AI AGENT:Sức mạnh thông minh định hình hệ sinh thái kinh tế mới trong tương lai
1. Bối cảnh tổng quan
1.1 Giới thiệu: "Đối tác mới" trong thời đại thông minh
Mỗi chu kỳ tiền điện tử đều mang lại cơ sở hạ tầng mới để thúc đẩy sự phát triển của toàn ngành.
Năm 2017, sự xuất hiện của hợp đồng thông minh đã thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của ICO.
Năm 2020, các bể thanh khoản của DEX đã mang đến cơn sốt mùa hè DeFi.
Năm 2021, sự ra đời của nhiều bộ sưu tập NFT đã đánh dấu sự xuất hiện của kỷ nguyên đồ sưu tầm kỹ thuật số.
Năm 2024, hiệu suất xuất sắc của một nền tảng phóng đã dẫn đầu cơn sốt memecoin và nền tảng phóng.
Cần nhấn mạnh rằng, sự khởi đầu của những lĩnh vực dọc này không chỉ là do đổi mới công nghệ, mà còn là kết quả của sự kết hợp hoàn hảo giữa mô hình tài chính và chu kỳ thị trường tăng giá. Khi cơ hội gặp thời điểm phù hợp, nó có thể tạo ra sự biến đổi lớn. Nhìn về năm 2025, rõ ràng là lĩnh vực mới nổi trong chu kỳ 2025 sẽ là đại diện AI. Xu hướng này đạt đỉnh vào tháng 10 năm ngoái, vào ngày 11 tháng 10 năm 2024, một đồng tiền được ra mắt và vào ngày 15 tháng 10 đạt giá trị thị trường 150 triệu USD. Ngay sau đó, vào ngày 16 tháng 10, một giao thức đã ra mắt Luna, lần đầu tiên xuất hiện dưới hình ảnh phát sóng trực tiếp IP của cô gái hàng xóm, gây bùng nổ toàn ngành.
Vậy, AI Agent thực sự là gì?
Mọi người chắc hẳn không lạ gì với bộ phim kinh điển "Sinh Hóa Khủng Hoảng", trong đó hệ thống AI Nữ Hoàng Đỏ để lại ấn tượng sâu sắc. Nữ Hoàng Đỏ là một hệ thống AI mạnh mẽ, kiểm soát các cơ sở và hệ thống an ninh phức tạp, có khả năng tự cảm nhận môi trường, phân tích dữ liệu và nhanh chóng hành động.
Trên thực tế, AI Agent và chức năng cốt lõi của Nữ hoàng trái tim có nhiều điểm tương đồng. AI Agent trong thế giới thực đóng vai trò tương tự ở một mức độ nào đó, chúng là "người bảo vệ trí tuệ" trong lĩnh vực công nghệ hiện đại, giúp các doanh nghiệp và cá nhân đối phó với các nhiệm vụ phức tạp thông qua cảm nhận, phân tích và thực hiện tự động. Từ xe tự lái đến dịch vụ khách hàng thông minh, AI Agent đã thâm nhập vào nhiều lĩnh vực khác nhau, trở thành lực lượng chính trong việc nâng cao hiệu quả và đổi mới. Những sinh vật thông minh tự chủ này, giống như những thành viên trong nhóm vô hình, có khả năng toàn diện từ cảm nhận môi trường đến thực hiện quyết định, dần dần thâm nhập vào các ngành công nghiệp khác nhau, thúc đẩy việc nâng cao hiệu quả và đổi mới.
Ví dụ, một AI AGENT có thể được sử dụng để tự động hóa giao dịch, dựa trên dữ liệu thu thập từ một nền tảng dữ liệu hoặc nền tảng xã hội, quản lý danh mục đầu tư theo thời gian thực và thực hiện giao dịch, liên tục tối ưu hóa hiệu suất của nó trong quá trình lặp lại. AI AGENT không phải là một hình thức duy nhất, mà được phân chia thành các loại khác nhau dựa trên nhu cầu cụ thể trong hệ sinh thái tiền điện tử:
Đại lý AI thực thi: Tập trung vào việc hoàn thành các nhiệm vụ cụ thể, chẳng hạn như giao dịch, quản lý danh mục đầu tư hoặc chênh lệch giá, nhằm nâng cao độ chính xác trong hoạt động và giảm thời gian cần thiết.
Tạo ra AI Agent: Dùng để tạo nội dung, bao gồm văn bản, thiết kế và thậm chí sáng tác âm nhạc.
AI Agent kiểu xã hội: Là người có ảnh hưởng trên mạng xã hội, tương tác với người dùng, xây dựng cộng đồng và tham gia vào các hoạt động tiếp thị.
