

Biểu đồ giá trực tiếp DFIMoney (YFII)
Giá của DFIMoney (YFII) hôm nay là ₫2,876,800, với khối lượng giao dịch trong 24 giờ là ₫10.95B và do đó DFIMoney (YFII) có vốn hóa thị trường là ₫114.3B, chiếm lĩnh thị trường với tỷ lệ 0.00014%. Giá DFIMoney (YFII) đã thay đổi -33.90% trong 24 giờ qua.
Dữ liệu giá YFII
- Khối lượng 24H₫10.95B
- Cao nhất lịch sử (ATH)₫214,639,440
- Cao 24H₫4,454,400
- Thấp nhất lịch sử (ATL)₫2,269,888
- Thấp 24H₫2,784,000
Thông tin vốn hóa thị trường YFII
- Vốn hóa thị trường₫114.3B
- Định giá pha loãng hoàn toàn₫115.07B
- Vốn hóa thị trường/FDV99.33%
- Tâm lý thị trườngTích cực
Nguồn cung YFII
- Nguồn cung lưu thông39.73K YFII
- Tổng cung39.99K YFII
- Cung cấp tối đa40K YFII
Giá DFIMoney (YFII) được dự đoán là giá trung bình ₫2,767,760 trong năm 2025, với khả năng dao động giữa giá thấp nhất ₫2,629,372 và giá cao nhất ₫3,930,219.2. Đến 2035, giá DFIMoney (YFII) có thể đạt tới ₫12,116,309.84, mang lại tiềm năng lợi nhuận +286.00% so với mức giá hôm nay.
Năm | Giá thấp nhất | Giá cao nhất | Giá trung bình | Thay đổi |
---|---|---|---|---|
2025 | ₫2,629,372 | ₫3,930,219.2 | ₫2,767,760 | -3.00% |
2026 | ₫1,808,454.38 | ₫3,616,908.76 | ₫3,348,989.6 | +16.00% |
2027 | ₫1,845,963.06 | ₫4,910,958.34 | ₫3,482,949.18 | +21.00% |
2028 | ₫2,350,294.1 | ₫5,791,796.19 | ₫4,196,953.76 | +45.00% |
2029 | ₫3,595,949.98 | ₫5,244,093.73 | ₫4,994,374.98 | +73.00% |
2030 | ₫4,556,118.57 | ₫7,627,659.19 | ₫5,119,234.35 | +77.00% |
2031 | ₫3,824,068.06 | ₫8,412,949.74 | ₫6,373,446.77 | +121.00% |
2032 | ₫5,840,626.62 | ₫10,646,205.49 | ₫7,393,198.25 | +156.00% |
2033 | ₫7,756,943.61 | ₫9,741,278.02 | ₫9,019,701.87 | +213.00% |
2034 | ₫7,410,587.06 | ₫12,851,271.23 | ₫9,380,489.95 | +226.00% |
2035 | ₫9,003,863.27 | ₫12,116,309.84 | ₫11,115,880.59 | +286.00% |
Giá DFIMoney (YFII) đã dao động -33.90% trong 24h qua và -40.23% trong 7 ngày qua. Giá của DFIMoney (YFII) là -37.85% trong 30 ngày qua và -76.63% trong năm qua.
Thời gian hoạt động | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -₫23,200 | -0.8% |
24H | -₫1,475,393.64 | -33.90% |
7D | -₫1,936,316.94 | -40.23% |
30D | -₫1,752,001.28 | -37.85% |
1Y | -₫9,432,998.88 | -76.63% |
Chỉ số độ tin cậy DFIMoney (YFII)
Giới thiệu về DFIMoney (YFII)
Hợp đồng

0xa1d0e21...fa3ccab83
Khám phá
etherscan.io
Trang web
dfi.money
Cộng đồng