Aave BAT v1Chuyển đổi Aave BAT v1 (ABAT) sang Indian Rupee (INR)

ABAT/INR: 1 ABAT ≈ ₹12.13 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Aave BAT v1 Thị trường hôm nay

Aave BAT v1 đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Aave BAT v1 chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹12.13. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ABAT, tổng vốn hóa thị trường của Aave BAT v1 tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của Aave BAT v1 tính bằng INR đã tăng ₹0.4547, biểu thị mức tăng +3.91%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Aave BAT v1 tính bằng INR là ₹155.38, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹8.98.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ABAT sang INR

12.13+3.91%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ABAT sang INR là ₹12.13 INR, với tỷ lệ thay đổi là +3.91% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ABAT/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ABAT/INR trong ngày qua.

Giao dịch Aave BAT v1

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ABAT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ABAT/-- Spot is $ and 0%, and ABAT/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Aave BAT v1 sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi ABAT sang INR

logo Aave BAT v1Số lượng
Chuyển thànhlogo INR
1ABAT
12.13INR
2ABAT
24.27INR
3ABAT
36.41INR
4ABAT
48.55INR
5ABAT
60.68INR
6ABAT
72.82INR
7ABAT
84.96INR
8ABAT
97.1INR
9ABAT
109.24INR
10ABAT
121.37INR
100ABAT
1,213.78INR
500ABAT
6,068.93INR
1000ABAT
12,137.87INR
5000ABAT
60,689.37INR
10000ABAT
121,378.75INR

Bảng chuyển đổi INR sang ABAT

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Aave BAT v1
1INR
0.08238ABAT
2INR
0.1647ABAT
3INR
0.2471ABAT
4INR
0.3295ABAT
5INR
0.4119ABAT
6INR
0.4943ABAT
7INR
0.5767ABAT
8INR
0.659ABAT
9INR
0.7414ABAT
10INR
0.8238ABAT
10000INR
823.86ABAT
50000INR
4,119.33ABAT
100000INR
8,238.67ABAT
500000INR
41,193.37ABAT
1000000INR
82,386.74ABAT

Bảng chuyển đổi số tiền ABAT sang INR và INR sang ABAT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ABAT sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang ABAT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Aave BAT v1 phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ABAT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ABAT = $0.15 USD, 1 ABAT = €0.13 EUR, 1 ABAT = ₹12.14 INR, 1 ABAT = Rp2,204.01 IDR, 1 ABAT = $0.2 CAD, 1 ABAT = £0.11 GBP, 1 ABAT = ฿4.79 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2883
logo BTCBTC
0.000055
logo ETHETH
0.002265
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.58
logo BNBBNB
0.008747
logo SOLSOL
0.03395
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
26.49
logo ADAADA
7.89
logo TRXTRX
21.47
logo STETHSTETH
0.00227
logo WBTCWBTC
0.00005491
logo SUISUI
1.63
logo HYPEHYPE
0.1671
logo LINKLINK
0.3779

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Aave BAT v1 của bạn

01

Nhập số lượng ABAT của bạn

Nhập số lượng ABAT của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aave BAT v1 hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aave BAT v1.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Aave BAT v1 sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Aave BAT v1

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Aave BAT v1 sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Aave BAT v1 sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Aave BAT v1 sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Aave BAT v1 sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Aave BAT v1 (ABAT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.