Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) Thị trường hôm nay
Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) chuyển đổi sang New Taiwan Dollar (TWD) là NT$7.03. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 22,836,725.59 USDC, tổng vốn hóa thị trường của Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) tính bằng TWD là NT$5,128,656,505.45. Trong 24h qua, giá của Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) tính bằng TWD đã tăng NT$0.1387, biểu thị mức tăng +2.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) tính bằng TWD là NT$8.74, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là NT$3.41.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDC sang TWD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDC sang TWD là NT$7.03 TWD, với tỷ lệ thay đổi là +2.01% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDC/TWD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDC/TWD trong ngày qua.
Giao dịch Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony)
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.9996 | -0.03% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.9984 | -0.03% |
The real-time trading price of USDC/USDT Spot is $0.9996, with a 24-hour trading change of -0.03%, USDC/USDT Spot is $0.9996 and -0.03%, and USDC/USDT Perpetual is $0.9984 and -0.03%.
Bảng chuyển đổi Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) sang New Taiwan Dollar
Bảng chuyển đổi USDC sang TWD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDC | 7.03TWD |
2USDC | 14.07TWD |
3USDC | 21.1TWD |
4USDC | 28.14TWD |
5USDC | 35.17TWD |
6USDC | 42.21TWD |
7USDC | 49.24TWD |
8USDC | 56.28TWD |
9USDC | 63.31TWD |
10USDC | 70.35TWD |
100USDC | 703.54TWD |
500USDC | 3,517.73TWD |
1000USDC | 7,035.46TWD |
5000USDC | 35,177.31TWD |
10000USDC | 70,354.63TWD |
Bảng chuyển đổi TWD sang USDC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TWD | 0.1421USDC |
2TWD | 0.2842USDC |
3TWD | 0.4264USDC |
4TWD | 0.5685USDC |
5TWD | 0.7106USDC |
6TWD | 0.8528USDC |
7TWD | 0.9949USDC |
8TWD | 1.13USDC |
9TWD | 1.27USDC |
10TWD | 1.42USDC |
1000TWD | 142.13USDC |
5000TWD | 710.68USDC |
10000TWD | 1,421.37USDC |
50000TWD | 7,106.85USDC |
100000TWD | 14,213.7USDC |
Bảng chuyển đổi số tiền USDC sang TWD và TWD sang USDC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USDC sang TWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 TWD sang USDC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) phổ biến
Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) | 1 USDC |
---|---|
![]() | $0.22USD |
![]() | €0.2EUR |
![]() | ₹18.39INR |
![]() | Rp3,340.16IDR |
![]() | $0.3CAD |
![]() | £0.17GBP |
![]() | ฿7.26THB |
Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) | 1 USDC |
---|---|
![]() | ₽20.35RUB |
![]() | R$1.2BRL |
![]() | د.إ0.81AED |
![]() | ₺7.52TRY |
![]() | ¥1.55CNY |
![]() | ¥31.71JPY |
![]() | $1.72HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDC = $0.22 USD, 1 USDC = €0.2 EUR, 1 USDC = ₹18.39 INR, 1 USDC = Rp3,340.16 IDR, 1 USDC = $0.3 CAD, 1 USDC = £0.17 GBP, 1 USDC = ฿7.26 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TWD
ETH chuyển đổi sang TWD
USDT chuyển đổi sang TWD
XRP chuyển đổi sang TWD
BNB chuyển đổi sang TWD
SOL chuyển đổi sang TWD
USDC chuyển đổi sang TWD
DOGE chuyển đổi sang TWD
ADA chuyển đổi sang TWD
TRX chuyển đổi sang TWD
STETH chuyển đổi sang TWD
WBTC chuyển đổi sang TWD
SUI chuyển đổi sang TWD
LINK chuyển đổi sang TWD
AVAX chuyển đổi sang TWD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TWD, ETH sang TWD, USDT sang TWD, BNB sang TWD, SOL sang TWD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.7274 |
![]() | 0.0001511 |
![]() | 0.00625 |
![]() | 15.65 |
![]() | 6.55 |
![]() | 0.02425 |
![]() | 0.09233 |
![]() | 15.66 |
![]() | 71.56 |
![]() | 20.06 |
![]() | 57.95 |
![]() | 0.006268 |
![]() | 0.0001513 |
![]() | 4.09 |
![]() | 1.01 |
![]() | 0.6854 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng New Taiwan Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TWD sang GT, TWD sang USDT, TWD sang BTC, TWD sang ETH, TWD sang USBT, TWD sang PEPE, TWD sang EIGEN, TWD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) của bạn
Nhập số lượng USDC của bạn
Nhập số lượng USDC của bạn
Chọn New Taiwan Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn New Taiwan Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) hiện tại theo New Taiwan Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony).
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) sang TWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony)
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) sang New Taiwan Dollar (TWD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) sang New Taiwan Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) sang New Taiwan Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) sang loại tiền tệ khác ngoài New Taiwan Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang New Taiwan Dollar (TWD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) (USDC)

Безопасен ли USDC в 2025 году?
USDC, как один из ведущих стейблкоинов в мире, всегда привлекал внимание своей безопасностью.

USDC против USDT: Основные различия для инвесторов в криптовалюту в 2025 году
Исследуйте будущее стейблкоинов в 2025 году, сравнив USDC и USDT.

USDC против USDT: Понимание титанов рынка стейблкоинов
В постоянно изменяющемся мире криптовалют стейблкоины стали ключевыми инструментами для трейдеров, инвесторов


Превысив рыночную капитализацию USDC, стала ли Solana «уникальным» присутствием?

Эмитент стейблкоина USDC подружился с банком Cross River Bank
Банк Нью-Йорка Меллон и Кросс-Ривер Банк предлагают услуги по криптовалютам
Tìm hiểu thêm về Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) (USDC)

Nghiên cứu cổng: Gate.io Chính thức Chấp nhận Tên tiếng Trung mới "Damen", Chuyển giao Ethereum Stablecoin Đạt 1,18 Nghìn tỷ đô la; OM Flash Crashes

Phân tích về Falcon Finance - Giao thức Stablecoin

Tổng quan về các nền tảng thanh toán Web3

Mùa Alt 2025: Sự xoay chuyển về cốt truyện và tái cấu trúc vốn trong một Thị trường Bull bất thường

Berachain là gì: Một Blockchain EVM Hiệu suất cao thế hệ tiếp theo, được thúc đẩy bởi Thanh khoản
