e-Radix Thị trường hôm nay
e-Radix đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của EXRD chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.05293. Với nguồn cung lưu hành là 831,540,076.36 EXRD, tổng vốn hóa thị trường của EXRD tính bằng CNY là ¥310,439,764.03. Trong 24h qua, giá của EXRD tính bằng CNY đã giảm ¥-0.0007641, biểu thị mức giảm -1.36%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EXRD tính bằng CNY là ¥4.65, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.0406.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EXRD sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EXRD sang CNY là ¥0.05293 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -1.36% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EXRD/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EXRD/CNY trong ngày qua.
Giao dịch e-Radix
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of EXRD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, EXRD/-- Spot is $ and 0%, and EXRD/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi e-Radix sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi EXRD sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EXRD | 0.05CNY |
2EXRD | 0.1CNY |
3EXRD | 0.15CNY |
4EXRD | 0.21CNY |
5EXRD | 0.26CNY |
6EXRD | 0.31CNY |
7EXRD | 0.37CNY |
8EXRD | 0.42CNY |
9EXRD | 0.47CNY |
10EXRD | 0.52CNY |
10000EXRD | 529.3CNY |
50000EXRD | 2,646.53CNY |
100000EXRD | 5,293.07CNY |
500000EXRD | 26,465.36CNY |
1000000EXRD | 52,930.73CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang EXRD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 18.89EXRD |
2CNY | 37.78EXRD |
3CNY | 56.67EXRD |
4CNY | 75.57EXRD |
5CNY | 94.46EXRD |
6CNY | 113.35EXRD |
7CNY | 132.24EXRD |
8CNY | 151.14EXRD |
9CNY | 170.03EXRD |
10CNY | 188.92EXRD |
100CNY | 1,889.26EXRD |
500CNY | 9,446.3EXRD |
1000CNY | 18,892.61EXRD |
5000CNY | 94,463.06EXRD |
10000CNY | 188,926.13EXRD |
Bảng chuyển đổi số tiền EXRD sang CNY và CNY sang EXRD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 EXRD sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang EXRD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1e-Radix phổ biến
e-Radix | 1 EXRD |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.63INR |
![]() | Rp113.84IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.25THB |
e-Radix | 1 EXRD |
---|---|
![]() | ₽0.69RUB |
![]() | R$0.04BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.26TRY |
![]() | ¥0.05CNY |
![]() | ¥1.08JPY |
![]() | $0.06HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EXRD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EXRD = $0.01 USD, 1 EXRD = €0.01 EUR, 1 EXRD = ₹0.63 INR, 1 EXRD = Rp113.84 IDR, 1 EXRD = $0.01 CAD, 1 EXRD = £0.01 GBP, 1 EXRD = ฿0.25 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
AVAX chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.25 |
![]() | 0.0006796 |
![]() | 0.02736 |
![]() | 70.88 |
![]() | 29.32 |
![]() | 0.1086 |
![]() | 0.4121 |
![]() | 70.91 |
![]() | 311 |
![]() | 91.29 |
![]() | 260.1 |
![]() | 0.02741 |
![]() | 0.0006812 |
![]() | 18.47 |
![]() | 4.41 |
![]() | 3 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng e-Radix của bạn
Nhập số lượng EXRD của bạn
Nhập số lượng EXRD của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá e-Radix hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua e-Radix.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi e-Radix sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua e-Radix
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ e-Radix sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ e-Radix sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ e-Radix sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi e-Radix sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến e-Radix (EXRD)

Como Avaliar o Potencial de Investimento da Criptomoeda HBAR em 2025?
Comparadas a outros ativos cripto, as vantagens únicas do HBAR são notáveis.

Qual é o desempenho de preço da criptomoeda AMP?
A estreita integração da rede Flexa e do token AMP traz-lhe amplas perspetivas

Qual será o preço do TRUMP em 2025?
Explorar a perspetiva de mercado da TRUMPs e movimento de preços em 2025.

Preço do Bitcoin em 2025: Valor e Impacto da Web3
Saiba mais sobre a previsão do preço do Bitcoin para 2025 e o seu papel na Web3.

Gate Live AMA Recap - Obol
A Obol Collective está a reformular a lógica subjacente da infraestrutura de blockchain com a revolucionária Tecnologia de Validador Distribuído (DVT).

O que é o Token SUIRWAPIN?
A moeda SUIRWAPIN está liderando a nova onda de investimento em infraestrutura de blockchain.