AI Agent điều phối: Điều phối các tương tác phức tạp giữa hệ thống hoặc các bên tham gia, đặc biệt phù hợp cho tích hợp đa chuỗi.
Trong báo cáo này, chúng tôi sẽ đi sâu vào nguồn gốc, tình trạng hiện tại và triển vọng ứng dụng rộng rãi của AI Agent, phân tích cách mà chúng đang định hình lại bức tranh ngành công nghiệp và dự báo xu hướng phát triển trong tương lai.
1.1.1 Lịch sử phát triển
Lịch sử phát triển của AI AGENT cho thấy sự tiến hóa của AI từ nghiên cứu cơ bản đến ứng dụng rộng rãi. Tại hội nghị Dartmouth năm 1956, thuật ngữ "AI" lần đầu tiên được đề xuất, đặt nền tảng cho AI như một lĩnh vực độc lập. Trong giai đoạn này, nghiên cứu AI chủ yếu tập trung vào các phương pháp ký hiệu, tạo ra những chương trình AI đầu tiên, như ELIZA( một chatbot) và Dendral( hệ thống chuyên gia trong lĩnh vực hóa học hữu cơ). Giai đoạn này cũng chứng kiến sự xuất hiện đầu tiên của mạng nơ-ron và việc khám phá ban đầu về khái niệm học máy. Tuy nhiên, nghiên cứu AI trong giai đoạn này bị hạn chế nghiêm trọng bởi khả năng tính toán của thời điểm đó. Các nhà nghiên cứu gặp rất nhiều khó khăn trong việc phát triển các thuật toán xử lý ngôn ngữ tự nhiên và bắt chước chức năng nhận thức của con người. Ngoài ra, vào năm 1972, nhà toán học James Lighthill đã nộp một báo cáo về tình trạng nghiên cứu AI đang diễn ra ở Anh, được công bố vào năm 1973. Báo cáo của Lighthill đã thể hiện sự bi quan toàn diện về nghiên cứu AI sau giai đoạn hưng phấn ban đầu, dẫn đến việc các tổ chức học thuật tại Anh(, bao gồm cả các cơ quan tài trợ), mất hoàn toàn niềm tin vào AI. Sau năm 1973, ngân sách nghiên cứu AI giảm mạnh, lĩnh vực AI trải qua "mùa đông AI" đầu tiên, cảm giác nghi ngờ về tiềm năng của AI gia tăng.
Vào những năm 1980, sự phát triển và thương mại hóa hệ thống chuyên gia đã khiến các doanh nghiệp toàn cầu bắt đầu áp dụng công nghệ AI. Thời kỳ này chứng kiến những tiến bộ đáng kể trong học máy, mạng nơ-ron và xử lý ngôn ngữ tự nhiên, thúc đẩy sự xuất hiện của các ứng dụng AI phức tạp hơn. Việc giới thiệu các phương tiện tự hành lần đầu tiên và sự triển khai AI trong các ngành tài chính, y tế và các lĩnh vực khác cũng đánh dấu sự mở rộng của công nghệ AI. Tuy nhiên, vào cuối những năm 1980 đến đầu những năm 1990, với sự sụp đổ nhu cầu thị trường đối với phần cứng AI chuyên dụng, lĩnh vực AI đã trải qua "mùa đông AI" lần thứ hai. Hơn nữa, việc mở rộng quy mô các hệ thống AI và tích hợp thành công chúng vào các ứng dụng thực tế vẫn là một thách thức liên tục. Nhưng đồng thời, vào năm 1997, máy tính Deep Blue của một công ty đã đánh bại nhà vô địch cờ vua thế giới Garry Kasparov, sự kiện này đánh dấu một cột mốc quan trọng trong khả năng giải quyết vấn đề phức tạp của AI. Sự hồi sinh của mạng nơ-ron và học sâu đã đặt nền tảng cho sự phát triển AI vào cuối những năm 1990, khiến AI trở thành một phần không thể thiếu trong bối cảnh công nghệ và bắt đầu ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày.
