OpenSky FinanceOSKY sang SAR:Chuyển đổi OpenSky Finance (OSKY) sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR)

OSKY/SAR: 1 OSKY ≈ ﷼0.005467 SAR

Lần cập nhật mới nhất:

OpenSky Finance Thị trường hôm nay

OpenSky Finance đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OSKY chuyển đổi sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là ﷼0.005467. Với nguồn cung lưu hành là 59,910,000 OSKY, tổng vốn hóa thị trường của OSKY tính bằng SAR là ﷼1,228,342.21. Trong 24h qua, giá của OSKY tính bằng SAR đã giảm ﷼-0.00008946, biểu thị mức giảm -1.61%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OSKY tính bằng SAR là ﷼1.07, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.003975.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OSKY sang SAR

0.005467-1.61%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OSKY sang SAR là ﷼0.005467 SAR, với sự thay đổi -1.61% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OSKY/SAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OSKY/SAR trong ngày qua.

Giao dịch OpenSky Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OpenSky FinanceOSKY/USDT
Giao ngay
$0.001459
-1.48%

The real-time trading price of OSKY/USDT Spot is $0.001459, with a 24-hour trading change of -1.48%, OSKY/USDT Spot is $0.001459 and -1.48%, and OSKY/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi OpenSky Finance sang Riyal Ả Rập Xê Út

Bảng chuyển đổi OSKY sang SAR

logo OpenSky FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo SAR
1OSKY
0SAR
2OSKY
0.01SAR
3OSKY
0.01SAR
4OSKY
0.02SAR
5OSKY
0.02SAR
6OSKY
0.03SAR
7OSKY
0.03SAR
8OSKY
0.04SAR
9OSKY
0.04SAR
10OSKY
0.05SAR
100,000OSKY
546.75SAR
500,000OSKY
2,733.75SAR
1,000,000OSKY
5,467.5SAR
5,000,000OSKY
27,337.5SAR
10,000,000OSKY
54,675SAR

Bảng chuyển đổi SAR sang OSKY

logo SARSố lượng
Chuyển thànhlogo OpenSky Finance
1SAR
182.89OSKY
2SAR
365.79OSKY
3SAR
548.69OSKY
4SAR
731.59OSKY
5SAR
914.49OSKY
6SAR
1,097.39OSKY
7SAR
1,280.29OSKY
8SAR
1,463.19OSKY
9SAR
1,646.09OSKY
10SAR
1,828.98OSKY
100SAR
18,289.89OSKY
500SAR
91,449.47OSKY
1,000SAR
182,898.94OSKY
5,000SAR
914,494.74OSKY
10,000SAR
1,828,989.48OSKY

Bảng chuyển đổi số tiền OSKY sang SAR và SAR sang OSKY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 OSKY sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 SAR sang OSKY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1OpenSky Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OSKY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OSKY = $0 USD, 1 OSKY = €0 EUR, 1 OSKY = ₹0.12 INR, 1 OSKY = Rp22.12 IDR, 1 OSKY = $0 CAD, 1 OSKY = £0 GBP, 1 OSKY = ฿0.05 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

SARSAR
logo GTGT
7.87
logo BTCBTC
0.001142
logo ETHETH
0.03156
logo XRPXRP
40.63
logo USDTUSDT
133.29
logo BNBBNB
0.1658
logo SOLSOL
0.7345
logo USDCUSDC
133.36
logo SMARTSMART
19,291.79
logo STETHSTETH
0.03167
logo DOGEDOGE
546.47
logo TRXTRX
396.93
logo ADAADA
163.39
logo WBTCWBTC
0.001144
logo HYPEHYPE
3.05
logo LINKLINK
6.28

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Riyal Ả Rập Xê Út nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi OpenSky Finance (OSKY) sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR)

01

Nhập số lượng OSKY của bạn

Nhập số lượng OSKY của bạn

02

Chọn Riyal Ả Rập Xê Út

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn SAR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OpenSky Finance hiện tại theo Riyal Ả Rập Xê Út hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OpenSky Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OpenSky Finance sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ OpenSky Finance sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OpenSky Finance sang Riyal Ả Rập Xê Út trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OpenSky Finance sang Riyal Ả Rập Xê Út?

4.Tôi có thể chuyển đổi OpenSky Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Riyal Ả Rập Xê Út không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.