ChainLink Thị trường hôm nay
ChainLink đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LINK chuyển đổi sang Egyptian Pound (EGP) là £697.6. Với nguồn cung lưu hành là 657,099,970.45 LINK, tổng vốn hóa thị trường của LINK tính bằng EGP là £22,251,675,381,857.8. Trong 24h qua, giá của LINK tính bằng EGP đã giảm £-18.14, biểu thị mức giảm -2.54%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LINK tính bằng EGP là £2,558.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £7.19.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LINK sang EGP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LINK sang EGP là £697.6 EGP, với tỷ lệ thay đổi là -2.54% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LINK/EGP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LINK/EGP trong ngày qua.
Giao dịch ChainLink
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $14.33 | -2.12% | |
![]() Giao ngay | $0.007789 | -2.22% | |
![]() Giao ngay | $14.34 | -2.19% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $14.33 | -1.87% |
The real-time trading price of LINK/USDT Spot is $14.33, with a 24-hour trading change of -2.12%, LINK/USDT Spot is $14.33 and -2.12%, and LINK/USDT Perpetual is $14.33 and -1.87%.
Bảng chuyển đổi ChainLink sang Egyptian Pound
Bảng chuyển đổi LINK sang EGP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LINK | 700.22EGP |
2LINK | 1,400.45EGP |
3LINK | 2,100.67EGP |
4LINK | 2,800.9EGP |
5LINK | 3,501.12EGP |
6LINK | 4,201.35EGP |
7LINK | 4,901.57EGP |
8LINK | 5,601.8EGP |
9LINK | 6,302.03EGP |
10LINK | 7,002.25EGP |
100LINK | 70,022.55EGP |
500LINK | 350,112.78EGP |
1000LINK | 700,225.56EGP |
5000LINK | 3,501,127.81EGP |
10000LINK | 7,002,255.62EGP |
Bảng chuyển đổi EGP sang LINK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EGP | 0.001428LINK |
2EGP | 0.002856LINK |
3EGP | 0.004284LINK |
4EGP | 0.005712LINK |
5EGP | 0.00714LINK |
6EGP | 0.008568LINK |
7EGP | 0.009996LINK |
8EGP | 0.01142LINK |
9EGP | 0.01285LINK |
10EGP | 0.01428LINK |
100000EGP | 142.81LINK |
500000EGP | 714.05LINK |
1000000EGP | 1,428.11LINK |
5000000EGP | 7,140.55LINK |
10000000EGP | 14,281.11LINK |
Bảng chuyển đổi số tiền LINK sang EGP và EGP sang LINK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LINK sang EGP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 EGP sang LINK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ChainLink phổ biến
ChainLink | 1 LINK |
---|---|
![]() | $14.43USD |
![]() | €12.92EUR |
![]() | ₹1,205.1INR |
![]() | Rp218,823.44IDR |
![]() | $19.57CAD |
![]() | £10.83GBP |
![]() | ฿475.78THB |
ChainLink | 1 LINK |
---|---|
![]() | ₽1,333RUB |
![]() | R$78.46BRL |
![]() | د.إ52.98AED |
![]() | ₺492.36TRY |
![]() | ¥101.74CNY |
![]() | ¥2,077.22JPY |
![]() | $112.39HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LINK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LINK = $14.43 USD, 1 LINK = €12.92 EUR, 1 LINK = ₹1,205.1 INR, 1 LINK = Rp218,823.44 IDR, 1 LINK = $19.57 CAD, 1 LINK = £10.83 GBP, 1 LINK = ฿475.78 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EGP
ETH chuyển đổi sang EGP
USDT chuyển đổi sang EGP
XRP chuyển đổi sang EGP
BNB chuyển đổi sang EGP
SOL chuyển đổi sang EGP
USDC chuyển đổi sang EGP
DOGE chuyển đổi sang EGP
ADA chuyển đổi sang EGP
TRX chuyển đổi sang EGP
STETH chuyển đổi sang EGP
WBTC chuyển đổi sang EGP
SUI chuyển đổi sang EGP
SMART chuyển đổi sang EGP
LINK chuyển đổi sang EGP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EGP, ETH sang EGP, USDT sang EGP, BNB sang EGP, SOL sang EGP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.4721 |
![]() | 0.0001068 |
![]() | 0.005578 |
![]() | 10.29 |
![]() | 4.68 |
![]() | 0.01721 |
![]() | 0.0698 |
![]() | 10.3 |
![]() | 58.31 |
![]() | 14.52 |
![]() | 41.97 |
![]() | 0.005611 |
![]() | 0.0001071 |
![]() | 3.1 |
![]() | 8,435.91 |
![]() | 0.7167 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Egyptian Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EGP sang GT, EGP sang USDT, EGP sang BTC, EGP sang ETH, EGP sang USBT, EGP sang PEPE, EGP sang EIGEN, EGP sang OG, v.v.
Nhập số lượng ChainLink của bạn
Nhập số lượng LINK của bạn
Nhập số lượng LINK của bạn
Chọn Egyptian Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Egyptian Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ChainLink hiện tại theo Egyptian Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ChainLink.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ChainLink sang EGP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ChainLink
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ChainLink sang Egyptian Pound (EGP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Egyptian Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Egyptian Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi ChainLink sang loại tiền tệ khác ngoài Egyptian Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Egyptian Pound (EGP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ChainLink (LINK)