Vào đầu thế kỷ này, sự tiến bộ về khả năng tính toán đã thúc đẩy sự trỗi dậy của học sâu, một số trợ lý ảo đã cho thấy tính ứng dụng của AI trong lĩnh vực tiêu dùng. Trong thập kỷ 2010, các tác nhân học tăng cường và một số mô hình sinh đã đạt được những bước đột phá hơn nữa, đưa AI đối thoại lên một tầm cao mới. Trong quá trình này, sự xuất hiện của mô hình ngôn ngữ lớn (Large Language Model,LLM) đã trở thành một cột mốc quan trọng trong sự phát triển của AI, đặc biệt là việc phát hành một mô hình cụ thể, được coi là bước ngoặt trong lĩnh vực tác nhân AI. Kể từ khi một công ty phát hành loạt GPT, các mô hình được tiền huấn luyện quy mô lớn với hàng chục tỷ thậm chí hàng trăm tỷ tham số đã thể hiện khả năng sinh và hiểu ngôn ngữ vượt trội hơn các mô hình truyền thống. Hiệu suất xuất sắc của chúng trong xử lý ngôn ngữ tự nhiên đã cho phép các tác nhân AI thể hiện khả năng tương tác rõ ràng và có tổ chức thông qua việc sinh ngôn ngữ. Điều này đã cho phép các tác nhân AI được ứng dụng trong các tình huống như trợ lý trò chuyện, dịch vụ khách hàng ảo, và dần dần mở rộng sang các nhiệm vụ phức tạp hơn ( như phân tích kinh doanh, viết sáng tạo ).
Khả năng học hỏi của các mô hình ngôn ngữ lớn mang lại cho các đại lý AI sự tự chủ cao hơn. Thông qua kỹ thuật học tăng cường (Reinforcement Learning), các đại lý AI có thể liên tục tối ưu hóa hành vi của mình, thích ứng với môi trường động. Ví dụ, trong một số nền tảng điều khiển bằng AI, các đại lý AI có thể điều chỉnh chiến lược hành vi dựa trên đầu vào của người chơi, thực sự đạt được sự tương tác động.
Từ hệ thống quy tắc ban đầu đến các mô hình ngôn ngữ lớn đại diện cho một số mô hình, lịch sử phát triển của AI đại lý là một câu chuyện tiến hóa không ngừng vượt qua ranh giới công nghệ. Sự xuất hiện của một số mô hình rõ ràng là một bước ngoặt lớn trong quá trình này. Với sự phát triển công nghệ ngày càng tiến bộ, AI đại lý sẽ trở nên thông minh hơn, có tính ứng dụng cao hơn và đa dạng hơn. Các mô hình ngôn ngữ lớn không chỉ cung cấp "trí tuệ" cho linh hồn của AI đại lý, mà còn mang lại khả năng hợp tác xuyên lĩnh vực. Trong tương lai, các nền tảng dự án đổi mới sẽ liên tục xuất hiện, tiếp tục thúc đẩy việc triển khai và phát triển công nghệ AI đại lý, dẫn dắt một kỷ nguyên mới của trải nghiệm do AI điều khiển.
Nguyên lý hoạt động 1.2
Sự khác biệt giữa AIAGENT và robot truyền thống là chúng có khả năng học hỏi và thích ứng theo thời gian, đưa ra những quyết định tinh vi để đạt được mục tiêu. Chúng có thể được coi là những người tham gia có kỹ thuật cao và đang phát triển trong lĩnh vực tiền mã hóa, có khả năng hoạt động độc lập trong nền kinh tế số.
Cốt lõi của AI AGENT nằm ở "trí thông minh" của nó ------ tức là mô phỏng hành vi trí tuệ của con người hoặc sinh vật khác thông qua các thuật toán để tự động hóa việc giải quyết các vấn đề phức tạp. Quy trình làm việc của AI AGENT thường tuân theo các bước sau: cảm nhận, suy diễn, hành động, học hỏi, điều chỉnh.
1.2.1 Mô-đun cảm nhận
AI AGENT tương tác với thế giới bên ngoài thông qua mô-đun cảm nhận, thu thập thông tin môi trường. Chức năng của phần này tương tự như các giác quan của con người, sử dụng cảm biến, camera, micro và các thiết bị khác để thu thập dữ liệu bên ngoài, bao gồm việc trích xuất các đặc điểm có ý nghĩa, nhận diện đối tượng hoặc xác định các thực thể liên quan trong môi trường. Nhiệm vụ cốt lõi của mô-đun cảm nhận là chuyển đổi dữ liệu thô thành thông tin có ý nghĩa, điều này thường liên quan đến các công nghệ sau:
Thị giác máy tính: được sử dụng để xử lý và hiểu dữ liệu hình ảnh và video.
Xử lý ngôn ngữ tự nhiên ( NLP ): Giúp AI AGENT hiểu và sinh ra ngôn ngữ của con người.
Kết hợp cảm biến: Tích hợp dữ liệu từ nhiều cảm biến thành một cái nhìn thống nhất.
