Alchemix USD 今日の市場
Alchemix USDは昨日に比べ下落しています。
Alchemix USDをHong Kong Dollar(HKD)に換算した現在の価格は$7.66です。14,761,772.28 ALUSDの流通供給量に基づくと、HKDでのAlchemix USDの総時価総額は$882,072,920.59です。過去24時間で、 HKDでの Alchemix USD の価格は $0.02601上昇し、 +0.34%の成長率を示しています。過去において、HKDでのAlchemix USDの史上最高価格は$16.59、史上最低価格は$0.4693でした。
1ALUSDからHKDへの変換価格チャート
Invalid Date現在、1 ALUSDからHKDへの為替レートは$7.66 HKDであり、過去24時間で+0.34%の変動がありました(--)から(--)。GateのALUSD/HKDの価格チャートページには、過去1日における1 ALUSD/HKDの履歴変化データが表示されています。
Alchemix USD 取引
資産 | 価格 | 24H変動率 | アクション |
---|---|---|---|
ALUSD/--現物のリアルタイム取引価格は$であり、過去24時間の取引変化率は0%です。ALUSD/--現物価格は$と0%、ALUSD/--永久契約価格は$と0%です。
Alchemix USD から Hong Kong Dollar への為替レートの換算表
ALUSD から HKD への為替レートの換算表
![]() | 変換先 ![]() |
---|---|
1ALUSD | 7.66HKD |
2ALUSD | 15.33HKD |
3ALUSD | 23HKD |
4ALUSD | 30.67HKD |
5ALUSD | 38.34HKD |
6ALUSD | 46.01HKD |
7ALUSD | 53.68HKD |
8ALUSD | 61.35HKD |
9ALUSD | 69.02HKD |
10ALUSD | 76.69HKD |
100ALUSD | 766.92HKD |
500ALUSD | 3,834.6HKD |
1000ALUSD | 7,669.2HKD |
5000ALUSD | 38,346.03HKD |
10000ALUSD | 76,692.07HKD |
HKD から ALUSD への為替レートの換算表
![]() | 変換先 ![]() |
---|---|
1HKD | 0.1303ALUSD |
2HKD | 0.2607ALUSD |
3HKD | 0.3911ALUSD |
4HKD | 0.5215ALUSD |
5HKD | 0.6519ALUSD |
6HKD | 0.7823ALUSD |
7HKD | 0.9127ALUSD |
8HKD | 1.04ALUSD |
9HKD | 1.17ALUSD |
10HKD | 1.3ALUSD |
1000HKD | 130.39ALUSD |
5000HKD | 651.95ALUSD |
10000HKD | 1,303.91ALUSD |
50000HKD | 6,519.57ALUSD |
100000HKD | 13,039.15ALUSD |
上記のALUSDからHKDおよびHKDからALUSDの金額変換表は、1から10000、ALUSDからHKDへの変換関係と具体的な値、および1から100000、HKDからALUSDへの変換関係と具体的な値を示しており、ユーザーが検索して閲覧するのに便利です。
人気 1Alchemix USD から変換
Alchemix USD | 1 ALUSD |
---|---|
![]() | $0.98USD |
![]() | €0.88EUR |
![]() | ₹82.23INR |
![]() | Rp14,931.83IDR |
![]() | $1.34CAD |
![]() | £0.74GBP |
![]() | ฿32.47THB |
Alchemix USD | 1 ALUSD |
---|---|
![]() | ₽90.96RUB |
![]() | R$5.35BRL |
![]() | د.إ3.61AED |
![]() | ₺33.6TRY |
![]() | ¥6.94CNY |
![]() | ¥141.74JPY |
![]() | $7.67HKD |
上記の表は、1 ALUSDと他の主要通貨間の詳細な価格換算関係を示しており、1 ALUSD = $0.98 USD、1 ALUSD = €0.88 EUR、1 ALUSD = ₹82.23 INR、1 ALUSD = Rp14,931.83 IDR、1 ALUSD = $1.34 CAD、1 ALUSD = £0.74 GBP、1 ALUSD = ฿32.47 THBなどが含まれますが、これに限定されません。
人気ペア
BTC から HKDへ
ETH から HKDへ
USDT から HKDへ
XRP から HKDへ
BNB から HKDへ
SOL から HKDへ
USDC から HKDへ
DOGE から HKDへ
TRX から HKDへ
ADA から HKDへ
STETH から HKDへ
WBTC から HKDへ
HYPE から HKDへ
SUI から HKDへ
LINK から HKDへ
上記の表は、対応する通貨の変換結果を見つけるのに便利な人気通貨ペアをリスト化しており、BTCからHKD、ETHからHKD、USDTからHKD、BNBからHKD、SOLからHKDなどを含みます。
人気暗号資産の為替レート

