Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony)Chuyển đổi Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) (USDC) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

USDC/CNY: 1 USDC ≈ ¥1.5 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) Thị trường hôm nay

Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của USDC chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥1.5. Với nguồn cung lưu hành là 22,835,131.5 USDC, tổng vốn hóa thị trường của USDC tính bằng CNY là ¥242,660,745.62. Trong 24h qua, giá của USDC tính bằng CNY đã giảm ¥-0.06553, biểu thị mức giảm -4.22%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDC tính bằng CNY là ¥1.93, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.7541.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDC sang CNY

¥1.5-4.22%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDC sang CNY là ¥1.5 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -4.22% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDC/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDC/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony)

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony)USDC/USDT
Giao ngay
$0.9997
0.01%
logo Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony)USDC/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.9981
0.01%

The real-time trading price of USDC/USDT Spot is $0.9997, with a 24-hour trading change of 0.01%, USDC/USDT Spot is $0.9997 and 0.01%, and USDC/USDT Perpetual is $0.9981 and 0.01%.

Bảng chuyển đổi Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi USDC sang CNY

logo Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony)Số lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1USDC
1.5CNY
2USDC
3.01CNY
3USDC
4.51CNY
4USDC
6.02CNY
5USDC
7.53CNY
6USDC
9.03CNY
7USDC
10.54CNY
8USDC
12.05CNY
9USDC
13.55CNY
10USDC
15.06CNY
100USDC
150.66CNY
500USDC
753.32CNY
1000USDC
1,506.64CNY
5000USDC
7,533.2CNY
10000USDC
15,066.41CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang USDC

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony)
1CNY
0.6637USDC
2CNY
1.32USDC
3CNY
1.99USDC
4CNY
2.65USDC
5CNY
3.31USDC
6CNY
3.98USDC
7CNY
4.64USDC
8CNY
5.3USDC
9CNY
5.97USDC
10CNY
6.63USDC
1000CNY
663.72USDC
5000CNY
3,318.64USDC
10000CNY
6,637.28USDC
50000CNY
33,186.4USDC
100000CNY
66,372.8USDC

Bảng chuyển đổi số tiền USDC sang CNY và CNY sang USDC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USDC sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang USDC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDC = $0.21 USD, 1 USDC = €0.19 EUR, 1 USDC = ₹17.85 INR, 1 USDC = Rp3,240.42 IDR, 1 USDC = $0.29 CAD, 1 USDC = £0.16 GBP, 1 USDC = ฿7.05 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.28
logo BTCBTC
0.0006852
logo ETHETH
0.02828
logo USDTUSDT
70.87
logo XRPXRP
29.81
logo BNBBNB
0.1098
logo SOLSOL
0.4186
logo USDCUSDC
70.91
logo DOGEDOGE
323.1
logo ADAADA
94.34
logo TRXTRX
260.72
logo STETHSTETH
0.02846
logo WBTCWBTC
0.0006863
logo SUISUI
18.74
logo LINKLINK
4.58
logo AVAXAVAX
3.16

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) của bạn

01

Nhập số lượng USDC của bạn

Nhập số lượng USDC của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony).

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony)

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) (USDC)

¿Es USDC seguro en 2025?

¿Es USDC seguro en 2025?

USDC, como una de las principales stablecoins a nivel mundial, siempre ha sido un foco de atención por su seguridad.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-08
USDC vs USDT: Diferencias clave para inversores de Cripto en 2025

USDC vs USDT: Diferencias clave para inversores de Cripto en 2025

Explora el futuro de las monedas estables en 2025 mientras comparamos USDC y USDT.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-10
USDC vs USDT: Comprendiendo a los Titanes del Mercado de la Moneda Estable

USDC vs USDT: Comprendiendo a los Titanes del Mercado de la Moneda Estable

En el siempre cambiante panorama de las criptomonedas, las stablecoins han surgido como herramientas cruciales para los traders, inversores

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-20
Noticias diarias | La cuota de mercado de ETH apostado de Lido cae por debajo del 30%, Fantom lanzó la stablecoin USDC.e respaldada por el dólar estadounidense, Ripple planea emitir stablec

Noticias diarias | La cuota de mercado de ETH apostado de Lido cae por debajo del 30%, Fantom lanzó la stablecoin USDC.e respaldada por el dólar estadounidense, Ripple planea emitir stablec

Satoshi Nakamoto puede cumplir 49 años, Lido _La participación de mercado de Ethereum apostado ha caído por debajo del 30%, Fantom anunció el lanzamiento de la moneda estable respaldada por el dólar estadounidense USDC.e hoy_ Ripple planea emitir stablecoins vinculadas al dólar estadounidense.

Gate.blogThời gian đăng: 2024-04-05
Con la capitalización de mercado de Solana superando a USDC, ¿se ha convertido en una presencia "única"?

Con la capitalización de mercado de Solana superando a USDC, ¿se ha convertido en una presencia "única"?

Recientemente, Solana celebró la Conferencia Anual Breakpoint en Ámsterdam, y se probó por primera vez la segunda red de nodos de validación, Firedancer, pronosticando mejoras significativas en el rendimiento y la estabilidad.

Gate.blogThời gian đăng: 2023-11-17
El emisor de la moneda estable USDC entabla amistad con el Cross River Bank

El emisor de la moneda estable USDC entabla amistad con el Cross River Bank

Bank of New York Mellon y Cross River Bank ofrecen servicios de criptomonedas

Gate.blogThời gian đăng: 2023-03-31

Tìm hiểu thêm về Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) (USDC)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.