PufferPUFFER sang CNY:Chuyển đổi Puffer (PUFFER) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

PUFFER/CNY: 1 PUFFER ≈ ¥1.62 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Puffer Thị trường hôm nay

Puffer đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PUFFER chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥1.62. Với nguồn cung lưu hành là 175,949,105 PUFFER, tổng vốn hóa thị trường của PUFFER tính bằng CNY là ¥2,057,253,230.08. Trong 24h qua, giá của PUFFER tính bằng CNY đã giảm ¥-0.09405, biểu thị mức giảm -5.48%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PUFFER tính bằng CNY là ¥7.25, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.9912.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PUFFER sang CNY

¥1.62-5.48%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PUFFER sang CNY là ¥1.62 CNY, với sự thay đổi -5.48% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PUFFER/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PUFFER/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Puffer

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo PufferPUFFER/USDT
Giao ngay
$0.2255
-5.52%
logo PufferPUFFER/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.2253
-5.65%

The real-time trading price of PUFFER/USDT Spot is $0.2255, with a 24-hour trading change of -5.52%, PUFFER/USDT Spot is $0.2255 and -5.52%, and PUFFER/USDT Perpetual is $0.2253 and -5.65%.

Bảng chuyển đổi Puffer sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi PUFFER sang CNY

logo PufferSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1PUFFER
1.62CNY
2PUFFER
3.25CNY
3PUFFER
4.87CNY
4PUFFER
6.5CNY
5PUFFER
8.13CNY
6PUFFER
9.75CNY
7PUFFER
11.38CNY
8PUFFER
13.01CNY
9PUFFER
14.63CNY
10PUFFER
16.26CNY
100PUFFER
162.66CNY
500PUFFER
813.32CNY
1,000PUFFER
1,626.64CNY
5,000PUFFER
8,133.22CNY
10,000PUFFER
16,266.44CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang PUFFER

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Puffer
1CNY
0.6147PUFFER
2CNY
1.22PUFFER
3CNY
1.84PUFFER
4CNY
2.45PUFFER
5CNY
3.07PUFFER
6CNY
3.68PUFFER
7CNY
4.3PUFFER
8CNY
4.91PUFFER
9CNY
5.53PUFFER
10CNY
6.14PUFFER
1,000CNY
614.76PUFFER
5,000CNY
3,073.81PUFFER
10,000CNY
6,147.62PUFFER
50,000CNY
30,738.12PUFFER
100,000CNY
61,476.25PUFFER

Bảng chuyển đổi số tiền PUFFER sang CNY và CNY sang PUFFER ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 PUFFER sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CNY sang PUFFER, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Puffer phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PUFFER và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PUFFER = $0.23 USD, 1 PUFFER = €0.19 EUR, 1 PUFFER = ₹19.84 INR, 1 PUFFER = Rp3,680.72 IDR, 1 PUFFER = $0.31 CAD, 1 PUFFER = £0.17 GBP, 1 PUFFER = ฿7.34 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.86
logo BTCBTC
0.0005838
logo ETHETH
0.01495
logo XRPXRP
22.16
logo USDTUSDT
69.5
logo BNBBNB
0.08156
logo SOLSOL
0.3525
logo SMARTSMART
8,289.08
logo USDCUSDC
69.6
logo STETHSTETH
0.01503
logo DOGEDOGE
300.52
logo ADAADA
72.3
logo TRXTRX
194.46
logo HYPEHYPE
1.43
logo LINKLINK
3.04
logo WBTCWBTC
0.0005842

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Puffer (PUFFER) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng PUFFER của bạn

Nhập số lượng PUFFER của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Puffer hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Puffer.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Puffer sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Puffer sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Puffer sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Puffer sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Puffer sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Puffer (PUFFER)

Tìm hiểu thêm về Puffer (PUFFER)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.