Grass Thị trường hôm nay
Grass đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GRASS chuyển đổi sang Saudi Riyal (SAR) là ﷼6.41. Với nguồn cung lưu hành là 288,103,770 GRASS, tổng vốn hóa thị trường của GRASS tính bằng SAR là ﷼6,931,236,511.63. Trong 24h qua, giá của GRASS tính bằng SAR đã giảm ﷼-0.3214, biểu thị mức giảm -4.83%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GRASS tính bằng SAR là ﷼14.88, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼2.37.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GRASS sang SAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GRASS sang SAR là ﷼6.41 SAR, với tỷ lệ thay đổi là -4.83% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GRASS/SAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GRASS/SAR trong ngày qua.
Giao dịch Grass
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1.69 | -4.73% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $1.69 | -4.89% |
The real-time trading price of GRASS/USDT Spot is $1.69, with a 24-hour trading change of -4.73%, GRASS/USDT Spot is $1.69 and -4.73%, and GRASS/USDT Perpetual is $1.69 and -4.89%.
Bảng chuyển đổi Grass sang Saudi Riyal
Bảng chuyển đổi GRASS sang SAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GRASS | 6.41SAR |
2GRASS | 12.83SAR |
3GRASS | 19.24SAR |
4GRASS | 25.66SAR |
5GRASS | 32.07SAR |
6GRASS | 38.49SAR |
7GRASS | 44.9SAR |
8GRASS | 51.32SAR |
9GRASS | 57.73SAR |
10GRASS | 64.15SAR |
100GRASS | 641.55SAR |
500GRASS | 3,207.75SAR |
1000GRASS | 6,415.5SAR |
5000GRASS | 32,077.5SAR |
10000GRASS | 64,155SAR |
Bảng chuyển đổi SAR sang GRASS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAR | 0.1558GRASS |
2SAR | 0.3117GRASS |
3SAR | 0.4676GRASS |
4SAR | 0.6234GRASS |
5SAR | 0.7793GRASS |
6SAR | 0.9352GRASS |
7SAR | 1.09GRASS |
8SAR | 1.24GRASS |
9SAR | 1.4GRASS |
10SAR | 1.55GRASS |
1000SAR | 155.87GRASS |
5000SAR | 779.36GRASS |
10000SAR | 1,558.72GRASS |
50000SAR | 7,793.62GRASS |
100000SAR | 15,587.24GRASS |
Bảng chuyển đổi số tiền GRASS sang SAR và SAR sang GRASS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GRASS sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 SAR sang GRASS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Grass phổ biến
Grass | 1 GRASS |
---|---|
![]() | $1.71USD |
![]() | €1.53EUR |
![]() | ₹142.92INR |
![]() | Rp25,952.38IDR |
![]() | $2.32CAD |
![]() | £1.28GBP |
![]() | ฿56.43THB |
Grass | 1 GRASS |
---|---|
![]() | ₽158.09RUB |
![]() | R$9.31BRL |
![]() | د.إ6.28AED |
![]() | ₺58.39TRY |
![]() | ¥12.07CNY |
![]() | ¥246.36JPY |
![]() | $13.33HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GRASS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GRASS = $1.71 USD, 1 GRASS = €1.53 EUR, 1 GRASS = ₹142.92 INR, 1 GRASS = Rp25,952.38 IDR, 1 GRASS = $2.32 CAD, 1 GRASS = £1.28 GBP, 1 GRASS = ฿56.43 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SAR
ETH chuyển đổi sang SAR
USDT chuyển đổi sang SAR
XRP chuyển đổi sang SAR
BNB chuyển đổi sang SAR
SOL chuyển đổi sang SAR
USDC chuyển đổi sang SAR
DOGE chuyển đổi sang SAR
TRX chuyển đổi sang SAR
ADA chuyển đổi sang SAR
STETH chuyển đổi sang SAR
WBTC chuyển đổi sang SAR
HYPE chuyển đổi sang SAR
SUI chuyển đổi sang SAR
LINK chuyển đổi sang SAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.95 |
![]() | 0.00128 |
![]() | 0.0526 |
![]() | 133.28 |
![]() | 61.72 |
![]() | 0.2023 |
![]() | 0.877 |
![]() | 133.38 |
![]() | 704.42 |
![]() | 499.03 |
![]() | 198.85 |
![]() | 0.05262 |
![]() | 0.001278 |
![]() | 3.87 |
![]() | 40.42 |
![]() | 9.67 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Saudi Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Grass của bạn
Nhập số lượng GRASS của bạn
Nhập số lượng GRASS của bạn
Chọn Saudi Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Saudi Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Grass hiện tại theo Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Grass.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Grass sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Grass
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Grass sang Saudi Riyal (SAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Grass sang Saudi Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Grass sang Saudi Riyal?
4.Tôi có thể chuyển đổi Grass sang loại tiền tệ khác ngoài Saudi Riyal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saudi Riyal (SAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Grass (GRASS)

Giá Token GRASS là bao nhiêu và Dự án Grass là gì?
GRASS là một giao thức blockchain tập trung vào các giải pháp mở rộng Layer 2.

Giá của Token GRASS là bao nhiêu? Dự án Grass là gì?
Nhà đầu tư có thể dễ dàng mua bán và tham gia mạng lưới thu thập dữ liệu AI mới nổi GRASS Token trên sàn giao dịch Gate.io.

Dự án khai thác mỏ Gate.io Startup Archive Grass (GRASS): Mở khóa lợi nhuận Staking cao hàng giờ
Dự án Khai thác Khởi đầu Gate.io Archive Grass (GRASS): Mở khóa Lợi nhuận Staking Cao hàng giờ