1.2.2 Mô-đun suy diễn và quyết định
Sau khi cảm nhận được môi trường, AI AGENT cần đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu. Mô-đun suy luận và ra quyết định là "bộ não" của toàn bộ hệ thống, nó thực hiện suy luận logic và xây dựng chiến lược dựa trên thông tin đã thu thập. Sử dụng các mô hình ngôn ngữ lớn để đóng vai trò là bộ điều phối hoặc động cơ suy luận, hiểu nhiệm vụ, tạo ra giải pháp và phối hợp với các mô hình chuyên dụng cho các chức năng cụ thể như tạo nội dung, xử lý hình ảnh hoặc hệ thống gợi ý.
Mô-đun này thường sử dụng các công nghệ sau:
Công cụ quy tắc: Thực hiện quyết định đơn giản dựa trên các quy tắc đã được thiết lập.
Mô hình học máy: bao gồm cây quyết định, mạng nơ-ron, v.v., được sử dụng cho nhận dạng và dự đoán mẫu phức tạp.
Học tăng cường: Để AI AGENT liên tục tối ưu hóa chiến lược ra quyết định thông qua thử nghiệm và sai lầm, thích ứng với môi trường thay đổi.
Quá trình suy luận thường bao gồm một vài bước: đầu tiên là đánh giá môi trường, tiếp theo là tính toán nhiều phương án hành động có thể dựa trên mục tiêu, cuối cùng là chọn phương án tối ưu để thực hiện.
1.2.3 Thực hiện mô-đun
Mô-đun thực thi là "tay và chân" của AI AGENT, thực hiện các quyết định từ mô-đun suy diễn. Phần này tương tác với các hệ thống hoặc thiết bị bên ngoài để hoàn thành các nhiệm vụ được chỉ định. Điều này có thể bao gồm các hoạt động vật lý ( như hành động của robot ) hoặc các hoạt động số ( như xử lý dữ liệu ). Mô-đun thực thi phụ thuộc vào:
Hệ thống điều khiển robot: dùng cho các thao tác vật lý, ví dụ như chuyển động của cánh tay robot.
Gọi API: tương tác với hệ thống phần mềm bên ngoài, chẳng hạn như truy vấn cơ sở dữ liệu hoặc truy cập dịch vụ mạng.
Quản lý quy trình tự động hóa: Trong môi trường doanh nghiệp, thông qua RPA( tự động hóa quy trình robot) thực hiện các nhiệm vụ lặp đi lặp lại.
1.2.4 Mô-đun học tập
Mô-đun học là năng lực cạnh tranh cốt lõi của AI AGENT, nó cho phép đại lý trở nên thông minh hơn theo thời gian. Thông qua chu trình phản hồi hoặc "bánh đà dữ liệu" cải tiến liên tục, dữ liệu được tạo ra trong các tương tác được phản hồi vào hệ thống để tăng cường mô hình. Khả năng này, dần dần thích nghi và trở nên hiệu quả hơn theo thời gian, cung cấp cho các doanh nghiệp một công cụ mạnh mẽ để nâng cao khả năng ra quyết định và hiệu quả hoạt động.
Các mô-đun học tập thường được cải thiện theo các cách sau:
Học có giám sát: Sử dụng dữ liệu đã được gán nhãn để đào tạo mô hình, giúp AI AGENT hoàn thành nhiệm vụ một cách chính xác hơn.
Học không giám sát: phát hiện các mẫu tiềm ẩn từ dữ liệu chưa được gán nhãn, giúp đại lý thích nghi với môi trường mới.
Học tập liên tục: Cập nhật mô hình thông qua dữ liệu thời gian thực, giữ cho đại lý hoạt động tốt trong môi trường động.
1.2.5 Phản hồi và điều chỉnh theo thời gian thực
AI AGENT tối ưu hóa hiệu suất của mình thông qua vòng lặp phản hồi liên tục. Kết quả của mỗi hành động sẽ được ghi lại và sử dụng để điều chỉnh các quyết định trong tương lai. Hệ thống khép kín này đảm bảo tính thích ứng và linh hoạt của AI AGENT.
1.3 Tình trạng thị trường
1.3.1 Tình trạng ngành
AI AGENT đang trở thành tâm điểm của thị trường, với tiềm năng lớn của nó như một giao diện người tiêu dùng và là một thực thể kinh tế tự chủ, mang lại sự thay đổi cho nhiều ngành. Cũng giống như tiềm năng của không gian khối L1 trong chu kỳ trước khó có thể định lượng, AI AGENT cũng cho thấy triển vọng tương tự trong chu kỳ này.
Theo báo cáo mới nhất của một tổ chức nghiên cứu thị trường, thị trường AI Agent dự kiến sẽ tăng từ 5,1 tỷ USD vào năm 2024 lên 47,1 tỷ USD vào năm 2030, với tỷ lệ tăng trưởng hàng năm (CAGR) lên tới 44,8%. Sự tăng trưởng nhanh chóng này phản ánh mức độ thâm nhập của AI Agent trong các ngành công nghiệp, cũng như nhu cầu thị trường do đổi mới công nghệ mang lại.
