EthereumChuyển đổi Ethereum (ETH) sang Angolan Kwanza (AOA)

ETH/AOA: 1 ETH ≈ Kz1,701,865.76 AOA

Lần cập nhật mới nhất:

Ethereum Thị trường hôm nay

Ethereum đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ETH chuyển đổi sang Angolan Kwanza (AOA) là Kz1,701,865.76. Với nguồn cung lưu hành là 120,732,669.81 ETH, tổng vốn hóa thị trường của ETH tính bằng AOA là Kz192,231,080,734,524,800.51. Trong 24h qua, giá của ETH tính bằng AOA đã giảm Kz-21,330.98, biểu thị mức giảm -1.24%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ETH tính bằng AOA là Kz4,563,924.43, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Kz405.07.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang AOA

Kz1,701,865.76-1.24%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang AOA là Kz AOA, với tỷ lệ thay đổi là -1.24% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETH/AOA của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/AOA trong ngày qua.

Giao dịch Ethereum

The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $1,815.92, with a 24-hour trading change of -1.82%, ETH/USDT Spot is $1,815.92 and -1.82%, and ETH/USDT Perpetual is $1,814.9 and -1.97%.

Bảng chuyển đổi Ethereum sang Angolan Kwanza

Bảng chuyển đổi ETH sang AOA

logo EthereumSố lượng
Chuyển thànhlogo AOA
1ETH
1,712,241.16AOA
2ETH
3,424,482.33AOA
3ETH
5,136,723.49AOA
4ETH
6,848,964.66AOA
5ETH
8,561,205.82AOA
6ETH
10,273,446.99AOA
7ETH
11,985,688.16AOA
8ETH
13,697,929.32AOA
9ETH
15,410,170.49AOA
10ETH
17,122,411.65AOA
100ETH
171,224,116.58AOA
500ETH
856,120,582.94AOA
1000ETH
1,712,241,165.88AOA
5000ETH
8,561,205,829.4AOA
10000ETH
17,122,411,658.8AOA

Bảng chuyển đổi AOA sang ETH

logo AOASố lượng
Chuyển thànhlogo Ethereum
1AOA
0.000000584ETH
2AOA
0.000001168ETH
3AOA
0.000001752ETH
4AOA
0.000002336ETH
5AOA
0.00000292ETH
6AOA
0.000003504ETH
7AOA
0.000004088ETH
8AOA
0.000004672ETH
9AOA
0.000005256ETH
10AOA
0.00000584ETH
1000000000AOA
584.02ETH
5000000000AOA
2,920.14ETH
10000000000AOA
5,840.29ETH
50000000000AOA
29,201.49ETH
100000000000AOA
58,402.98ETH

Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang AOA và AOA sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang AOA, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000000 AOA sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $1,830.17 USD, 1 ETH = €1,639.65 EUR, 1 ETH = ₹152,896.79 INR, 1 ETH = Rp27,763,195.19 IDR, 1 ETH = $2,482.44 CAD, 1 ETH = £1,374.46 GBP, 1 ETH = ฿60,364.13 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AOA, ETH sang AOA, USDT sang AOA, BNB sang AOA, SOL sang AOA, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

AOAAOA
logo GTGT
0.02462
logo BTCBTC
0.000005563
logo ETHETH
0.0002937
logo USDTUSDT
0.5341
logo XRPXRP
0.2443
logo BNBBNB
0.0008944
logo SOLSOL
0.003622
logo USDCUSDC
0.5346
logo DOGEDOGE
3.02
logo ADAADA
0.7542
logo TRXTRX
2.17
logo STETHSTETH
0.0002925
logo WBTCWBTC
0.00000556
logo SUISUI
0.1628
logo SMARTSMART
442.41
logo LINKLINK
0.03755

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Angolan Kwanza nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AOA sang GT, AOA sang USDT, AOA sang BTC, AOA sang ETH, AOA sang USBT, AOA sang PEPE, AOA sang EIGEN, AOA sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ethereum của bạn

01

Nhập số lượng ETH của bạn

Nhập số lượng ETH của bạn

02

Chọn Angolan Kwanza

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Angolan Kwanza hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Angolan Kwanza hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang AOA theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Ethereum

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Angolan Kwanza (AOA) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Angolan Kwanza trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Angolan Kwanza?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Angolan Kwanza không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Angolan Kwanza (AOA) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

Tìm hiểu thêm về Ethereum (ETH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.