Plume Thị trường hôm nay
Plume đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PLUME chuyển đổi sang Won Hàn Quốc (KRW) là ₩127.69. Với nguồn cung lưu hành là 2,000,000,000 PLUME, tổng vốn hóa thị trường của PLUME tính bằng KRW là ₩340,153,577,029,914.23. Trong 24h qua, giá của PLUME tính bằng KRW đã giảm ₩-0.7663, biểu thị mức giảm -0.60%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PLUME tính bằng KRW là ₩331.67, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩26.63.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PLUME sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PLUME sang KRW là ₩127.69 KRW, với sự thay đổi -0.60% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PLUME/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PLUME/KRW trong ngày qua.
Giao dịch Plume
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0954 | -0.12% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.09563 | +0.30% |
The real-time trading price of PLUME/USDT Spot is $0.0954, with a 24-hour trading change of -0.12%, PLUME/USDT Spot is $0.0954 and -0.12%, and PLUME/USDT Perpetual is $0.09563 and +0.30%.
Bảng chuyển đổi Plume sang Won Hàn Quốc
Bảng chuyển đổi PLUME sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PLUME | 129.72KRW |
2PLUME | 259.44KRW |
3PLUME | 389.16KRW |
4PLUME | 518.89KRW |
5PLUME | 648.61KRW |
6PLUME | 778.33KRW |
7PLUME | 908.06KRW |
8PLUME | 1,037.78KRW |
9PLUME | 1,167.5KRW |
10PLUME | 1,297.23KRW |
100PLUME | 12,972.31KRW |
500PLUME | 64,861.57KRW |
1,000PLUME | 129,723.14KRW |
5,000PLUME | 648,615.72KRW |
10,000PLUME | 1,297,231.44KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang PLUME
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.007708PLUME |
2KRW | 0.01541PLUME |
3KRW | 0.02312PLUME |
4KRW | 0.03083PLUME |
5KRW | 0.03854PLUME |
6KRW | 0.04625PLUME |
7KRW | 0.05396PLUME |
8KRW | 0.06166PLUME |
9KRW | 0.06937PLUME |
10KRW | 0.07708PLUME |
100,000KRW | 770.87PLUME |
500,000KRW | 3,854.36PLUME |
1,000,000KRW | 7,708.72PLUME |
5,000,000KRW | 38,543.62PLUME |
10,000,000KRW | 77,087.24PLUME |
Bảng chuyển đổi số tiền PLUME sang KRW và KRW sang PLUME ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 PLUME sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 KRW sang PLUME, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Plume phổ biến
Plume | 1 PLUME |
---|---|
![]() | $0.1USD |
![]() | €0.09EUR |
![]() | ₹8.14INR |
![]() | Rp1,477.53IDR |
![]() | $0.13CAD |
![]() | £0.07GBP |
![]() | ฿3.21THB |
Plume | 1 PLUME |
---|---|
![]() | ₽9RUB |
![]() | R$0.53BRL |
![]() | د.إ0.36AED |
![]() | ₺3.32TRY |
![]() | ¥0.69CNY |
![]() | ¥14.03JPY |
![]() | $0.76HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PLUME và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PLUME = $0.1 USD, 1 PLUME = €0.09 EUR, 1 PLUME = ₹8.14 INR, 1 PLUME = Rp1,477.53 IDR, 1 PLUME = $0.13 CAD, 1 PLUME = £0.07 GBP, 1 PLUME = ฿3.21 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
SMART chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
HYPE chuyển đổi sang KRW
LINK chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.02261 |
![]() | 0.000003102 |
![]() | 0.00008897 |
![]() | 0.1158 |
![]() | 0.3754 |
![]() | 0.0004683 |
![]() | 0.002076 |
![]() | 0.3753 |
![]() | 53.74 |
![]() | 0.00008929 |
![]() | 1.62 |
![]() | 1.1 |
![]() | 0.4692 |
![]() | 0.000003108 |
![]() | 0.008261 |
![]() | 0.01747 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Won Hàn Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Plume (PLUME) sang Won Hàn Quốc (KRW)
Nhập số lượng PLUME của bạn
Nhập số lượng PLUME của bạn
Chọn Won Hàn Quốc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Plume hiện tại theo Won Hàn Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Plume.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Plume sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Plume sang Won Hàn Quốc (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Plume sang Won Hàn Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Plume sang Won Hàn Quốc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Plume sang loại tiền tệ khác ngoài Won Hàn Quốc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Won Hàn Quốc (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Plume (PLUME)

Plume (PLUME): Building the Infrastructure for the Future of Web3
Discover how Plume (PLUME) is creating scalable infrastructure to power the next era of Web3.

What is Plume Network? Learn About the Layer-2 Designed Specifically for RWA
In an industry racing to bridge real-world assets (RWA) with decentralized finance, Plume Network emerges as a dedicated layer-2

Plume vs Other Layer-2s: Why Plume Excels at Real-World Asset Tokenization
As blockchain adoption matures, tokenizing real-world assets (RWA) such as real estate, debt instruments, and commodities