Roam Thị trường hôm nay
Roam đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Roam chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.07837. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 296,425,779.11 ROAM, tổng vốn hóa thị trường của Roam tính bằng EUR là €20,813,437.7. Trong 24h qua, giá của Roam tính bằng EUR đã tăng €0.006055, biểu thị mức tăng +8.35%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Roam tính bằng EUR là €0.8063, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.04479.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ROAM sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ROAM sang EUR là €0.07837 EUR, với sự thay đổi +8.35% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ROAM/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ROAM/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Roam
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.08734 | +8.61% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.08756 | +8.86% |
The real-time trading price of ROAM/USDT Spot is $0.08734, with a 24-hour trading change of +8.61%, ROAM/USDT Spot is $0.08734 and +8.61%, and ROAM/USDT Perpetual is $0.08756 and +8.86%.
Bảng chuyển đổi Roam sang Euro
Bảng chuyển đổi ROAM sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ROAM | 0.07EUR |
2ROAM | 0.15EUR |
3ROAM | 0.23EUR |
4ROAM | 0.31EUR |
5ROAM | 0.39EUR |
6ROAM | 0.47EUR |
7ROAM | 0.54EUR |
8ROAM | 0.62EUR |
9ROAM | 0.7EUR |
10ROAM | 0.78EUR |
10,000ROAM | 783.73EUR |
50,000ROAM | 3,918.66EUR |
100,000ROAM | 7,837.33EUR |
500,000ROAM | 39,186.66EUR |
1,000,000ROAM | 78,373.33EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang ROAM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 12.75ROAM |
2EUR | 25.51ROAM |
3EUR | 38.27ROAM |
4EUR | 51.03ROAM |
5EUR | 63.79ROAM |
6EUR | 76.55ROAM |
7EUR | 89.31ROAM |
8EUR | 102.07ROAM |
9EUR | 114.83ROAM |
10EUR | 127.59ROAM |
100EUR | 1,275.94ROAM |
500EUR | 6,379.72ROAM |
1,000EUR | 12,759.44ROAM |
5,000EUR | 63,797.21ROAM |
10,000EUR | 127,594.42ROAM |
Bảng chuyển đổi số tiền ROAM sang EUR và EUR sang ROAM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 ROAM sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang ROAM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Roam phổ biến
Roam | 1 ROAM |
---|---|
![]() | $0.09USD |
![]() | €0.08EUR |
![]() | ₹7.31INR |
![]() | Rp1,327.05IDR |
![]() | $0.12CAD |
![]() | £0.07GBP |
![]() | ฿2.89THB |
Roam | 1 ROAM |
---|---|
![]() | ₽8.08RUB |
![]() | R$0.48BRL |
![]() | د.إ0.32AED |
![]() | ₺2.99TRY |
![]() | ¥0.62CNY |
![]() | ¥12.6JPY |
![]() | $0.68HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ROAM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ROAM = $0.09 USD, 1 ROAM = €0.08 EUR, 1 ROAM = ₹7.31 INR, 1 ROAM = Rp1,327.05 IDR, 1 ROAM = $0.12 CAD, 1 ROAM = £0.07 GBP, 1 ROAM = ฿2.89 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
XLM chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 32.56 |
![]() | 0.004762 |
![]() | 0.1328 |
![]() | 168.25 |
![]() | 557.96 |
![]() | 0.6859 |
![]() | 3.09 |
![]() | 558.26 |
![]() | 80,787.75 |
![]() | 0.1331 |
![]() | 2,332.11 |
![]() | 1,658.34 |
![]() | 688.66 |
![]() | 0.004765 |
![]() | 12.84 |
![]() | 1,228.18 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Roam (ROAM) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng ROAM của bạn
Nhập số lượng ROAM của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Roam hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Roam.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Roam sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Roam sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Roam sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Roam sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Roam sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Roam (ROAM)

Roam: Dedicated to innovating the decentralized network of global WiFi sharing
Roam is a decentralized WiFi sharing platform based on blockchain technology

Roam Network 2025: The Future Of Decentralized WiFi Networks
This article delves into the vision of Roam Network 2025

ROAM Token: Creating a New Benchmark for Global Decentralized Wireless Networks
The article introduces how ROAM reshapes global Internet connectivity through blockchain technology, enabling seamless WiFi roaming and enhanced network security.