Чи зв'яже BNB Chain Link ланцюг SOL, щоб оживити онлайн-екосистему?
Ця стаття аналізує партію нових монет з потужними ефектами творення багатства на ланцюжку останнім часом.

Що таке VIDT Datalink (VIDT)? Дізнайтеся про платформу VIDT Datalink та токен VIDT
VIDT Datalink (VIDT) - децентралізована блокчейн-платформа, яка забезпечує безпечне й прозоре підтвердження цифрових активів та документів.

Токен DEEPLINK: Децентралізована хмарна ігрова екосистема на основі технології блокчейн
Ця стаття докладно розглядає, як токен DEEPLINK може принести революційні зміни в галузі геймінгу шляхом інтеграції штучного інтелекту та технології блокчейн.

Chainlink (LINK монета): Революціонізація Блокчейну за допомогою рішень Oracle
Монета LINK, внутрішня криптовалюта Chainlink, відіграє вирішальну роль у його місії злиття між блокчейн-смарт-контрактами та даними реального світу.

Токен ONDA: Розширення OndaLink Chrome дозволяє проводити чати в реальному часі в мережі
Досліджуйте токени ONDA та розширення OndaLink Chrome, і відчуйте революційний веб-чат.

DOGER Токен: Пет AI Агент Мобільний додаток DOGELINK привертає увагу
Досліджуйте ТОКЕН DOGER: інноваційний першопрохідець у сфері штучного інтелекту для домашніх тварин.
Tìm hiểu thêm về ChainLink (LINK)

$FREEDOG (FreeDogs): Đòi, Giao dịch, và Tham gia vào Phong trào Văn hóa Meme Phi tập trung

Nghiên cứu Gate: Bản chất mới của thị trường tiền điện tử dưới cơn bão thuế của Tổng thống Trump — Sự dịch chuyển cấu trúc và cơ hội trong Stablecoins, RWA và DeFi

Nghiên cứu cổng: Gate.io Chính thức Chấp nhận Tên tiếng Trung mới "Damen", Chuyển giao Ethereum Stablecoin Đạt 1,18 Nghìn tỷ đô la; OM Flash Crashes

Nghiên cứu cổng: Gate.io phát hành Báo cáo Quý 1 kỷ niệm lần thứ 12; Trump Hủy bỏ Quy tắc Thuế Tiền điện tử; Khối lượng Vàng Token hóa đạt đỉnh cao

Khám phá Cơ chế Tăng giá trị của Token DeFi
