Savanna Thị trường hôm nay
Savanna đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SVN chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴0.001282. Với nguồn cung lưu hành là 121,290,148.91 SVN, tổng vốn hóa thị trường của SVN tính bằng UAH là ₴6,428,540.16. Trong 24h qua, giá của SVN tính bằng UAH đã giảm ₴-0.00002727, biểu thị mức giảm -2.075000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SVN tính bằng UAH là ₴150.89, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴0.0008396.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SVN sang UAH
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SVN sang UAH là ₴0.001282 UAH, với sự thay đổi -2.07% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SVN/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SVN/UAH trong ngày qua.
Giao dịch Savanna
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of SVN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, SVN/-- Spot is $ and --, and SVN/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Savanna sang Ukrainian Hryvnia
Bảng chuyển đổi SVN sang UAH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SVN | 0UAH |
2SVN | 0UAH |
3SVN | 0UAH |
4SVN | 0UAH |
5SVN | 0UAH |
6SVN | 0UAH |
7SVN | 0UAH |
8SVN | 0.01UAH |
9SVN | 0.01UAH |
10SVN | 0.01UAH |
100000SVN | 128.2UAH |
500000SVN | 641UAH |
1000000SVN | 1,282.01UAH |
5000000SVN | 6,410.09UAH |
10000000SVN | 12,820.18UAH |
Bảng chuyển đổi UAH sang SVN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UAH | 780.01SVN |
2UAH | 1,560.03SVN |
3UAH | 2,340.05SVN |
4UAH | 3,120.07SVN |
5UAH | 3,900.09SVN |
6UAH | 4,680.11SVN |
7UAH | 5,460.13SVN |
8UAH | 6,240.15SVN |
9UAH | 7,020.17SVN |
10UAH | 7,800.19SVN |
100UAH | 78,001.99SVN |
500UAH | 390,009.96SVN |
1000UAH | 780,019.93SVN |
5000UAH | 3,900,099.66SVN |
10000UAH | 7,800,199.32SVN |
Bảng chuyển đổi số tiền SVN sang UAH và UAH sang SVN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 SVN sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 UAH sang SVN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Savanna phổ biến
Savanna | 1 SVN |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.47IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Savanna | 1 SVN |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SVN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SVN = $0 USD, 1 SVN = €0 EUR, 1 SVN = ₹0 INR, 1 SVN = Rp0.47 IDR, 1 SVN = $0 CAD, 1 SVN = £0 GBP, 1 SVN = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang UAH
ETH chuyển đổi sang UAH
XRP chuyển đổi sang UAH
USDT chuyển đổi sang UAH
BNB chuyển đổi sang UAH
SOL chuyển đổi sang UAH
USDC chuyển đổi sang UAH
DOGE chuyển đổi sang UAH
SMART chuyển đổi sang UAH
STETH chuyển đổi sang UAH
ADA chuyển đổi sang UAH
TRX chuyển đổi sang UAH
HYPE chuyển đổi sang UAH
WBTC chuyển đổi sang UAH
XLM chuyển đổi sang UAH
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.6775 |
![]() | 0.0001023 |
![]() | 0.003193 |
![]() | 3.42 |
![]() | 12.09 |
![]() | 0.01608 |
![]() | 0.06663 |
![]() | 12.09 |
![]() | 46.44 |
![]() | 2,843.28 |
![]() | 0.003179 |
![]() | 13.84 |
![]() | 38.04 |
![]() | 0.256 |
![]() | 0.000102 |
![]() | 25.47 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Savanna (SVN) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)
Nhập số lượng SVN của bạn
Nhập số lượng SVN của bạn
Chọn Ukrainian Hryvnia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn UAH hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Savanna hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Savanna.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Savanna sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Savanna sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Savanna sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Savanna sang Ukrainian Hryvnia?
4.Tôi có thể chuyển đổi Savanna sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Savanna (SVN)

LetsBonk Chiếm 50% Thị Trường Meme Coin, Thách Thức Độc Quyền của Pump.fun
Kể từ khi ra mắt vào tháng 1/2024, Pump.fun gần như thống lĩnh mảng memecoin trên Solana, nhưng tân binh LetsBonk

Order Block (OB) Là Gì? Xác Định Order Block và Cách Giao Dịch Với Order Block Trong CRYPTO
Order Block (OB) đã trở thành một khái niệm then chốt cho nhiều trader crypto tìm kiếm điểm vào lệnh có xác suất thắng cao hơn.

Hooked Protocol (HOOK) Là Gì? Hướng Dẫn Toàn Diện Từ A–Z (2025)
Hooked Protocol (HOOK) là một nền tảng học tập xã hội Web3 tiên phong, được thiết kế để đẩy nhanh việc tiếp cận blockchain

Dự Đoán Giá Hooked Protocol 2025: HOOK Có Thể Tăng Đến Mức Nào?
Việc dự đoán giá Hooked Protocol (HOOK) cho năm 2025 đòi hỏi phân tích vị thế thị trường hiện tại, hiệu suất lịch sử,

Stonk vs. Stock: Những Khác Biệt Chính Mọi Nhà Đầu Tử Crypto Cần Biết
Khi ranh giới giữa tài chính truyền thống và crypto ngày càng mờ nhạt, nhiều trader vừa nắm giữ stock vừa “ôm” stonk—thuật ngữ vui dành cho các token kỹ thuật số hay meme coin.

Dự đoán giá token Stonk năm 2025: Giá có thể tăng cao đến mức nào?
Stonk Token (STNK), một meme coin tiên phong trên Solana, đã thu hút sự chú ý với cú tăng đột biến từ đáy 10,37 USD lên mức giá hiện tại gần 18,72 USD