KiloEx Markets today
KiloEx is declining compared to yesterday.
Il prezzo attuale di KILO convertito in Hong Kong Dollar (HKD) è $0.2001. Con una quantità circolante di 211,700,000 KILO, la capitalizzazione di mercato totale di KILO in HKD è $330,127,841.71. Nelle ultime 24 ore, il prezzo di KILO in HKD è diminuito del $-0.0009075, con un calo del -0.45%. Storicamente, il prezzo più alto di tutti i tempi di KILO in HKD è stato di $1.26, mentre il prezzo più basso di tutti i tempi è stato di $0.1168.
1KILO to HKD Conversion Price Chart
As of Invalid Date, the exchange rate of 1 KILO to HKD was $0.2001 HKD, with a change of -0.45% in the past 24 hours (--) to (--),Gate's The KILO/HKD price chart page shows the historical change data of 1 KILO/HKD over the past day.
Trade KiloEx
Currency | Price | 24H Change | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $0.02554 | -1.53% | |
![]() Perpetual | $0.02568 | -1.5% |
The real-time trading price of KILO/USDT Spot is $0.02554, with a 24-hour trading change of -1.53%, KILO/USDT Spot is $0.02554 and -1.53%, and KILO/USDT Perpetual is $0.02568 and -1.5%.
KiloEx to Hong Kong Dollar Conversion Tables
KILO to HKD Conversion Tables
![]() | Converted To ![]() |
---|---|
1KILO | 0.2HKD |
2KILO | 0.4HKD |
3KILO | 0.6HKD |
4KILO | 0.8HKD |
5KILO | 1HKD |
6KILO | 1.2HKD |
7KILO | 1.4HKD |
8KILO | 1.6HKD |
9KILO | 1.8HKD |
10KILO | 2HKD |
1000KILO | 200.66HKD |
5000KILO | 1,003.33HKD |
10000KILO | 2,006.67HKD |
50000KILO | 10,033.37HKD |
100000KILO | 20,066.75HKD |
HKD to KILO Conversion Tables
![]() | Converted To ![]() |
---|---|
1HKD | 4.98KILO |
2HKD | 9.96KILO |
3HKD | 14.95KILO |
4HKD | 19.93KILO |
5HKD | 24.91KILO |
6HKD | 29.9KILO |
7HKD | 34.88KILO |
8HKD | 39.86KILO |
9HKD | 44.85KILO |
10HKD | 49.83KILO |
100HKD | 498.33KILO |
500HKD | 2,491.68KILO |
1000HKD | 4,983.36KILO |
5000HKD | 24,916.83KILO |
10000HKD | 49,833.67KILO |
Le tabelle di conversione da KILO a HKD e da HKD a KILO sopra mostrano la relazione di conversione e i valori specifici da 1 a 100000 KILO a HKDe la relazione di conversione e i valori specifici da 1 a 10000 HKD a KILO, che è comodo per gli utenti da cercare e visualizzare.
Popular 1KiloEx Conversions
KiloEx | 1 KILO |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹2.15INR |
![]() | Rp390.7IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.85THB |
KiloEx | 1 KILO |
---|---|
![]() | ₽2.38RUB |
![]() | R$0.14BRL |
![]() | د.إ0.09AED |
![]() | ₺0.88TRY |
![]() | ¥0.18CNY |
![]() | ¥3.71JPY |
![]() | $0.2HKD |
La tabella precedente illustra in dettaglio la relazione di conversione dei prezzi tra 1 KILO e altre valute popolari, tra cui, a titolo esemplificativo ma non esaustivo, 1 KILO = $0.03 USD, 1 KILO = €0.02 EUR, 1 KILO = ₹2.15 INR, 1 KILO = Rp390.7 IDR, 1 KILO = $0.03 CAD, 1 KILO = £0.02 GBP, 1 KILO = ฿0.85 THB, ecc.
Popular Pairs
BTC to HKD
ETH to HKD
USDT to HKD
XRP to HKD
BNB to HKD
SOL to HKD
USDC to HKD
DOGE to HKD
TRX to HKD
ADA to HKD
STETH to HKD
WBTC to HKD
HYPE to HKD
SUI to HKD
SMART to HKD
The above table lists the popular currency conversion pairs, which is convenient for you to find the conversion results of the corresponding currencies, including BTC to HKD, ETH to HKD, USDT to HKD, BNB to HKD, SOL to HKD, etc.
Exchange Rates for Popular Cryptocurrencies

