GasChuyển đổi Gas (GAS) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

GAS/CNY: 1 GAS ≈ ¥26.18 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Gas Thị trường hôm nay

Gas đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Gas chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥26.18. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 65,093,580.54 GAS, tổng vốn hóa thị trường của Gas tính bằng CNY là ¥12,020,389,107.39. Trong 24h qua, giá của Gas tính bằng CNY đã tăng ¥1.37, biểu thị mức tăng +5.55%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Gas tính bằng CNY là ¥648.47, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥4.38.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GAS sang CNY

¥26.18+5.55%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GAS sang CNY là ¥26.18 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +5.55% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GAS/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GAS/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Gas

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GasGAS/USDT
Giao ngay
$3.69
5.09%
logo GasGAS/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$3.68
4.78%

The real-time trading price of GAS/USDT Spot is $3.69, with a 24-hour trading change of 5.09%, GAS/USDT Spot is $3.69 and 5.09%, and GAS/USDT Perpetual is $3.68 and 4.78%.

Bảng chuyển đổi Gas sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi GAS sang CNY

logo GasSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1GAS
26.18CNY
2GAS
52.36CNY
3GAS
78.54CNY
4GAS
104.72CNY
5GAS
130.9CNY
6GAS
157.08CNY
7GAS
183.27CNY
8GAS
209.45CNY
9GAS
235.63CNY
10GAS
261.81CNY
100GAS
2,618.14CNY
500GAS
13,090.73CNY
1000GAS
26,181.47CNY
5000GAS
130,907.39CNY
10000GAS
261,814.78CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang GAS

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Gas
1CNY
0.03819GAS
2CNY
0.07638GAS
3CNY
0.1145GAS
4CNY
0.1527GAS
5CNY
0.1909GAS
6CNY
0.2291GAS
7CNY
0.2673GAS
8CNY
0.3055GAS
9CNY
0.3437GAS
10CNY
0.3819GAS
10000CNY
381.94GAS
50000CNY
1,909.74GAS
100000CNY
3,819.49GAS
500000CNY
19,097.47GAS
1000000CNY
38,194.94GAS

Bảng chuyển đổi số tiền GAS sang CNY và CNY sang GAS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GAS sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CNY sang GAS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Gas phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GAS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GAS = $3.71 USD, 1 GAS = €3.33 EUR, 1 GAS = ₹310.11 INR, 1 GAS = Rp56,310.06 IDR, 1 GAS = $5.03 CAD, 1 GAS = £2.79 GBP, 1 GAS = ฿122.43 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.24
logo BTCBTC
0.0006794
logo ETHETH
0.0283
logo USDTUSDT
70.87
logo XRPXRP
29.91
logo BNBBNB
0.1086
logo SOLSOL
0.411
logo USDCUSDC
70.9
logo DOGEDOGE
306.76
logo ADAADA
87.84
logo TRXTRX
268.04
logo STETHSTETH
0.0284
logo WBTCWBTC
0.0006784
logo SUISUI
17.64
logo LINKLINK
4.17
logo SMARTSMART
60,178.1

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Gas của bạn

01

Nhập số lượng GAS của bạn

Nhập số lượng GAS của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gas hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gas.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gas sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Gas

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Gas sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gas sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gas sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Gas sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Gas (GAS)

什么是 Gas?你需要了解的关于 Gas 代币 (GAS) 加密货币的信息

什么是 Gas?你需要了解的关于 Gas 代币 (GAS) 加密货币的信息

Gas 代币(通常写作 GAS)是 Neo 区块链的实用工具和费用支付代币,通常被称为驱动 Neo 智能合约经济的“燃料”。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-22
以太坊的Pectra升级:关于Gas费用和权益质押有什么新变化

以太坊的Pectra升级:关于Gas费用和权益质押有什么新变化

以太坊 Pectra 升级以提高用户便利性和区块链效率

Gate.blogThời gian đăng: 2024-10-31
Web3投研周报|加密市场一周波动趋缓,小幅涨跌为主;以太坊平均Gas费近期创数年最低水平;2024年迄今贝莱德IBIT已吸金约205亿美元

Web3投研周报|加密市场一周波动趋缓,小幅涨跌为主;以太坊平均Gas费近期创数年最低水平;2024年迄今贝莱德IBIT已吸金约205亿美元

本周比特币跌破6万美元大关或是由于机构停止稳定币购买。过去一周协议收入前三名为波场、以太坊、pump.fun。以太坊ETF自推出以来首次实现周流量正增长。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-08-16
第一行情|Hamster Kombat 透露游戏的两次空投计划;Iggy Azalea 的 MOTHER 代币上涨逾 50%;Gasp将向MGX测试网代币持有者和社区空投

第一行情|Hamster Kombat 透露游戏的两次空投计划;Iggy Azalea 的 MOTHER 代币上涨逾 50%;Gasp将向MGX测试网代币持有者和社区空投

Hamster Kombat 透露游戏的两次空投计划;Iggy Azalea 的 MOTHER 代币上涨逾 50%;Gasp将向MGX测试网代币持有者和社区空投;通胀数据缓解,科技股普遍下跌

Gate.blogThời gian đăng: 2024-07-12
以太坊 Gas 跌至谷底,市场将触底大涨?

以太坊 Gas 跌至谷底,市场将触底大涨?

链上交互冷清触底,市场行情将物极必反?

Gate.blogThời gian đăng: 2024-05-01
通过gate Web3 Swap最小化滑点和gas费用

通过gate Web3 Swap最小化滑点和gas费用

无论您是深入研究DeFi世界还是刚入门,交易时很可能会遇到两个问题:滑点和矿工费用。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-09-22

Tìm hiểu thêm về Gas (GAS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.