Các công ty lớn cũng đã tăng cường đầu tư vào các khung proxy mã nguồn mở. Hoạt động phát triển của các khung như AutoGen, Phidata và LangGraph của một công ty nào đó đang ngày càng sôi động, điều này cho thấy AI AGENT có tiềm năng thị trường lớn hơn bên ngoài lĩnh vực tiền điện tử, TAM cũng đang mở rộng.
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
9 thích
Phần thưởng
9
6
Đăng lại
Chia sẻ
Bình luận
0/400
MEVHunterZhang
· 14giờ trước
ai hiểu gì, sớm muộn cũng bị us trừng phạt
Xem bản gốcTrả lời0
ZKProofster
· 14giờ trước
nói một cách kỹ thuật... chỉ là một chu kỳ thổi phồng khác
Xem bản gốcTrả lời0
WhaleWatcher
· 14giờ trước
Lại một màn chơi đùa với mọi người nữa bắt đầu rồi.
Xem bản gốcTrả lời0
DegenWhisperer
· 14giờ trước
Nấu đến cuối cùng vẫn là ai còn sống.
Xem bản gốcTrả lời0
MissingSats
· 14giờ trước
Nhìn kìa, lại bắt đầu ừ thổi AI rồi.
Xem bản gốcTrả lời0
LiquidityWitch
· 14giờ trước
Theo đuổi xu hướng là tinh hoa của mỗi chu kỳ, kiếm được tiền là xong.
AI Agent: Sức mạnh thông minh định hình nền kinh tế mới mã hóa
AI AGENT:Sức mạnh thông minh định hình hệ sinh thái kinh tế mới trong tương lai
1. Bối cảnh tổng quan
1.1 Giới thiệu: "Đối tác mới" trong thời đại thông minh
Mỗi chu kỳ tiền điện tử đều mang lại cơ sở hạ tầng mới để thúc đẩy sự phát triển của toàn ngành.
Cần nhấn mạnh rằng, sự khởi đầu của những lĩnh vực dọc này không chỉ là do đổi mới công nghệ, mà còn là kết quả của sự kết hợp hoàn hảo giữa mô hình tài chính và chu kỳ thị trường tăng giá. Khi cơ hội gặp thời điểm phù hợp, nó có thể tạo ra sự biến đổi lớn. Nhìn về năm 2025, rõ ràng là lĩnh vực mới nổi trong chu kỳ 2025 sẽ là đại diện AI. Xu hướng này đạt đỉnh vào tháng 10 năm ngoái, vào ngày 11 tháng 10 năm 2024, một đồng tiền được ra mắt và vào ngày 15 tháng 10 đạt giá trị thị trường 150 triệu USD. Ngay sau đó, vào ngày 16 tháng 10, một giao thức đã ra mắt Luna, lần đầu tiên xuất hiện dưới hình ảnh phát sóng trực tiếp IP của cô gái hàng xóm, gây bùng nổ toàn ngành.
Vậy, AI Agent thực sự là gì?
Mọi người chắc hẳn không lạ gì với bộ phim kinh điển "Sinh Hóa Khủng Hoảng", trong đó hệ thống AI Nữ Hoàng Đỏ để lại ấn tượng sâu sắc. Nữ Hoàng Đỏ là một hệ thống AI mạnh mẽ, kiểm soát các cơ sở và hệ thống an ninh phức tạp, có khả năng tự cảm nhận môi trường, phân tích dữ liệu và nhanh chóng hành động.
Trên thực tế, AI Agent và chức năng cốt lõi của Nữ hoàng trái tim có nhiều điểm tương đồng. AI Agent trong thế giới thực đóng vai trò tương tự ở một mức độ nào đó, chúng là "người bảo vệ trí tuệ" trong lĩnh vực công nghệ hiện đại, giúp các doanh nghiệp và cá nhân đối phó với các nhiệm vụ phức tạp thông qua cảm nhận, phân tích và thực hiện tự động. Từ xe tự lái đến dịch vụ khách hàng thông minh, AI Agent đã thâm nhập vào nhiều lĩnh vực khác nhau, trở thành lực lượng chính trong việc nâng cao hiệu quả và đổi mới. Những sinh vật thông minh tự chủ này, giống như những thành viên trong nhóm vô hình, có khả năng toàn diện từ cảm nhận môi trường đến thực hiện quyết định, dần dần thâm nhập vào các ngành công nghiệp khác nhau, thúc đẩy việc nâng cao hiệu quả và đổi mới.
