cBAT Thị trường hôm nay
cBAT đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của cBAT chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.00232. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 6,353,687,171.83 CBAT, tổng vốn hóa thị trường của cBAT tính bằng EUR là €13,207,568.33. Trong 24h qua, giá của cBAT tính bằng EUR đã tăng €0.00003541, biểu thị mức tăng +1.55%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của cBAT tính bằng EUR là €0.2216, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.001653.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CBAT sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CBAT sang EUR là €0.00232 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +1.55% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CBAT/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CBAT/EUR trong ngày qua.
Giao dịch cBAT
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of CBAT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CBAT/-- Spot is $ and 0%, and CBAT/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi cBAT sang Euro
Bảng chuyển đổi CBAT sang EUR
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1CBAT | 0EUR |
2CBAT | 0EUR |
3CBAT | 0EUR |
4CBAT | 0EUR |
5CBAT | 0.01EUR |
6CBAT | 0.01EUR |
7CBAT | 0.01EUR |
8CBAT | 0.01EUR |
9CBAT | 0.02EUR |
10CBAT | 0.02EUR |
100000CBAT | 232.02EUR |
500000CBAT | 1,160.13EUR |
1000000CBAT | 2,320.26EUR |
5000000CBAT | 11,601.32EUR |
10000000CBAT | 23,202.64EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang CBAT
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1EUR | 430.98CBAT |
2EUR | 861.97CBAT |
3EUR | 1,292.95CBAT |
4EUR | 1,723.94CBAT |
5EUR | 2,154.92CBAT |
6EUR | 2,585.91CBAT |
7EUR | 3,016.89CBAT |
8EUR | 3,447.88CBAT |
9EUR | 3,878.86CBAT |
10EUR | 4,309.85CBAT |
100EUR | 43,098.53CBAT |
500EUR | 215,492.67CBAT |
1000EUR | 430,985.34CBAT |
5000EUR | 2,154,926.7CBAT |
10000EUR | 4,309,853.4CBAT |
Bảng chuyển đổi số tiền CBAT sang EUR và EUR sang CBAT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 CBAT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang CBAT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1cBAT phổ biến
cBAT | 1 CBAT |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.22INR |
![]() | Rp39.29IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.09THB |
cBAT | 1 CBAT |
---|---|
![]() | ₽0.24RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.09TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.37JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CBAT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CBAT = $0 USD, 1 CBAT = €0 EUR, 1 CBAT = ₹0.22 INR, 1 CBAT = Rp39.29 IDR, 1 CBAT = $0 CAD, 1 CBAT = £0 GBP, 1 CBAT = ฿0.09 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
BCH chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 36.33 |
![]() | 0.005611 |
![]() | 0.255 |
![]() | 557.99 |
![]() | 285.18 |
![]() | 0.9171 |
![]() | 4.29 |
![]() | 558.26 |
![]() | 114,107.13 |
![]() | 2,095.11 |
![]() | 3,768.64 |
![]() | 0.2552 |
![]() | 1,059.41 |
![]() | 0.005647 |
![]() | 17.17 |
![]() | 1.24 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng cBAT của bạn
Nhập số lượng CBAT của bạn
Nhập số lượng CBAT của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá cBAT hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua cBAT.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi cBAT sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ cBAT sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ cBAT sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ cBAT sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi cBAT sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến cBAT (CBAT)

A temporada de lucros "Investimento de Verão" da Gate começou, com múltiplos benefícios para ganhar facilmente de forma contínua.
O módulo de gestão de património da Gate é um pilar central do seu ecossistema, proporcionando aos utilizadores caminhos eficientes para a valorização de ativos.

Gate Alfa continua a ser popular, e o "Carnaval de Pontos Secundários" está a chegar.
O limiar operacional do Gate Alfa é extremamente baixo; você só precisa manter USDT para comprar ativos em cadeia com um clique.

Módulo de negociação Gate Alpha, abrindo um novo capítulo no comércio na cadeia Web3.
Gate Alfa é um módulo de negociação inovador lançado pela Gate Exchange em 2025.

Gate BTC stake Mineração, 3% de rendimento anualizado lidera o mercado
A mineração de staking BTC da Gate tornou-se uma escolha popular para investidores alcançarem a apreciação de ativos devido aos seus altos retornos, baixo limiar e flexibilidade.

Desbloqueie a liberdade dos ativos digitais com a Carteira Gate.
A Carteira Gate é uma carteira Web3 não custodial desenvolvida pela Gate.

Gate Carteira BountyDrop: A Ferramenta de Airdrop Web3 de 2025, Desbloqueie as Últimas Recompensas de Airdrop
Gota do Airdrop do Gate Wallet é um novo módulo de recurso lançado pelo Gate Wallet em 2025.