FrankencoinZCHF sang EUR:Chuyển đổi Frankencoin (ZCHF) sang Euro (EUR)

ZCHF/EUR: 1 ZCHF ≈ €1.05 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Frankencoin Thị trường hôm nay

Frankencoin đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZCHF chuyển đổi sang Euro (EUR) là €1.05. Với nguồn cung lưu hành là 11,174,875.17 ZCHF, tổng vốn hóa thị trường của ZCHF tính bằng EUR là €10,116,286.66. Trong 24h qua, giá của ZCHF tính bằng EUR đã giảm €-0.004131, biểu thị mức giảm -0.39%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZCHF tính bằng EUR là €1.12, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.8421.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZCHF sang EUR

1.05-0.39%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZCHF sang EUR là €1.05 EUR, với sự thay đổi -0.39% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZCHF/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZCHF/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Frankencoin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ZCHF/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, ZCHF/-- Spot is $ and --, and ZCHF/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Frankencoin sang Euro

Bảng chuyển đổi ZCHF sang EUR

logo FrankencoinSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ZCHF
1.05EUR
2ZCHF
2.11EUR
3ZCHF
3.16EUR
4ZCHF
4.22EUR
5ZCHF
5.27EUR
6ZCHF
6.33EUR
7ZCHF
7.38EUR
8ZCHF
8.44EUR
9ZCHF
9.49EUR
10ZCHF
10.55EUR
100ZCHF
105.52EUR
500ZCHF
527.6EUR
1,000ZCHF
1,055.21EUR
5,000ZCHF
5,276.08EUR
10,000ZCHF
10,552.17EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ZCHF

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Frankencoin
1EUR
0.9476ZCHF
2EUR
1.89ZCHF
3EUR
2.84ZCHF
4EUR
3.79ZCHF
5EUR
4.73ZCHF
6EUR
5.68ZCHF
7EUR
6.63ZCHF
8EUR
7.58ZCHF
9EUR
8.52ZCHF
10EUR
9.47ZCHF
1,000EUR
947.67ZCHF
5,000EUR
4,738.36ZCHF
10,000EUR
9,476.72ZCHF
50,000EUR
47,383.61ZCHF
100,000EUR
94,767.23ZCHF

Bảng chuyển đổi số tiền ZCHF sang EUR và EUR sang ZCHF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ZCHF sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 EUR sang ZCHF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Frankencoin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZCHF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZCHF = $1.23 USD, 1 ZCHF = €1.06 EUR, 1 ZCHF = ₹107.84 INR, 1 ZCHF = Rp20,005.68 IDR, 1 ZCHF = $1.69 CAD, 1 ZCHF = £0.91 GBP, 1 ZCHF = ฿39.89 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
33.89
logo BTCBTC
0.005107
logo ETHETH
0.1384
logo XRPXRP
197.16
logo USDTUSDT
582.75
logo BNBBNB
0.6979
logo SOLSOL
3.24
logo USDCUSDC
582.99
logo SMARTSMART
89,995.29
logo STETHSTETH
0.1387
logo ADAADA
642.64
logo TRXTRX
1,677.03
logo DOGEDOGE
2,705.87
logo LINKLINK
24
logo WBTCWBTC
0.005106
logo HYPEHYPE
13.66

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Frankencoin (ZCHF) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng ZCHF của bạn

Nhập số lượng ZCHF của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Frankencoin hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Frankencoin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Frankencoin sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Frankencoin sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Frankencoin sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Frankencoin sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Frankencoin sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.