ExeedmeChuyển đổi Exeedme (XED) sang Indonesian Rupiah (IDR)

XED/IDR: 1 XED ≈ Rp174.45 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Exeedme Thị trường hôm nay

Exeedme đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XED chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp174.45. Với nguồn cung lưu hành là 90,000,000 XED, tổng vốn hóa thị trường của XED tính bằng IDR là Rp238,175,112,050,129.39. Trong 24h qua, giá của XED tính bằng IDR đã giảm Rp-9.1, biểu thị mức giảm -4.98%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XED tính bằng IDR là Rp30,187.77, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp3.49.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XED sang IDR

Rp174.45-4.98%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XED sang IDR là Rp174.45 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -4.98% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XED/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XED/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Exeedme

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ExeedmeXED/USDT
Giao ngay
$0.01146
-5.21%

The real-time trading price of XED/USDT Spot is $0.01146, with a 24-hour trading change of -5.21%, XED/USDT Spot is $0.01146 and -5.21%, and XED/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Exeedme sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi XED sang IDR

logo ExeedmeSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1XED
174.45IDR
2XED
348.9IDR
3XED
523.35IDR
4XED
697.8IDR
5XED
872.25IDR
6XED
1,046.71IDR
7XED
1,221.16IDR
8XED
1,395.61IDR
9XED
1,570.06IDR
10XED
1,744.51IDR
100XED
17,445.19IDR
500XED
87,225.98IDR
1000XED
174,451.96IDR
5000XED
872,259.8IDR
10000XED
1,744,519.6IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang XED

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Exeedme
1IDR
0.005732XED
2IDR
0.01146XED
3IDR
0.01719XED
4IDR
0.02292XED
5IDR
0.02866XED
6IDR
0.03439XED
7IDR
0.04012XED
8IDR
0.04585XED
9IDR
0.05159XED
10IDR
0.05732XED
100000IDR
573.22XED
500000IDR
2,866.11XED
1000000IDR
5,732.23XED
5000000IDR
28,661.18XED
10000000IDR
57,322.37XED

Bảng chuyển đổi số tiền XED sang IDR và IDR sang XED ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XED sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang XED, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Exeedme phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XED và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XED = $0.01 USD, 1 XED = €0.01 EUR, 1 XED = ₹0.96 INR, 1 XED = Rp174.45 IDR, 1 XED = $0.02 CAD, 1 XED = £0.01 GBP, 1 XED = ฿0.38 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001542
logo BTCBTC
0.00000032
logo ETHETH
0.00001325
logo USDTUSDT
0.03295
logo XRPXRP
0.01402
logo BNBBNB
0.0000514
logo SOLSOL
0.0001962
logo USDCUSDC
0.03297
logo DOGEDOGE
0.153
logo ADAADA
0.04333
logo TRXTRX
0.1221
logo STETHSTETH
0.00001337
logo WBTCWBTC
0.0000003208
logo SUISUI
0.008735
logo LINKLINK
0.002161
logo AVAXAVAX
0.001457

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Exeedme của bạn

01

Nhập số lượng XED của bạn

Nhập số lượng XED của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Exeedme hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Exeedme.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Exeedme sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Exeedme

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Exeedme sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Exeedme sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Exeedme sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Exeedme sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Exeedme (XED)

Tìm hiểu thêm về Exeedme (XED)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.