Allbridge Thị trường hôm nay
Allbridge đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ABR chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿2.71. Với nguồn cung lưu hành là 20,004,523.11 ABR, tổng vốn hóa thị trường của ABR tính bằng THB là ฿1,788,767,636.89. Trong 24h qua, giá của ABR tính bằng THB đã giảm ฿-0.113, biểu thị mức giảm -4%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ABR tính bằng THB là ฿318.61, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.2566.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ABR sang THB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ABR sang THB là ฿2.71 THB, với tỷ lệ thay đổi là -4% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ABR/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ABR/THB trong ngày qua.
Giao dịch Allbridge
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ABR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ABR/-- Spot is $ and 0%, and ABR/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Allbridge sang Thai Baht
Bảng chuyển đổi ABR sang THB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ABR | 2.68THB |
2ABR | 5.37THB |
3ABR | 8.05THB |
4ABR | 10.74THB |
5ABR | 13.43THB |
6ABR | 16.11THB |
7ABR | 18.8THB |
8ABR | 21.49THB |
9ABR | 24.17THB |
10ABR | 26.86THB |
100ABR | 268.65THB |
500ABR | 1,343.29THB |
1000ABR | 2,686.58THB |
5000ABR | 13,432.9THB |
10000ABR | 26,865.8THB |
Bảng chuyển đổi THB sang ABR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THB | 0.3722ABR |
2THB | 0.7444ABR |
3THB | 1.11ABR |
4THB | 1.48ABR |
5THB | 1.86ABR |
6THB | 2.23ABR |
7THB | 2.6ABR |
8THB | 2.97ABR |
9THB | 3.34ABR |
10THB | 3.72ABR |
1000THB | 372.22ABR |
5000THB | 1,861.1ABR |
10000THB | 3,722.2ABR |
50000THB | 18,611.01ABR |
100000THB | 37,222.03ABR |
Bảng chuyển đổi số tiền ABR sang THB và THB sang ABR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ABR sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 THB sang ABR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Allbridge phổ biến
Allbridge | 1 ABR |
---|---|
![]() | $0.08USD |
![]() | €0.07EUR |
![]() | ₹6.87INR |
![]() | Rp1,246.89IDR |
![]() | $0.11CAD |
![]() | £0.06GBP |
![]() | ฿2.71THB |
Allbridge | 1 ABR |
---|---|
![]() | ₽7.6RUB |
![]() | R$0.45BRL |
![]() | د.إ0.3AED |
![]() | ₺2.81TRY |
![]() | ¥0.58CNY |
![]() | ¥11.84JPY |
![]() | $0.64HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ABR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ABR = $0.08 USD, 1 ABR = €0.07 EUR, 1 ABR = ₹6.87 INR, 1 ABR = Rp1,246.89 IDR, 1 ABR = $0.11 CAD, 1 ABR = £0.06 GBP, 1 ABR = ฿2.71 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang THB
ETH chuyển đổi sang THB
USDT chuyển đổi sang THB
XRP chuyển đổi sang THB
BNB chuyển đổi sang THB
SOL chuyển đổi sang THB
USDC chuyển đổi sang THB
DOGE chuyển đổi sang THB
TRX chuyển đổi sang THB
ADA chuyển đổi sang THB
STETH chuyển đổi sang THB
WBTC chuyển đổi sang THB
HYPE chuyển đổi sang THB
SUI chuyển đổi sang THB
LINK chuyển đổi sang THB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.8075 |
![]() | 0.000145 |
![]() | 0.006131 |
![]() | 15.14 |
![]() | 6.99 |
![]() | 0.02349 |
![]() | 0.1022 |
![]() | 15.17 |
![]() | 84.02 |
![]() | 54.53 |
![]() | 23.07 |
![]() | 0.006141 |
![]() | 0.0001454 |
![]() | 0.4463 |
![]() | 4.65 |
![]() | 1.1 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.
Nhập số lượng Allbridge của bạn
Nhập số lượng ABR của bạn
Nhập số lượng ABR của bạn
Chọn Thai Baht
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Allbridge hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Allbridge.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Allbridge sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Allbridge sang Thai Baht (THB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Allbridge sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Allbridge sang Thai Baht?
4.Tôi có thể chuyển đổi Allbridge sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Allbridge (ABR)

الطاقة والعملات الرقمية: داخل عشاء ترامب
تجاوزت عشاء ترامب المُشفّر الأنشطة التجارية العادية وأصبحت في الواقع حدثًا رمزيًا لتمثيل تأثير سياسي للرموز.

كيفية شراء كاردانو (ADA) في عام 2025: دليل شامل للمستثمرين
اكتشف الدليل النهائي لشراء كاردانو (ADA) في عام 2025.

مع إعداد إجمالي العرض لـ XRP عند 100 مليار، كم يمكن أن يكون قيمته في المستقبل؟
سيعتمد القيمة المستقبلية لـ XRP على ما إذا كان بإمكان Ripple تحويل شراكات البنوك إلى سيولة على السلسلة الرئيسية.

إلدرجليد (ELDE): تشهد بداية عصر جديد من نظام الألعاب على الويب3
إيلدرجليد هو أول نظام لعبة هجين في العالم الذي يجمع بين ألعاب الهاتف المحمول وألعاب MMORPGs

ما هو عملة ELDE؟ كيفية الشراء والانضمام إلى نظام الألعاب Elderglade
قد حل Elderglade العدم التوازن طويل الأمد في مجال GameFi من خلال مفهوم الأولوية للمرح اللعبة، ورمزها ELDE يشعل موجة جديدة من GameFi.

عملة Elderglade (ELDE) الآن متاحة على Gate: يتوسع نظام الألعاب Web3
اكتشف Elderglade (ELDE)، النظام البيئي اللعبة الرائد في Web3 الذي يدمج تجارب الألعاب على الهواتف المحمولة و MMORPG.