Ví dụ, một AI AGENT có thể được sử dụng để tự động hóa giao dịch, dựa trên dữ liệu thu thập từ một nền tảng dữ liệu hoặc nền tảng xã hội, quản lý danh mục đầu tư theo thời gian thực và thực hiện giao dịch, liên tục tối ưu hóa hiệu suất của nó trong quá trình lặp lại. AI AGENT không phải là một hình thức duy nhất, mà được phân chia thành các loại khác nhau dựa trên nhu cầu cụ thể trong hệ sinh thái tiền điện tử:
Đại lý AI thực thi: Tập trung vào việc hoàn thành các nhiệm vụ cụ thể, chẳng hạn như giao dịch, quản lý danh mục đầu tư hoặc chênh lệch giá, nhằm nâng cao độ chính xác trong hoạt động và giảm thời gian cần thiết.
Tạo ra AI Agent: Dùng để tạo nội dung, bao gồm văn bản, thiết kế và thậm chí sáng tác âm nhạc.
AI Agent kiểu xã hội: Là người có ảnh hưởng trên mạng xã hội, tương tác với người dùng, xây dựng cộng đồng và tham gia vào các hoạt động tiếp thị.
AI Agent điều phối: Điều phối các tương tác phức tạp giữa hệ thống hoặc các bên tham gia, đặc biệt phù hợp cho tích hợp đa chuỗi.
Trong báo cáo này, chúng tôi sẽ đi sâu vào nguồn gốc, tình trạng hiện tại và triển vọng ứng dụng rộng rãi của AI Agent, phân tích cách mà chúng đang định hình lại bức tranh ngành công nghiệp và dự báo xu hướng phát triển trong tương lai.
1.1.1 Lịch sử phát triển
Lịch sử phát triển của AI AGENT cho thấy sự tiến hóa của AI từ nghiên cứu cơ bản đến ứng dụng rộng rãi. Tại hội nghị Dartmouth năm 1956, thuật ngữ "AI" lần đầu tiên được đề xuất, đặt nền tảng cho AI như một lĩnh vực độc lập. Trong giai đoạn này, nghiên cứu AI chủ yếu tập trung vào các phương pháp ký hiệu, tạo ra những chương trình AI đầu tiên, như ELIZA( một chatbot) và Dendral( hệ thống chuyên gia trong lĩnh vực hóa học hữu cơ). Giai đoạn này cũng chứng kiến sự xuất hiện đầu tiên của mạng nơ-ron và việc khám phá ban đầu về khái niệm học máy. Tuy nhiên, nghiên cứu AI trong giai đoạn này bị hạn chế nghiêm trọng bởi khả năng tính toán của thời điểm đó. Các nhà nghiên cứu gặp rất nhiều khó khăn trong việc phát triển các thuật toán xử lý ngôn ngữ tự nhiên và bắt chước chức năng nhận thức của con người. Ngoài ra, vào năm 1972, nhà toán học James Lighthill đã nộp một báo cáo về tình trạng nghiên cứu AI đang diễn ra ở Anh, được công bố vào năm 1973. Báo cáo của Lighthill đã thể hiện sự bi quan toàn diện về nghiên cứu AI sau giai đoạn hưng phấn ban đầu, dẫn đến việc các tổ chức học thuật tại Anh(, bao gồm cả các cơ quan tài trợ), mất hoàn toàn niềm tin vào AI. Sau năm 1973, ngân sách nghiên cứu AI giảm mạnh, lĩnh vực AI trải qua "mùa đông AI" đầu tiên, cảm giác nghi ngờ về tiềm năng của AI gia tăng.
Vào những năm 1980, sự phát triển và thương mại hóa hệ thống chuyên gia đã khiến các doanh nghiệp toàn cầu bắt đầu áp dụng công nghệ AI. Thời kỳ này chứng kiến những tiến bộ đáng kể trong học máy, mạng nơ-ron và xử lý ngôn ngữ tự nhiên, thúc đẩy sự xuất hiện của các ứng dụng AI phức tạp hơn. Việc giới thiệu các phương tiện tự hành lần đầu tiên và sự triển khai AI trong các ngành tài chính, y tế và các lĩnh vực khác cũng đánh dấu sự mở rộng của công nghệ AI. Tuy nhiên, vào cuối những năm 1980 đến đầu những năm 1990, với sự sụp đổ nhu cầu thị trường đối với phần cứng AI chuyên dụng, lĩnh vực AI đã trải qua "mùa đông AI" lần thứ hai. Hơn nữa, việc mở rộng quy mô các hệ thống AI và tích hợp thành công chúng vào các ứng dụng thực tế vẫn là một thách thức liên tục. Nhưng đồng thời, vào năm 1997, máy tính Deep Blue của một công ty đã đánh bại nhà vô địch cờ vua thế giới Garry Kasparov, sự kiện này đánh dấu một cột mốc quan trọng trong khả năng giải quyết vấn đề phức tạp của AI. Sự hồi sinh của mạng nơ-ron và học sâu đã đặt nền tảng cho sự phát triển AI vào cuối những năm 1990, khiến AI trở thành một phần không thể thiếu trong bối cảnh công nghệ và bắt đầu ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày.
