Frax Thị trường hôm nay
Frax đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FRAX chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫24,608.27. Với nguồn cung lưu hành là 314,901,093.02 FRAX, tổng vốn hóa thị trường của FRAX tính bằng VND là ₫190,703,483,296,764,925.64. Trong 24h qua, giá của FRAX tính bằng VND đã giảm ₫0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FRAX tính bằng VND là ₫28,054.86, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫21,521.91.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FRAX sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FRAX sang VND là ₫ VND, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FRAX/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FRAX/VND trong ngày qua.
Giao dịch Frax
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of FRAX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, FRAX/-- Spot is $ and 0%, and FRAX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Frax sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi FRAX sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FRAX | 24,608.27VND |
2FRAX | 49,216.54VND |
3FRAX | 73,824.82VND |
4FRAX | 98,433.09VND |
5FRAX | 123,041.37VND |
6FRAX | 147,649.64VND |
7FRAX | 172,257.91VND |
8FRAX | 196,866.19VND |
9FRAX | 221,474.46VND |
10FRAX | 246,082.74VND |
100FRAX | 2,460,827.4VND |
500FRAX | 12,304,137VND |
1000FRAX | 24,608,274.01VND |
5000FRAX | 123,041,370.07VND |
10000FRAX | 246,082,740.14VND |
Bảng chuyển đổi VND sang FRAX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.00004063FRAX |
2VND | 0.00008127FRAX |
3VND | 0.0001219FRAX |
4VND | 0.0001625FRAX |
5VND | 0.0002031FRAX |
6VND | 0.0002438FRAX |
7VND | 0.0002844FRAX |
8VND | 0.000325FRAX |
9VND | 0.0003657FRAX |
10VND | 0.0004063FRAX |
10000000VND | 406.36FRAX |
50000000VND | 2,031.83FRAX |
100000000VND | 4,063.67FRAX |
500000000VND | 20,318.36FRAX |
1000000000VND | 40,636.73FRAX |
Bảng chuyển đổi số tiền FRAX sang VND và VND sang FRAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FRAX sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 VND sang FRAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Frax phổ biến
Frax | 1 FRAX |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.54INR |
![]() | Rp15,168.96IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.98THB |
Frax | 1 FRAX |
---|---|
![]() | ₽92.4RUB |
![]() | R$5.44BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺34.13TRY |
![]() | ¥7.05CNY |
![]() | ¥143.99JPY |
![]() | $7.79HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FRAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FRAX = $1 USD, 1 FRAX = €0.9 EUR, 1 FRAX = ₹83.54 INR, 1 FRAX = Rp15,168.96 IDR, 1 FRAX = $1.36 CAD, 1 FRAX = £0.75 GBP, 1 FRAX = ฿32.98 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001052 |
![]() | 0.0000001925 |
![]() | 0.000007629 |
![]() | 0.02031 |
![]() | 0.009009 |
![]() | 0.00003032 |
![]() | 0.0001288 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 0.1051 |
![]() | 0.07467 |
![]() | 0.02943 |
![]() | 0.000007704 |
![]() | 0.0000001943 |
![]() | 0.0005512 |
![]() | 0.006319 |
![]() | 0.001436 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng Frax của bạn
Nhập số lượng FRAX của bạn
Nhập số lượng FRAX của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Frax hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Frax.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Frax sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Frax
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Frax sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Frax sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Frax sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Frax sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Frax (FRAX)

Daily News | Quyết định của Fed đang đến gần khi Bitcoin vẫn ổn định giữa tỷ lệ phí funding tiêu cực, FRAX kết thúc thử nghiệm Stablecoin thuật toán
Cuộc hồi phục của thị trường chứng khoán thất bại do rủi ro kinh tế và lãi suất Trái phiếu tăng. Quyết định của Ngân hàng Trung ương và các sự kiện sắp tới sẽ quyết định việc phục sinh hay đánh đổ của thị trường tài chính toàn cầu. Bitcoin và Ether tiếp tục giao dịch trong một khoảng giá ch

Tin tức hàng ngày | Giá tiền điện tử và cổ phiếu phục hồi sau cuộc họp FOMC vào tháng 1, Frax Finance tăng cường tính ổn định với stablecoin được đ
Biên bản cuộc họp FOMC tháng 1 đã gây ra sự giảm giá ban đầu cả trong tiền điện tử và cổ phiếu, nhưng sau đó giá đã phục hồi. John Williams của Ngân hàng Dự trữ New York nhấn mạnh việc cân nhắc cung cầu để đảm bảo lạm phát ở mức 2%. Trong khi đó, Frax Finance đã bảo đảm FRX stablecoin với tỷ l
Tìm hiểu thêm về Frax (FRAX)

FRAX là gì?

Bình minh của "Kỷ nguyên Fraxtal": Tham vọng DeFi của Frax Finance sắp thành hiện thực?

Dự luật Stablecoin đã được thông qua: Tại sao FRAX có khả năng trở thành người chiến thắng lớn nhất?
