CRYPTO CLOUDS Thị trường hôm nay
CRYPTO CLOUDS đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CLOUD chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.001497. Với nguồn cung lưu hành là 0 CLOUD, tổng vốn hóa thị trường của CLOUD tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của CLOUD tính bằng EUR đã giảm €-0.00004329, biểu thị mức giảm -2.88%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CLOUD tính bằng EUR là €0.006153, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00003797.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CLOUD sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CLOUD sang EUR là €0.001497 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -2.88% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CLOUD/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CLOUD/EUR trong ngày qua.
Giao dịch CRYPTO CLOUDS
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.09256 | -5.47% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.09241 | -4.95% |
The real-time trading price of CLOUD/USDT Spot is $0.09256, with a 24-hour trading change of -5.47%, CLOUD/USDT Spot is $0.09256 and -5.47%, and CLOUD/USDT Perpetual is $0.09241 and -4.95%.
Bảng chuyển đổi CRYPTO CLOUDS sang Euro
Bảng chuyển đổi CLOUD sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CLOUD | 0EUR |
2CLOUD | 0EUR |
3CLOUD | 0EUR |
4CLOUD | 0EUR |
5CLOUD | 0EUR |
6CLOUD | 0EUR |
7CLOUD | 0.01EUR |
8CLOUD | 0.01EUR |
9CLOUD | 0.01EUR |
10CLOUD | 0.01EUR |
100000CLOUD | 149.72EUR |
500000CLOUD | 748.64EUR |
1000000CLOUD | 1,497.29EUR |
5000000CLOUD | 7,486.45EUR |
10000000CLOUD | 14,972.9EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang CLOUD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 667.87CLOUD |
2EUR | 1,335.74CLOUD |
3EUR | 2,003.61CLOUD |
4EUR | 2,671.49CLOUD |
5EUR | 3,339.36CLOUD |
6EUR | 4,007.23CLOUD |
7EUR | 4,675.11CLOUD |
8EUR | 5,342.98CLOUD |
9EUR | 6,010.85CLOUD |
10EUR | 6,678.72CLOUD |
100EUR | 66,787.29CLOUD |
500EUR | 333,936.46CLOUD |
1000EUR | 667,872.93CLOUD |
5000EUR | 3,339,364.68CLOUD |
10000EUR | 6,678,729.37CLOUD |
Bảng chuyển đổi số tiền CLOUD sang EUR và EUR sang CLOUD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 CLOUD sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang CLOUD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1CRYPTO CLOUDS phổ biến
CRYPTO CLOUDS | 1 CLOUD |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.14INR |
![]() | Rp25.35IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.06THB |
CRYPTO CLOUDS | 1 CLOUD |
---|---|
![]() | ₽0.15RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.06TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.24JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CLOUD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CLOUD = $0 USD, 1 CLOUD = €0 EUR, 1 CLOUD = ₹0.14 INR, 1 CLOUD = Rp25.35 IDR, 1 CLOUD = $0 CAD, 1 CLOUD = £0 GBP, 1 CLOUD = ฿0.06 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
AVAX chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.49 |
![]() | 0.005444 |
![]() | 0.2254 |
![]() | 557.99 |
![]() | 221.99 |
![]() | 0.8494 |
![]() | 3.21 |
![]() | 558.15 |
![]() | 2,442.65 |
![]() | 689 |
![]() | 2,060.92 |
![]() | 0.2263 |
![]() | 0.00545 |
![]() | 142.53 |
![]() | 33.74 |
![]() | 22.65 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng CRYPTO CLOUDS của bạn
Nhập số lượng CLOUD của bạn
Nhập số lượng CLOUD của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CRYPTO CLOUDS hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CRYPTO CLOUDS.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CRYPTO CLOUDS sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua CRYPTO CLOUDS
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ CRYPTO CLOUDS sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CRYPTO CLOUDS sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CRYPTO CLOUDS sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi CRYPTO CLOUDS sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến CRYPTO CLOUDS (CLOUD)

Jeton PVS : Plateforme de rendu cloud XR et de trading d'actifs Web3 en 2025
Le jeton PVS mène la révolution du rendu cloud XR et du trading d'actifs Web3

Aethir (ATH) - Infrastructure Cloud Décentralisée dans l'IA et le Jeu
Dans cet article, nous explorerons comment Aethir fonctionne, son potentiel en IA et dans les jeux, et pourquoi il est un acteur important dans l'espace de l'infrastructure cloud décentralisée.

Jeton ARIO : Actif numérique pour réseau cloud perpétuel décentralisé
Découvrez le jeton ARIO : un actif numérique révolutionnaire pour le réseau cloud perpétuel décentralisé.

Jeton CLOUDY : Une fusion de chanteur d'IA Pop et d'art Crypto
Le jeton CLOUDY apporte un potentiel révolutionnaire aux industries de l'art et de la musique cryptographiques, attirant l'attention d'une communauté diversifiée.

SNAI Jeton: Plateforme de gestion d'agents intelligents sans serveur et proxy Python basé sur le cloud
Le jeton SNAI offre aux développeurs une solution de gestion d'agents Python cloud qui permet un déploiement rapide d'agents intelligents sans serveur. Grâce à l'API REST et au SDK Python, les équipes techniques peuvent facilement intégrer l'éco-système SNAI.

Jeton 4EVER : Alimentation de la plateforme de Cloud Computing Web3 de 4EVERLAND
Découvrez la puissance des jetons 4EVER, la force motrice derrière la plateforme révolutionnaire de cloud computing Web3 de 4EVERLAND.
Tìm hiểu thêm về CRYPTO CLOUDS (CLOUD)

Flare Tiền điện tử Explained: Flare Network là gì và tại sao nó quan trọng vào năm 2025

Shaga là gì?

Tổng quan về ngành bạn ảo

Akash Network là gì? Giới thiệu về Nền tảng Dịch vụ Đám mây Phi tập trung

Ứng dụng Khai thác Tiền điện tử tốt nhất
