AurusX Thị trường hôm nay
AurusX đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AX chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.293. Với nguồn cung lưu hành là 9,953,379 AX, tổng vốn hóa thị trường của AX tính bằng EUR là €2,612,865.45. Trong 24h qua, giá của AX tính bằng EUR đã giảm €-0.00002109, biểu thị mức giảm -0.007200%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AX tính bằng EUR là €3.29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.007165.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AX sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AX sang EUR là €0.293 EUR, với sự thay đổi -0.007200% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AX/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AX/EUR trong ngày qua.
Giao dịch AurusX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of AX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, AX/-- Spot is $ and --, and AX/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi AurusX sang Euro
Bảng chuyển đổi AX sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AX | 0.29EUR |
2AX | 0.58EUR |
3AX | 0.87EUR |
4AX | 1.17EUR |
5AX | 1.46EUR |
6AX | 1.75EUR |
7AX | 2.05EUR |
8AX | 2.34EUR |
9AX | 2.63EUR |
10AX | 2.93EUR |
1000AX | 293.01EUR |
5000AX | 1,465.06EUR |
10000AX | 2,930.13EUR |
50000AX | 14,650.65EUR |
100000AX | 29,301.3EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang AX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 3.41AX |
2EUR | 6.82AX |
3EUR | 10.23AX |
4EUR | 13.65AX |
5EUR | 17.06AX |
6EUR | 20.47AX |
7EUR | 23.88AX |
8EUR | 27.3AX |
9EUR | 30.71AX |
10EUR | 34.12AX |
100EUR | 341.28AX |
500EUR | 1,706.4AX |
1000EUR | 3,412.81AX |
5000EUR | 17,064.08AX |
10000EUR | 34,128.17AX |
Bảng chuyển đổi số tiền AX sang EUR và EUR sang AX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 AX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang AX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1AurusX phổ biến
AurusX | 1 AX |
---|---|
![]() | $0.33USD |
![]() | €0.29EUR |
![]() | ₹27.32INR |
![]() | Rp4,961.41IDR |
![]() | $0.44CAD |
![]() | £0.25GBP |
![]() | ฿10.79THB |
AurusX | 1 AX |
---|---|
![]() | ₽30.22RUB |
![]() | R$1.78BRL |
![]() | د.إ1.2AED |
![]() | ₺11.16TRY |
![]() | ¥2.31CNY |
![]() | ¥47.1JPY |
![]() | $2.55HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AX = $0.33 USD, 1 AX = €0.29 EUR, 1 AX = ₹27.32 INR, 1 AX = Rp4,961.41 IDR, 1 AX = $0.44 CAD, 1 AX = £0.25 GBP, 1 AX = ฿10.79 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 34.57 |
![]() | 0.005234 |
![]() | 0.2279 |
![]() | 557.77 |
![]() | 255.53 |
![]() | 0.8655 |
![]() | 3.79 |
![]() | 558.43 |
![]() | 101,104.71 |
![]() | 2,038.41 |
![]() | 3,353.95 |
![]() | 0.2281 |
![]() | 954.33 |
![]() | 0.005224 |
![]() | 14.72 |
![]() | 198.26 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi AurusX (AX) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng AX của bạn
Nhập số lượng AX của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AurusX hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AurusX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AurusX sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ AurusX sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AurusX sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AurusX sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi AurusX sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến AurusX (AX)

Sperax 的崛起:2025年去中心化金融的革命
發現 Sperax 在 2025 年的革命性 DeFi 生態系統

什麼是 Axelar?AXL 代幣價格分析
Axelar 是一個去中心化的跨鏈互操作性協議,是爲 Web3 應用提供無縫連接的底層基礎設施。

Axelar Crypto:重塑 Web3 互操作性的跨鏈樞紐
Axelar 憑藉其可編程、安全且可擴展的通用互操作層,正讓資產與數據在 60 餘條區塊鏈間自由流動。

AXL USDT 價格預測:跨鏈黑馬的機遇與挑戰
AXL/USDT 的潛力錨定於 Axelar 生態的不可替代性。投資者宜優先關注跨鏈交易量、AXL 銷毀數據及競品動態,以捕捉趨勢轉折點。

AXL 是什麼代幣?跨鏈新星的機遇與挑戰
一根連接數十條區塊鏈的“管道”,正將分割的加密世界融爲統一網路,而 AXL 正是驅動其運轉的燃料。

2025年的Axelar 網路:爲Web3領域帶來跨鏈解決方案的革新
探索Axelar 網路在2025年變革性的跨鏈解決方案。