![]() | 3.46 |
![]() | 0.0006116 |
![]() | 0.02579 |
![]() | 64.13 |
![]() | 29.45 |
![]() | 0.09904 |
![]() | 0.4245 |
![]() | 64.21 |
![]() | 350.17 |
![]() | 231.27 |
![]() | 96.61 |
![]() | 0.02579 |
![]() | 0.0006158 |
![]() | 1.87 |
![]() | 19.66 |
![]() | 4.59 |
上記の表は、Hong Kong Dollarを主要通貨と交換する機能を提供しており、HKDからGT、HKDからUSDT、HKDからBTC、HKDからETH、HKDからUSBT、HKDからPEPE、HKDからEIGEN、HKDからOGなどが含まれます。
Alchemix USDの数量を入力してください。
ALUSDの数量を入力してください。
ALUSDの数量を入力してください。
Hong Kong Dollarを選択します。
ドロップダウンをクリックして、Hong Kong Dollarまたは変換したい通貨を選択します。
以上です
当社の通貨交換コンバーターは、Alchemix USDの現在のHong Kong Dollarでの価格を表示するか、リフレッシュをクリックして最新の価格を取得します。Alchemix USDの購入方法を学ぶ。
上記のステップは、Alchemix USDをHKDに変換する方法を3つのステップで説明しており、利便性を提供します。
よくある質問 (FAQ)
1.Alchemix USD から Hong Kong Dollar (HKD) への変換とは?
2.このページでの、Alchemix USD から Hong Kong Dollar への為替レートの更新頻度は?
3.Alchemix USD から Hong Kong Dollar への為替レートに影響を与える要因は?
4.Alchemix USDを Hong Kong Dollar以外の通貨に変換できますか?
5.他の暗号資産をHong Kong Dollar (HKD)に交換できますか?
Alchemix USD (ALUSD)に関連する最新ニュース

SOPH (Sophon) Token: Sự tích hợp sâu rộng của GameFi và Metaverse
TOKEN SOPH và dự án Sophon đằng sau đang dần trở thành chủ đề nóng trong lĩnh vực GameFi và Metaverse

Cách Mua BNB và Phân Tích Xu Hướng Giá BNB
BNB là tài sản lõi kết nối hệ sinh thái tập trung và phi tập trung, giá trị lâu dài của nó vẫn được ưa chuộng rộng rãi.

Giá IoTeX vào năm 2025: Phân tích và Triển vọng Đầu tư
Khám phá sự tăng giá nổ của IoTeX và dự đoán năm 2025.

USD1 là gì?
Vào ngày 28 tháng 5 năm 2025, vào lúc 23:00, USD1 sẽ được niêm yết trên sàn giao dịch Gate.

DAI Tiền điện tử trong năm 2025: Giá, Hướng dẫn mua sắm, và Ứng dụng DeFi
Khám phá tiềm năng của stablecoin DAI vào năm 2025, tìm hiểu cách mua và đầu tư, so sánh DAI với USDT, và tối đa hóa lợi nhuận thông qua staking.

Token: Đổi mới và biến đổi của dự án Vaulta
Vaulta (trước đây được biết đến với tên gọi EOS) là một dự án cam kết chuyển đổi thành hệ thống hoạt động ngân hàng Web3