DaiChuyển đổi Dai (DAI) sang South Korean Won (KRW)

DAI/KRW: 1 DAI ≈ ₩1,331.16 KRW

Lần cập nhật mới nhất:

Dai Thị trường hôm nay

Dai đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Dai chuyển đổi sang South Korean Won (KRW) là ₩1,331.16. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,001,784,856.56 DAI, tổng vốn hóa thị trường của Dai tính bằng KRW là ₩7,094,876,920,739,273.08. Trong 24h qua, giá của Dai tính bằng KRW đã tăng ₩0.133, biểu thị mức tăng +0.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Dai tính bằng KRW là ₩1,624.86, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩1,174.64.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DAI sang KRW

1,331.16+0.01%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DAI sang KRW là ₩ KRW, với tỷ lệ thay đổi là +0.01% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DAI/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DAI/KRW trong ngày qua.

Giao dịch Dai

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo DaiDAI/USDT
Giao ngay
$0.9995
-0.02%

The real-time trading price of DAI/USDT Spot is $0.9995, with a 24-hour trading change of -0.02%, DAI/USDT Spot is $0.9995 and -0.02%, and DAI/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Dai sang South Korean Won

Bảng chuyển đổi DAI sang KRW

logo DaiSố lượng
Chuyển thànhlogo KRW
1DAI
1,330.99KRW
2DAI
2,661.98KRW
3DAI
3,992.98KRW
4DAI
5,323.97KRW
5DAI
6,654.97KRW
6DAI
7,985.96KRW
7DAI
9,316.95KRW
8DAI
10,647.95KRW
9DAI
11,978.94KRW
10DAI
13,309.94KRW
100DAI
133,099.4KRW
500DAI
665,497.04KRW
1000DAI
1,330,994.09KRW
5000DAI
6,654,970.45KRW
10000DAI
13,309,940.91KRW

Bảng chuyển đổi KRW sang DAI

logo KRWSố lượng
Chuyển thànhlogo Dai
1KRW
0.0007513DAI
2KRW
0.001502DAI
3KRW
0.002253DAI
4KRW
0.003005DAI
5KRW
0.003756DAI
6KRW
0.004507DAI
7KRW
0.005259DAI
8KRW
0.00601DAI
9KRW
0.006761DAI
10KRW
0.007513DAI
1000000KRW
751.31DAI
5000000KRW
3,756.59DAI
10000000KRW
7,513.18DAI
50000000KRW
37,565.9DAI
100000000KRW
75,131.81DAI

Bảng chuyển đổi số tiền DAI sang KRW và KRW sang DAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 DAI sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 KRW sang DAI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Dai phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DAI = $1 USD, 1 DAI = €0.9 EUR, 1 DAI = ₹83.5 INR, 1 DAI = Rp15,161.85 IDR, 1 DAI = $1.36 CAD, 1 DAI = £0.75 GBP, 1 DAI = ฿32.97 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KRWKRW
logo GTGT
0.01924
logo BTCBTC
0.000003594
logo ETHETH
0.0001488
logo USDTUSDT
0.3752
logo XRPXRP
0.1726
logo BNBBNB
0.0005704
logo SOLSOL
0.002397
logo USDCUSDC
0.3756
logo DOGEDOGE
1.94
logo TRXTRX
1.41
logo ADAADA
0.5474
logo STETHSTETH
0.0001493
logo WBTCWBTC
0.000003594
logo HYPEHYPE
0.01153
logo SUISUI
0.1159
logo LINKLINK
0.02691

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.

Nhập số lượng Dai của bạn

01

Nhập số lượng DAI của bạn

Nhập số lượng DAI của bạn

02

Chọn South Korean Won

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Dai hiện tại theo South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Dai.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Dai sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Dai

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Dai sang South Korean Won (KRW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Dai sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Dai sang South Korean Won?

4.Tôi có thể chuyển đổi Dai sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Dai (DAI)

Tìm hiểu thêm về Dai (DAI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.