Aave Polygon AAVE Thị trường hôm nay
Aave Polygon AAVE đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AMAAVE chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $254.64. Với nguồn cung lưu hành là 0 AMAAVE, tổng vốn hóa thị trường của AMAAVE tính bằng USD là $0. Trong 24h qua, giá của AMAAVE tính bằng USD đã giảm $-1.07, biểu thị mức giảm -0.42%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AMAAVE tính bằng USD là $470.81, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $46.05.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AMAAVE sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AMAAVE sang USD là $254.64 USD, với tỷ lệ thay đổi là -0.42% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AMAAVE/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AMAAVE/USD trong ngày qua.
Giao dịch Aave Polygon AAVE
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of AMAAVE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, AMAAVE/-- Spot is $ and 0%, and AMAAVE/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Aave Polygon AAVE sang US Dollar
Bảng chuyển đổi AMAAVE sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AMAAVE | 254.64USD |
2AMAAVE | 509.28USD |
3AMAAVE | 763.92USD |
4AMAAVE | 1,018.56USD |
5AMAAVE | 1,273.2USD |
6AMAAVE | 1,527.84USD |
7AMAAVE | 1,782.48USD |
8AMAAVE | 2,037.12USD |
9AMAAVE | 2,291.76USD |
10AMAAVE | 2,546.4USD |
100AMAAVE | 25,464USD |
500AMAAVE | 127,320USD |
1000AMAAVE | 254,640USD |
5000AMAAVE | 1,273,200USD |
10000AMAAVE | 2,546,400USD |
Bảng chuyển đổi USD sang AMAAVE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 0.003927AMAAVE |
2USD | 0.007854AMAAVE |
3USD | 0.01178AMAAVE |
4USD | 0.0157AMAAVE |
5USD | 0.01963AMAAVE |
6USD | 0.02356AMAAVE |
7USD | 0.02748AMAAVE |
8USD | 0.03141AMAAVE |
9USD | 0.03534AMAAVE |
10USD | 0.03927AMAAVE |
100000USD | 392.71AMAAVE |
500000USD | 1,963.55AMAAVE |
1000000USD | 3,927.11AMAAVE |
5000000USD | 19,635.56AMAAVE |
10000000USD | 39,271.12AMAAVE |
Bảng chuyển đổi số tiền AMAAVE sang USD và USD sang AMAAVE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AMAAVE sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 USD sang AMAAVE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Aave Polygon AAVE phổ biến
Aave Polygon AAVE | 1 AMAAVE |
---|---|
![]() | $260.26USD |
![]() | €233.17EUR |
![]() | ₹21,742.75INR |
![]() | Rp3,948,075.41IDR |
![]() | $353.02CAD |
![]() | £195.46GBP |
![]() | ฿8,584.1THB |
Aave Polygon AAVE | 1 AMAAVE |
---|---|
![]() | ₽24,050.29RUB |
![]() | R$1,415.63BRL |
![]() | د.إ955.8AED |
![]() | ₺8,883.3TRY |
![]() | ¥1,835.67CNY |
![]() | ¥37,477.88JPY |
![]() | $2,027.79HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AMAAVE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AMAAVE = $260.26 USD, 1 AMAAVE = €233.17 EUR, 1 AMAAVE = ₹21,742.75 INR, 1 AMAAVE = Rp3,948,075.41 IDR, 1 AMAAVE = $353.02 CAD, 1 AMAAVE = £195.46 GBP, 1 AMAAVE = ฿8,584.1 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
SUI chuyển đổi sang USD
HYPE chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 22.86 |
![]() | 0.004504 |
![]() | 0.1877 |
![]() | 500.07 |
![]() | 204.91 |
![]() | 0.7304 |
![]() | 2.68 |
![]() | 500.1 |
![]() | 2,036.16 |
![]() | 612.59 |
![]() | 1,820.89 |
![]() | 0.1879 |
![]() | 0.004524 |
![]() | 129.71 |
![]() | 14.41 |
![]() | 29.71 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Aave Polygon AAVE của bạn
Nhập số lượng AMAAVE của bạn
Nhập số lượng AMAAVE của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aave Polygon AAVE hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aave Polygon AAVE.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Aave Polygon AAVE sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Aave Polygon AAVE
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Aave Polygon AAVE sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Aave Polygon AAVE sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Aave Polygon AAVE sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Aave Polygon AAVE sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Aave Polygon AAVE (AMAAVE)

Як грати в Біткоїн у 2025 році: Повний посібник
Біткойн - це перша криптовалюта у світі та шлях Gate.ioway для будь-кого, хто входить в простір блокчейну.

Підйом Dogecoin: Як Shiba Inu захопила криптосвіт
Dogecoin (DOGE) вже не просто мем — це символ того, як гумор, спільнота та децентралізація можуть створити потужну силу у світі криптовалют.

Що таке токен NXPC?
У Всесвіті MapleStory 2025 токен NXPC веде ігрову революцію.

Ефір перевищує Coca-Cola та Alibaba за ринковою капіталізацією
Ethereum, друга за величиною криптовалюта в світі за ринковою капіталізацією, досягла значного досягнення.

Що таке PayFi?
PayFi, цей інноваційний метод оплати не лише підірвує традиційну модель транзакцій, але й приносить небачену зручність користувачам.

Перший проект Launchpad від Gate.io: Puffverse запалює тренд GameFi
13 травня 2025 року провідна криптовалютна біржа Gate.io офіційно запустила свій перший проект Launchpad - Puffverse (PFVS)