Aave BUSD v1 Thị trường hôm nay
Aave BUSD v1 đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ABUSD chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹83.46. Với nguồn cung lưu hành là 0 ABUSD, tổng vốn hóa thị trường của ABUSD tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của ABUSD tính bằng INR đã giảm ₹-0.1082, biểu thị mức giảm -0.13%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ABUSD tính bằng INR là ₹96.07, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹54.62.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ABUSD sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ABUSD sang INR là ₹83.46 INR, với tỷ lệ thay đổi là -0.13% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ABUSD/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ABUSD/INR trong ngày qua.
Giao dịch Aave BUSD v1
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ABUSD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ABUSD/-- Spot is $ and 0%, and ABUSD/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Aave BUSD v1 sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi ABUSD sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ABUSD | 83.46INR |
2ABUSD | 166.92INR |
3ABUSD | 250.38INR |
4ABUSD | 333.84INR |
5ABUSD | 417.31INR |
6ABUSD | 500.77INR |
7ABUSD | 584.23INR |
8ABUSD | 667.69INR |
9ABUSD | 751.15INR |
10ABUSD | 834.62INR |
100ABUSD | 8,346.21INR |
500ABUSD | 41,731.05INR |
1000ABUSD | 83,462.11INR |
5000ABUSD | 417,310.57INR |
10000ABUSD | 834,621.15INR |
Bảng chuyển đổi INR sang ABUSD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.01198ABUSD |
2INR | 0.02396ABUSD |
3INR | 0.03594ABUSD |
4INR | 0.04792ABUSD |
5INR | 0.0599ABUSD |
6INR | 0.07188ABUSD |
7INR | 0.08387ABUSD |
8INR | 0.09585ABUSD |
9INR | 0.1078ABUSD |
10INR | 0.1198ABUSD |
10000INR | 119.81ABUSD |
50000INR | 599.07ABUSD |
100000INR | 1,198.14ABUSD |
500000INR | 5,990.74ABUSD |
1000000INR | 11,981.48ABUSD |
Bảng chuyển đổi số tiền ABUSD sang INR và INR sang ABUSD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ABUSD sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang ABUSD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Aave BUSD v1 phổ biến
Aave BUSD v1 | 1 ABUSD |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.89EUR |
![]() | ₹83.27INR |
![]() | Rp15,120.69IDR |
![]() | $1.35CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.88THB |
Aave BUSD v1 | 1 ABUSD |
---|---|
![]() | ₽92.11RUB |
![]() | R$5.42BRL |
![]() | د.إ3.66AED |
![]() | ₺34.02TRY |
![]() | ¥7.03CNY |
![]() | ¥143.54JPY |
![]() | $7.77HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ABUSD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ABUSD = $1 USD, 1 ABUSD = €0.89 EUR, 1 ABUSD = ₹83.27 INR, 1 ABUSD = Rp15,120.69 IDR, 1 ABUSD = $1.35 CAD, 1 ABUSD = £0.75 GBP, 1 ABUSD = ฿32.88 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.323 |
![]() | 0.00005469 |
![]() | 0.002236 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.61 |
![]() | 0.009036 |
![]() | 0.0379 |
![]() | 5.98 |
![]() | 31.33 |
![]() | 20.92 |
![]() | 8.55 |
![]() | 0.002244 |
![]() | 0.0000548 |
![]() | 0.1536 |
![]() | 4,267.06 |
![]() | 1.77 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Aave BUSD v1 của bạn
Nhập số lượng ABUSD của bạn
Nhập số lượng ABUSD của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aave BUSD v1 hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aave BUSD v1.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Aave BUSD v1 sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Aave BUSD v1 sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Aave BUSD v1 sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Aave BUSD v1 sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Aave BUSD v1 sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Aave BUSD v1 (ABUSD)

Gate Alpha:交易SKATE 限时瓜分$20,000 GT和 Alpha 积分
Gate Alpha 推出“积分节第10期活动”,聚焦多虚拟机基础设施项目 Skate

Pi Network 新闻:主网迁移突破 85%
2025 年,Pi Network 终于撕下“试验项目”标签。

探索 Gate Launchpool:质押 YBDBD,GameFi 理财开启
本文结合 Gate Launchpool 活动详情,深入探讨如何通过质押获取 YBDBD 代币奖励

Solana 与以太坊 2025 终极对决:SOL 与 ETH 谁将胜出?
两大巨头以太坊和 Solana 的竞争已进入白热化阶段。

通过 Gate 开启 Web3 之旅
本文将深入探讨 Web3 的核心价值、Gate 在其中的关键角色

Gate:解锁 Web3 时代的数字新机遇
本文将深入探讨 Web3 的变革潜力、Gate 在其中的独特贡献