Soil Thị trường hôm nay
Soil đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SOIL chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.2245. Với nguồn cung lưu hành là 41,839,540.03 SOIL, tổng vốn hóa thị trường của SOIL tính bằng EUR là €8,415,637.9. Trong 24h qua, giá của SOIL tính bằng EUR đã giảm €-0.005638, biểu thị mức giảm -2.45%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SOIL tính bằng EUR là €3.58, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.03583.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SOIL sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SOIL sang EUR là €0.2245 EUR, với sự thay đổi -2.45% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SOIL/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SOIL/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Soil
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2503 | -2.72% |
The real-time trading price of SOIL/USDT Spot is $0.2503, with a 24-hour trading change of -2.72%, SOIL/USDT Spot is $0.2503 and -2.72%, and SOIL/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Soil sang Euro
Bảng chuyển đổi SOIL sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SOIL | 0.22EUR |
2SOIL | 0.44EUR |
3SOIL | 0.67EUR |
4SOIL | 0.89EUR |
5SOIL | 1.12EUR |
6SOIL | 1.34EUR |
7SOIL | 1.57EUR |
8SOIL | 1.79EUR |
9SOIL | 2.02EUR |
10SOIL | 2.24EUR |
1,000SOIL | 224.51EUR |
5,000SOIL | 1,122.56EUR |
10,000SOIL | 2,245.12EUR |
50,000SOIL | 11,225.62EUR |
100,000SOIL | 22,451.25EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang SOIL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 4.45SOIL |
2EUR | 8.9SOIL |
3EUR | 13.36SOIL |
4EUR | 17.81SOIL |
5EUR | 22.27SOIL |
6EUR | 26.72SOIL |
7EUR | 31.17SOIL |
8EUR | 35.63SOIL |
9EUR | 40.08SOIL |
10EUR | 44.54SOIL |
100EUR | 445.4SOIL |
500EUR | 2,227.04SOIL |
1,000EUR | 4,454.09SOIL |
5,000EUR | 22,270.47SOIL |
10,000EUR | 44,540.94SOIL |
Bảng chuyển đổi số tiền SOIL sang EUR và EUR sang SOIL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 SOIL sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang SOIL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Soil phổ biến
Soil | 1 SOIL |
---|---|
![]() | $0.25USD |
![]() | €0.22EUR |
![]() | ₹20.94INR |
![]() | Rp3,801.54IDR |
![]() | $0.34CAD |
![]() | £0.19GBP |
![]() | ฿8.27THB |
Soil | 1 SOIL |
---|---|
![]() | ₽23.16RUB |
![]() | R$1.36BRL |
![]() | د.إ0.92AED |
![]() | ₺8.55TRY |
![]() | ¥1.77CNY |
![]() | ¥36.09JPY |
![]() | $1.95HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SOIL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SOIL = $0.25 USD, 1 SOIL = €0.22 EUR, 1 SOIL = ₹20.94 INR, 1 SOIL = Rp3,801.54 IDR, 1 SOIL = $0.34 CAD, 1 SOIL = £0.19 GBP, 1 SOIL = ฿8.27 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
XLM chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 33.23 |
![]() | 0.004753 |
![]() | 0.1431 |
![]() | 169.68 |
![]() | 557.79 |
![]() | 0.7105 |
![]() | 3.19 |
![]() | 77,083.23 |
![]() | 558.2 |
![]() | 0.1434 |
![]() | 2,519.62 |
![]() | 1,650.93 |
![]() | 713.04 |
![]() | 0.004749 |
![]() | 1,277.31 |
![]() | 13.74 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Soil (SOIL) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng SOIL của bạn
Nhập số lượng SOIL của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Soil hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Soil.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Soil sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Soil sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Soil sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Soil sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Soil sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Soil (SOIL)

Scam Là Gì? Dấu Hiệu Nhận Biết Một Scam Lừa Đảo Trong Thế Giới Crypto
Tìm hiểu về lừa đảo trong tiền điện tử và cách phát hiện các dấu hiệu cảnh báo trước khi mất tài sản của bạn. Giữ an toàn trực tuyến.

Ví tiền Gate BountyDrop: Tham gia Airdrop Turingbitchain và Chia sẻ 10.000 TOKEN TBC
Gate Wallet BountyDrop là một hoạt động tập hợp một điểm đến, thu thập thông tin về các dự án Airdrop đang phổ biến hiện nay, cung cấp cho người dùng một con đường nhanh chóng để tham gia vào các nhiệm vụ tương tác Airdrop.

Mạng AWE là gì? Sự tiến hóa từ STP đến động cơ thế giới tự trị
Một sự revitalization thương hiệu đã biến đổi giao thức token hóa tài sản ngủ đông thành một động cơ tiên tiến tích hợp AI và blockchain.

Nillion Network là gì? Tổng quan toàn diện về Token NIL
Nillion cung cấp một giải pháp cân bằng giữa bảo mật và hiệu quả cho Web3 và các ngành công nghiệp truyền thống bằng cách tái cấu trúc các mô hình tính toán dữ liệu.

GOOFY là gì? Khám Phá Đồng Coin Meme Mới Lấy Cảm Hứng Từ Một Kinh Điển Của Disney Trên Solana
Sự ra đời của GOOFY xác nhận xu hướng cốt lõi của kỷ nguyên Meme coin 3.0 - sự tích hợp sâu sắc giữa các biểu tượng văn hóa và công nghệ blockchain.

Dự đoán giá SUI Tiền điện tử: Phân tích kỹ thuật và cơ bản tháng Tám — Liệu SUI có thể vượt qua $5?
Tại mức hỗ trợ chính là $3.50 và cuộc chiến tích lũy của các tổ chức, SUI đang ở một ngã rẽ kỹ thuật sẽ xác định xu hướng cho nửa sau của năm.