AXEL Thị trường hôm nay
AXEL đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AXEL chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥9.38. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 138,258,680 AXEL, tổng vốn hóa thị trường của AXEL tính bằng JPY là ¥186,948,448,155.23. Trong 24h qua, giá của AXEL tính bằng JPY đã tăng ¥0.03384, biểu thị mức tăng +0.36%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AXEL tính bằng JPY là ¥50.26, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥5.14.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AXEL sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AXEL sang JPY là ¥9.38 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +0.36% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AXEL/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AXEL/JPY trong ngày qua.
Giao dịch AXEL
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of AXEL/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, AXEL/-- Spot is $ and 0%, and AXEL/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi AXEL sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi AXEL sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AXEL | 9.38JPY |
2AXEL | 18.77JPY |
3AXEL | 28.16JPY |
4AXEL | 37.55JPY |
5AXEL | 46.94JPY |
6AXEL | 56.33JPY |
7AXEL | 65.72JPY |
8AXEL | 75.11JPY |
9AXEL | 84.5JPY |
10AXEL | 93.89JPY |
100AXEL | 938.99JPY |
500AXEL | 4,694.95JPY |
1000AXEL | 9,389.91JPY |
5000AXEL | 46,949.59JPY |
10000AXEL | 93,899.18JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang AXEL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.1064AXEL |
2JPY | 0.2129AXEL |
3JPY | 0.3194AXEL |
4JPY | 0.4259AXEL |
5JPY | 0.5324AXEL |
6JPY | 0.6389AXEL |
7JPY | 0.7454AXEL |
8JPY | 0.8519AXEL |
9JPY | 0.9584AXEL |
10JPY | 1.06AXEL |
1000JPY | 106.49AXEL |
5000JPY | 532.48AXEL |
10000JPY | 1,064.97AXEL |
50000JPY | 5,324.85AXEL |
100000JPY | 10,649.71AXEL |
Bảng chuyển đổi số tiền AXEL sang JPY và JPY sang AXEL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AXEL sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang AXEL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1AXEL phổ biến
AXEL | 1 AXEL |
---|---|
![]() | $0.07USD |
![]() | €0.06EUR |
![]() | ₹5.45INR |
![]() | Rp989.17IDR |
![]() | $0.09CAD |
![]() | £0.05GBP |
![]() | ฿2.15THB |
AXEL | 1 AXEL |
---|---|
![]() | ₽6.03RUB |
![]() | R$0.35BRL |
![]() | د.إ0.24AED |
![]() | ₺2.23TRY |
![]() | ¥0.46CNY |
![]() | ¥9.39JPY |
![]() | $0.51HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AXEL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AXEL = $0.07 USD, 1 AXEL = €0.06 EUR, 1 AXEL = ₹5.45 INR, 1 AXEL = Rp989.17 IDR, 1 AXEL = $0.09 CAD, 1 AXEL = £0.05 GBP, 1 AXEL = ฿2.15 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
AVAX chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1602 |
![]() | 0.00003357 |
![]() | 0.001376 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.47 |
![]() | 0.005361 |
![]() | 0.02066 |
![]() | 3.47 |
![]() | 16.08 |
![]() | 4.6 |
![]() | 12.77 |
![]() | 0.001371 |
![]() | 0.00003351 |
![]() | 0.9038 |
![]() | 0.2167 |
![]() | 0.1481 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng AXEL của bạn
Nhập số lượng AXEL của bạn
Nhập số lượng AXEL của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AXEL hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AXEL.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AXEL sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua AXEL
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ AXEL sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AXEL sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AXEL sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi AXEL sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến AXEL (AXEL)

【2025】What is Bitcoin?
Bitcoin (Bitcoin) has become an undeniable force in the global financial system

2025 Ethereum price trend analysis and investment value interpretation
Ether (ETH) has always been the technological benchmark of the blockchain industry

How Is The Price Performance Of Layer Coin?
By optimizing security and returns, Solayer has opened up new opportunities for users and developers.

What Is GFI?
GFI is Goldfinchs governance token, a DeFi protocol on Ethereum for crypto loans in developing economies.

In-depth Analysis of the Differences Between ETH and BTC
Bitcoin (BTC) and Ether (ETH) not only dominate the market trend in the long term

Zilliqa (ZIL) Coin Price: Recent Trends, Trading Strategies
Zilliqa (ZIL), a high-throughput blockchain platform leveraging sharding for scalability