Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony)Chuyển đổi Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) (USDC) sang United Arab Emirates Dirham (AED)

USDC/AED: 1 USDC ≈ د.إ0.8324 AED

Lần cập nhật mới nhất:

Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) Thị trường hôm nay

Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) chuyển đổi sang United Arab Emirates Dirham (AED) là د.إ0.8324. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 22,835,787.72 USDC, tổng vốn hóa thị trường của Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) tính bằng AED là د.إ69,815,653.93. Trong 24h qua, giá của Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) tính bằng AED đã tăng د.إ0.03082, biểu thị mức tăng +3.85%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) tính bằng AED là د.إ1, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.3926.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDC sang AED

د.إ0.8324+3.85%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDC sang AED là د.إ0.8324 AED, với tỷ lệ thay đổi là +3.85% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDC/AED của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDC/AED trong ngày qua.

Giao dịch Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony)

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony)USDC/USDT
Giao ngay
$0.9995
-0.02%
logo Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony)USDC/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.9991
0.01%

The real-time trading price of USDC/USDT Spot is $0.9995, with a 24-hour trading change of -0.02%, USDC/USDT Spot is $0.9995 and -0.02%, and USDC/USDT Perpetual is $0.9991 and 0.01%.

Bảng chuyển đổi Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) sang United Arab Emirates Dirham

Bảng chuyển đổi USDC sang AED

logo Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony)Số lượng
Chuyển thànhlogo AED
1USDC
0.83AED
2USDC
1.66AED
3USDC
2.49AED
4USDC
3.32AED
5USDC
4.16AED
6USDC
4.99AED
7USDC
5.82AED
8USDC
6.65AED
9USDC
7.49AED
10USDC
8.32AED
1000USDC
832.48AED
5000USDC
4,162.41AED
10000USDC
8,324.82AED
50000USDC
41,624.11AED
100000USDC
83,248.23AED

Bảng chuyển đổi AED sang USDC

logo AEDSố lượng
Chuyển thànhlogo Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony)
1AED
1.2USDC
2AED
2.4USDC
3AED
3.6USDC
4AED
4.8USDC
5AED
6USDC
6AED
7.2USDC
7AED
8.4USDC
8AED
9.6USDC
9AED
10.81USDC
10AED
12.01USDC
100AED
120.12USDC
500AED
600.61USDC
1000AED
1,201.22USDC
5000AED
6,006.13USDC
10000AED
12,012.26USDC

Bảng chuyển đổi số tiền USDC sang AED và AED sang USDC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 USDC sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AED sang USDC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDC = $0.23 USD, 1 USDC = €0.2 EUR, 1 USDC = ₹18.94 INR, 1 USDC = Rp3,438.68 IDR, 1 USDC = $0.31 CAD, 1 USDC = £0.17 GBP, 1 USDC = ฿7.48 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

AEDAED
logo GTGT
6.33
logo BTCBTC
0.001321
logo ETHETH
0.0551
logo USDTUSDT
136.13
logo XRPXRP
58.08
logo BNBBNB
0.2122
logo SOLSOL
0.8114
logo USDCUSDC
136.2
logo DOGEDOGE
630.39
logo ADAADA
180.06
logo TRXTRX
500.85
logo STETHSTETH
0.05504
logo WBTCWBTC
0.001323
logo SUISUI
35.94
logo LINKLINK
8.87
logo AVAXAVAX
6.05

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng United Arab Emirates Dirham nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.

Nhập số lượng Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) của bạn

01

Nhập số lượng USDC của bạn

Nhập số lượng USDC của bạn

02

Chọn United Arab Emirates Dirham

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn United Arab Emirates Dirham hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) hiện tại theo United Arab Emirates Dirham hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony).

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony)

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) sang United Arab Emirates Dirham (AED) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) sang United Arab Emirates Dirham trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) sang United Arab Emirates Dirham?

4.Tôi có thể chuyển đổi Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) sang loại tiền tệ khác ngoài United Arab Emirates Dirham không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang United Arab Emirates Dirham (AED) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) (USDC)

Apakah USDC Aman Pada Tahun 2025?

Apakah USDC Aman Pada Tahun 2025?

USDC, sebagai salah satu stablecoin terkemuka secara global, selalu menjadi pusat perhatian karena keamanannya.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-08
Perbedaan Kunci antara USDC dan USDT bagi Investor Kripto pada tahun 2025

Perbedaan Kunci antara USDC dan USDT bagi Investor Kripto pada tahun 2025

Jelajahi masa depan koin stabil pada tahun 2025 saat kami membandingkan USDC dan USDT.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-10
USDC vs USDT: Memahami Titan dari Pasar Stablecoin

USDC vs USDT: Memahami Titan dari Pasar Stablecoin

Dalam lanskap cryptocurrency yang selalu berkembang, stablecoin telah muncul sebagai alat penting bagi para trader, investor

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-20
Berita Harian | Pangsa Pasar ETH Terjepit Lido Turun di Bawah 30%, Fantom Meluncurkan Stablecoin US Dollar-backed USDC.e, Ripple Berencana Menerbitkan Stablecoin yang Terikat dengan Dolar AS

Berita Harian | Pangsa Pasar ETH Terjepit Lido Turun di Bawah 30%, Fantom Meluncurkan Stablecoin US Dollar-backed USDC.e, Ripple Berencana Menerbitkan Stablecoin yang Terikat dengan Dolar AS

Satoshi Nakamoto mungkin berusia 49 tahun, Lido _Pangsa pasar Ethereum yang dipertaruhkan telah turun di bawah 30%, Fantom mengumumkan peluncuran stablecoin Dolar AS yang didukung USDC.e hari ini_ Ripple berencana untuk menerbitkan stablecoin yang terikat dengan dolar Amerika Serikat.

Gate.blogThời gian đăng: 2024-04-05
Dengan Kapitalisasi Pasar Solana Melampaui USDC, Apakah Ia Menjadi Keberadaan yang “Unik”?

Dengan Kapitalisasi Pasar Solana Melampaui USDC, Apakah Ia Menjadi Keberadaan yang “Unik”?

Baru-baru ini, Solana mengadakan Konferensi Tahunan Breakpoint di Amsterdam, dan jaringan node validasi kedua, Firedancer, diuji untuk pertama kalinya, dengan perkiraan peningkatan signifikan dalam throughput dan stabilitas.

Gate.blogThời gian đăng: 2023-11-17
Penerbit Stablecoin USDC Berteman dengan Cross River Bank

Penerbit Stablecoin USDC Berteman dengan Cross River Bank

Bank of New York Mellon dan Cross River Bank Menawarkan layanan Cryptocurrency

Gate.blogThời gian đăng: 2023-03-31

Tìm hiểu thêm về Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) (USDC)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.