![]() | 3.47 |
![]() | 0.0005826 |
![]() | 0.02363 |
![]() | 64.15 |
![]() | 27.78 |
![]() | 0.09634 |
![]() | 0.3996 |
![]() | 64.21 |
![]() | 329.31 |
![]() | 223.77 |
![]() | 90.25 |
![]() | 0.02358 |
![]() | 0.0005826 |
![]() | 1.65 |
![]() | 18.72 |
![]() | 50,741.93 |
La tabella sopra ti fornisce la funzione di scambiare qualsiasi importo di Hong Kong Dollar con valute popolari, inclusi HKD con GT, HKD con USDT, HKD con BTC, HKD con ETH, HKD con USBT, HKD con PEPE, HKD con EIGEN HKD con OG, and so on.
Input your KiloEx amount
Input your KILO amount
Input your KILO amount
Choose Hong Kong Dollar
Click on the drop-downs to select Hong Kong Dollar or the currencies you wish to convert between.
That’s it
Il nostro convertitore di valuta mostrerà il prezzo KiloEx corrente in Hong Kong Dollar o farà clic su Aggiorna per ottenere il prezzo più recente. Scopri come acquistare KiloEx.
The above steps explain to you how to convert KiloEx to HKD in three steps for your convenience.
Frequently Asked Questions (FAQ)
1.What is a KiloEx to Hong Kong Dollar (HKD) converter?
2.How often is the exchange rate for KiloEx to Hong Kong Dollar updated on this page?
3.What factors affect the KiloEx to Hong Kong Dollar exchange rate?
4.Can I convert KiloEx to other currencies besides Hong Kong Dollar?
5.Can I convert other cryptocurrencies to Hong Kong Dollar (HKD)?
Latest News Related to KiloEx (KILO)

KiloEx bị đánh cắp, token KILO lao dốc: Một bài học nặng về bảo mật DeFi
Vào tháng 4 năm 2025, nền tảng giao dịch tương lai phi tập trung KiloEx đã trải qua một vụ hack tàn khốc, mất khoảng 7,4 triệu đô la trong tài sản.

KILO Token: Lõi của Hiệu quả vốn và Quản lý rủi ro trong Hợp đồng vĩnh viễn của KiloEx
Bài viết phân tích các đổi mới của KiloExs trong hiệu quả vốn và quản lý rủi ro, bao gồm mô hình hợp tác đào Peer-to-Pool, quản lý thanh khoản tập trung và kiểm soát rủi ro phi tập trung.

Kilo Token: Giá, Cách Mua và Phần Thưởng Staking vào năm 2025
Khám phá tiềm năng tăng trưởng của Token Kilo 2025, những lợi ích độc đáo, và cách mua và tham gia Staking để đạt được lợi nhuận tối đa!

Token KILO: Lõi của hợp đồng vĩnh viễn KiloEx DEX
Bài viết này sẽ đào sâu vào các tính năng sáng tạo của token KILO và sàn giao dịch hợp đồng vĩnh viễn KiloEx DEX, tập trung vào những lợi ích của nó trong quản lý rủi ro và hiệu quả vốn.

KILO Token: Tổng quan về Dự án và Các Phát triển Mới nhất
Là một phần cốt lõi của hệ sinh thái KiloEx, Token KILO đang dần khẳng định tên tuổi của mình trên thị trường tiền điện tử với mô hình token rõ ràng, nền tảng giao dịch sáng tạo và sự hỗ trợ tích cực từ cộng đồng.

KILO Token: Ngôi sao sáng của sàn giao dịch tương lai vĩnh viễn trên chuỗi
Token KILO là token native của nền tảng KiloEx, và KiloEx là một nền tảng giao dịch tương lai vĩnh viễn phi tập trung trên chuỗi (DEX).