Vào đầu thế kỷ này, sự tiến bộ về khả năng tính toán đã thúc đẩy sự trỗi dậy của học sâu, một số trợ lý ảo đã cho thấy tính ứng dụng của AI trong lĩnh vực tiêu dùng. Trong thập kỷ 2010, các tác nhân học tăng cường và một số mô hình sinh đã đạt được những bước đột phá hơn nữa, đưa AI đối thoại lên một tầm cao mới. Trong quá trình này, sự xuất hiện của mô hình ngôn ngữ lớn (Large Language Model,LLM) đã trở thành một cột mốc quan trọng trong sự phát triển của AI, đặc biệt là việc phát hành một mô hình cụ thể, được coi là bước ngoặt trong lĩnh vực tác nhân AI. Kể từ khi một công ty phát hành loạt GPT, các mô hình được tiền huấn luyện quy mô lớn với hàng chục tỷ thậm chí hàng trăm tỷ tham số đã thể hiện khả năng sinh và hiểu ngôn ngữ vượt trội hơn các mô hình truyền thống. Hiệu suất xuất sắc của chúng trong xử lý ngôn ngữ tự nhiên đã cho phép các tác nhân AI thể hiện khả năng tương tác rõ ràng và có tổ chức thông qua việc sinh ngôn ngữ. Điều này đã cho phép các tác nhân AI được ứng dụng trong các tình huống như trợ lý trò chuyện, dịch vụ khách hàng ảo, và dần dần mở rộng sang các nhiệm vụ phức tạp hơn ( như phân tích kinh doanh, viết sáng tạo ).
Khả năng học hỏi của các mô hình ngôn ngữ lớn mang lại cho các đại lý AI sự tự chủ cao hơn. Thông qua kỹ thuật học tăng cường (Reinforcement Learning), các đại lý AI có thể liên tục tối ưu hóa hành vi của mình, thích ứng với môi trường động. Ví dụ, trong một số nền tảng điều khiển bằng AI, các đại lý AI có thể điều chỉnh chiến lược hành vi dựa trên đầu vào của người chơi, thực sự đạt được sự tương tác động.
Từ hệ thống quy tắc ban đầu đến các mô hình ngôn ngữ lớn đại diện cho một số mô hình, lịch sử phát triển của AI đại lý là một câu chuyện tiến hóa không ngừng vượt qua ranh giới công nghệ. Sự xuất hiện của một số mô hình rõ ràng là một bước ngoặt lớn trong quá trình này. Với sự phát triển công nghệ ngày càng tiến bộ, AI đại lý sẽ trở nên thông minh hơn, có tính ứng dụng cao hơn và đa dạng hơn. Các mô hình ngôn ngữ lớn không chỉ cung cấp "trí tuệ" cho linh hồn của AI đại lý, mà còn mang lại khả năng hợp tác xuyên lĩnh vực. Trong tương lai, các nền tảng dự án đổi mới sẽ liên tục xuất hiện, tiếp tục thúc đẩy việc triển khai và phát triển công nghệ AI đại lý, dẫn dắt một kỷ nguyên mới của trải nghiệm do AI điều khiển.
Nguyên lý hoạt động 1.2
Sự khác biệt giữa AIAGENT và robot truyền thống là chúng có khả năng học hỏi và thích ứng theo thời gian, đưa ra những quyết định tinh vi để đạt được mục tiêu. Chúng có thể được coi là những người tham gia có kỹ thuật cao và đang phát triển trong lĩnh vực tiền mã hóa, có khả năng hoạt động độc lập trong nền kinh tế số.
Cốt lõi của AI AGENT nằm ở "trí thông minh" của nó ------ tức là mô phỏng hành vi trí tuệ của con người hoặc sinh vật khác thông qua các thuật toán để tự động hóa việc giải quyết các vấn đề phức tạp. Quy trình làm việc của AI AGENT thường tuân theo các bước sau: cảm nhận, suy diễn, hành động, học hỏi, điều chỉnh.
