EthereumChuyển đổi Ethereum (ETH) sang Saudi Riyal (SAR)

ETH/SAR: 1 ETH ≈ ﷼9,220.01 SAR

Lần cập nhật mới nhất:

Ethereum Thị trường hôm nay

Ethereum đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ETH chuyển đổi sang Saudi Riyal (SAR) là ﷼9,220.01. Với nguồn cung lưu hành là 120,729,738.24 ETH, tổng vốn hóa thị trường của ETH tính bằng SAR là ﷼4,174,236,358,907.9. Trong 24h qua, giá của ETH tính bằng SAR đã giảm ﷼-217.92, biểu thị mức giảm -2.31%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ETH tính bằng SAR là ﷼18,293.47, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼1.62.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang SAR

9,220.01-2.31%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang SAR là ﷼ SAR, với tỷ lệ thay đổi là -2.31% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETH/SAR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/SAR trong ngày qua.

Giao dịch Ethereum

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo EthereumETH/USDT
Giao ngay
$2,457.35
-1.92%
logo EthereumETH/BTC
Giao ngay
$0.02411
0.54%
logo EthereumETH/USDC
Giao ngay
$2,461.2
-1.73%
logo EthereumETH/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$2,456.15
-2.09%

The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $2,457.35, with a 24-hour trading change of -1.92%, ETH/USDT Spot is $2,457.35 and -1.92%, and ETH/USDT Perpetual is $2,456.15 and -2.09%.

Bảng chuyển đổi Ethereum sang Saudi Riyal

Bảng chuyển đổi ETH sang SAR

logo EthereumSố lượng
Chuyển thànhlogo SAR
1ETH
9,229.53SAR
2ETH
18,459.07SAR
3ETH
27,688.61SAR
4ETH
36,918.15SAR
5ETH
46,147.68SAR
6ETH
55,377.22SAR
7ETH
64,606.76SAR
8ETH
73,836.3SAR
9ETH
83,065.83SAR
10ETH
92,295.37SAR
100ETH
922,953.75SAR
500ETH
4,614,768.75SAR
1000ETH
9,229,537.5SAR
5000ETH
46,147,687.5SAR
10000ETH
92,295,375SAR

Bảng chuyển đổi SAR sang ETH

logo SARSố lượng
Chuyển thànhlogo Ethereum
1SAR
0.0001083ETH
2SAR
0.0002166ETH
3SAR
0.000325ETH
4SAR
0.0004333ETH
5SAR
0.0005417ETH
6SAR
0.00065ETH
7SAR
0.0007584ETH
8SAR
0.0008667ETH
9SAR
0.0009751ETH
10SAR
0.001083ETH
1000000SAR
108.34ETH
5000000SAR
541.73ETH
10000000SAR
1,083.47ETH
50000000SAR
5,417.38ETH
100000000SAR
10,834.77ETH

Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang SAR và SAR sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 SAR sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $2,458.67 USD, 1 ETH = €2,202.72 EUR, 1 ETH = ₹205,403.19 INR, 1 ETH = Rp37,297,374.07 IDR, 1 ETH = $3,334.94 CAD, 1 ETH = £1,846.46 GBP, 1 ETH = ฿81,093.82 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

SARSAR
logo GTGT
6.16
logo BTCBTC
0.001309
logo ETHETH
0.05422
logo USDTUSDT
133.32
logo XRPXRP
53.67
logo BNBBNB
0.2018
logo SOLSOL
0.7803
logo USDCUSDC
133.36
logo DOGEDOGE
586.44
logo ADAADA
166.35
logo TRXTRX
490.5
logo STETHSTETH
0.05427
logo WBTCWBTC
0.00131
logo SUISUI
34.26
logo LINKLINK
8.11
logo AVAXAVAX
5.45

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Saudi Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ethereum của bạn

01

Nhập số lượng ETH của bạn

Nhập số lượng ETH của bạn

02

Chọn Saudi Riyal

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Saudi Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Ethereum

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Saudi Riyal (SAR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Saudi Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Saudi Riyal?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Saudi Riyal không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saudi Riyal (SAR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

Революція ШІ в криптовалюті: Tether.ai та відродження біткойн-крану у 2025 році

Революція ШІ в криптовалюті: Tether.ai та відродження біткойн-крану у 2025 році

Explore the AI revolution reshaping crypto in 2025, from Tether.ais decentralized AI agents to revived Bitcoin faucets. Discover AI-driven trading and the convergence of USDT, Bitcoin, and AI technology, transforming the future of digital assets.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-06
Оновлення Ethereum Pectra 2025: Вибух ціни ETH та масштабованість Рівня 2

Оновлення Ethereum Pectra 2025: Вибух ціни ETH та масштабованість Рівня 2

Досліджуйте оновлення Pectra Ethereum: збільшені обмеження на стейкінг, покращена масштабованість на рівні 2 та покращені платежі ERC-20.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-06
Ethereum Analysis: Відновлення вартості під технічними патамі та екологічними прірвами

Ethereum Analysis: Відновлення вартості під технічними патамі та екологічними прірвами

Концем квітня 2025 року ціна Ethereum лише трималася на рівні приблизно 1 800 доларів, а її результати на цьому бичому ринку були далеко не такі вражаючі, як у BTC та SOL.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-30
Досліджуйте SIGN Token: Криптовалюта, створена на основі мережі Ethereum

Досліджуйте SIGN Token: Криптовалюта, створена на основі мережі Ethereum

Токен SIGN - це криптовалютний актив, випущений на основній мережі Ethereum, з загальним обсягом поставок 10 мільярдів монет і початковим обігом близько 12%.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-28
Що таке Tether? Сила за екосистемою токенів Tether

Що таке Tether? Сила за екосистемою токенів Tether

Пошук у «що таке Tether?» дає мільйони результатів, оскільки цей одинокий стейблкоїн забезпечує ліквідність долара, яка підтримує торгівлю на місці, похідні продукти, DeFi, навіть платежі на ланцюжку

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-28
Ціна HEX 2025: Довгострокові винагороди за стейкінг на блокчейні Ethereum CD

Ціна HEX 2025: Довгострокові винагороди за стейкінг на блокчейні Ethereum CD

Дізнайтеся про HEX, революційний блокчейн CD на Ethereum.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-25

Tìm hiểu thêm về Ethereum (ETH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.