KwentaKWENTA sang EUR:Chuyển đổi Kwenta (KWENTA) sang Euro (EUR)

KWENTA/EUR: 1 KWENTA ≈ €9.6 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Kwenta Thị trường hôm nay

Kwenta đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KWENTA chuyển đổi sang Euro (EUR) là €9.6. Với nguồn cung lưu hành là 532,375.25 KWENTA, tổng vốn hóa thị trường của KWENTA tính bằng EUR là €4,580,698.63. Trong 24h qua, giá của KWENTA tính bằng EUR đã giảm €-0.1643, biểu thị mức giảm -1.69%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KWENTA tính bằng EUR là €708.64, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €6.88.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KWENTA sang EUR

9.6-1.69%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KWENTA sang EUR là €9.6 EUR, với sự thay đổi -1.69% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KWENTA/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KWENTA/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Kwenta

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of KWENTA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, KWENTA/-- Spot is $ and --, and KWENTA/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Kwenta sang Euro

Bảng chuyển đổi KWENTA sang EUR

logo KwentaSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1KWENTA
9.6EUR
2KWENTA
19.2EUR
3KWENTA
28.81EUR
4KWENTA
38.41EUR
5KWENTA
48.02EUR
6KWENTA
57.62EUR
7KWENTA
67.22EUR
8KWENTA
76.83EUR
9KWENTA
86.43EUR
10KWENTA
96.04EUR
100KWENTA
960.4EUR
500KWENTA
4,802.02EUR
1,000KWENTA
9,604.04EUR
5,000KWENTA
48,020.24EUR
10,000KWENTA
96,040.48EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang KWENTA

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Kwenta
1EUR
0.1041KWENTA
2EUR
0.2082KWENTA
3EUR
0.3123KWENTA
4EUR
0.4164KWENTA
5EUR
0.5206KWENTA
6EUR
0.6247KWENTA
7EUR
0.7288KWENTA
8EUR
0.8329KWENTA
9EUR
0.9371KWENTA
10EUR
1.04KWENTA
1,000EUR
104.12KWENTA
5,000EUR
520.61KWENTA
10,000EUR
1,041.22KWENTA
50,000EUR
5,206.13KWENTA
100,000EUR
10,412.27KWENTA

Bảng chuyển đổi số tiền KWENTA sang EUR và EUR sang KWENTA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 KWENTA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 EUR sang KWENTA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kwenta phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KWENTA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KWENTA = $10.72 USD, 1 KWENTA = €9.6 EUR, 1 KWENTA = ₹895.57 INR, 1 KWENTA = Rp162,619.57 IDR, 1 KWENTA = $14.54 CAD, 1 KWENTA = £8.05 GBP, 1 KWENTA = ฿353.58 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
33.27
logo BTCBTC
0.004709
logo ETHETH
0.132
logo XRPXRP
174.56
logo USDTUSDT
558.03
logo BNBBNB
0.6952
logo SOLSOL
3.06
logo USDCUSDC
558.2
logo SMARTSMART
81,190.88
logo STETHSTETH
0.1324
logo DOGEDOGE
2,382.38
logo TRXTRX
1,643.97
logo ADAADA
693.2
logo HYPEHYPE
12.35
logo WBTCWBTC
0.004705
logo LINKLINK
25.16

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Kwenta (KWENTA) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng KWENTA của bạn

Nhập số lượng KWENTA của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kwenta hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kwenta.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kwenta sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kwenta sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kwenta sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kwenta sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kwenta sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.