1.2.1 Mô-đun cảm nhận
AI AGENT tương tác với thế giới bên ngoài thông qua mô-đun cảm nhận, thu thập thông tin môi trường. Chức năng của phần này tương tự như các giác quan của con người, sử dụng cảm biến, camera, micro và các thiết bị khác để thu thập dữ liệu bên ngoài, bao gồm việc trích xuất các đặc điểm có ý nghĩa, nhận diện đối tượng hoặc xác định các thực thể liên quan trong môi trường. Nhiệm vụ cốt lõi của mô-đun cảm nhận là chuyển đổi dữ liệu thô thành thông tin có ý nghĩa, điều này thường liên quan đến các công nghệ sau:
1.2.2 Mô-đun suy diễn và quyết định
Sau khi cảm nhận được môi trường, AI AGENT cần đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu. Mô-đun suy luận và ra quyết định là "bộ não" của toàn bộ hệ thống, nó thực hiện suy luận logic và xây dựng chiến lược dựa trên thông tin đã thu thập. Sử dụng các mô hình ngôn ngữ lớn để đóng vai trò là bộ điều phối hoặc động cơ suy luận, hiểu nhiệm vụ, tạo ra giải pháp và phối hợp với các mô hình chuyên dụng cho các chức năng cụ thể như tạo nội dung, xử lý hình ảnh hoặc hệ thống gợi ý.
Mô-đun này thường sử dụng các công nghệ sau:
Quá trình suy luận thường bao gồm một vài bước: đầu tiên là đánh giá môi trường, tiếp theo là tính toán nhiều phương án hành động có thể dựa trên mục tiêu, cuối cùng là chọn phương án tối ưu để thực hiện.
1.2.3 Thực hiện mô-đun
Mô-đun thực thi là "tay và chân" của AI AGENT, thực hiện các quyết định từ mô-đun suy diễn. Phần này tương tác với các hệ thống hoặc thiết bị bên ngoài để hoàn thành các nhiệm vụ được chỉ định. Điều này có thể bao gồm các hoạt động vật lý ( như hành động của robot ) hoặc các hoạt động số ( như xử lý dữ liệu ). Mô-đun thực thi phụ thuộc vào:
1.2.4 Mô-đun học tập
Mô-đun học là năng lực cạnh tranh cốt lõi của AI AGENT, nó cho phép đại lý trở nên thông minh hơn theo thời gian. Thông qua chu trình phản hồi hoặc "bánh đà dữ liệu" cải tiến liên tục, dữ liệu được tạo ra trong các tương tác được phản hồi vào hệ thống để tăng cường mô hình. Khả năng này, dần dần thích nghi và trở nên hiệu quả hơn theo thời gian, cung cấp cho các doanh nghiệp một công cụ mạnh mẽ để nâng cao khả năng ra quyết định và hiệu quả hoạt động.
Các mô-đun học tập thường được cải thiện theo các cách sau:
1.2.5 Phản hồi và điều chỉnh theo thời gian thực
AI AGENT tối ưu hóa hiệu suất của mình thông qua vòng lặp phản hồi liên tục. Kết quả của mỗi hành động sẽ được ghi lại và sử dụng để điều chỉnh các quyết định trong tương lai. Hệ thống khép kín này đảm bảo tính thích ứng và linh hoạt của AI AGENT.
1.3 Tình trạng thị trường
1.3.1 Tình trạng ngành
AI AGENT đang trở thành tâm điểm của thị trường, với tiềm năng lớn của nó như một giao diện người tiêu dùng và là một thực thể kinh tế tự chủ, mang lại sự thay đổi cho nhiều ngành. Cũng giống như tiềm năng của không gian khối L1 trong chu kỳ trước khó có thể định lượng, AI AGENT cũng cho thấy triển vọng tương tự trong chu kỳ này.
Theo báo cáo mới nhất của một tổ chức nghiên cứu thị trường, thị trường AI Agent dự kiến sẽ tăng từ 5,1 tỷ USD vào năm 2024 lên 47,1 tỷ USD vào năm 2030, với tỷ lệ tăng trưởng hàng năm (CAGR) lên tới 44,8%. Sự tăng trưởng nhanh chóng này phản ánh mức độ thâm nhập của AI Agent trong các ngành công nghiệp, cũng như nhu cầu thị trường do đổi mới công nghệ mang lại.
Các công ty lớn cũng đã tăng cường đầu tư vào các khung proxy mã nguồn mở. Hoạt động phát triển của các khung như AutoGen, Phidata và LangGraph của một công ty nào đó đang ngày càng sôi động, điều này cho thấy AI AGENT có tiềm năng thị trường lớn hơn bên ngoài lĩnh vực tiền điện tử, TAM cũng đang mở rộng.