Ice Open Network Thị trường hôm nay
Ice Open Network đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ice Open Network chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.007245. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 6,792,780,005.41 ICE, tổng vốn hóa thị trường của Ice Open Network tính bằng CAD là $66,761,639.82. Trong 24h qua, giá của Ice Open Network tính bằng CAD đã tăng $0.0007, biểu thị mức tăng +10.67%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ice Open Network tính bằng CAD là $0.2034, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.003696.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ICE sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ICE sang CAD là $0.007245 CAD, với tỷ lệ thay đổi là +10.67% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ICE/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ICE/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Ice Open Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.005293 | 9.72% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.005257 | 6.57% |
The real-time trading price of ICE/USDT Spot is $0.005293, with a 24-hour trading change of 9.72%, ICE/USDT Spot is $0.005293 and 9.72%, and ICE/USDT Perpetual is $0.005257 and 6.57%.
Bảng chuyển đổi Ice Open Network sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi ICE sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ICE | 0CAD |
2ICE | 0.01CAD |
3ICE | 0.02CAD |
4ICE | 0.02CAD |
5ICE | 0.03CAD |
6ICE | 0.04CAD |
7ICE | 0.05CAD |
8ICE | 0.05CAD |
9ICE | 0.06CAD |
10ICE | 0.07CAD |
100000ICE | 724.58CAD |
500000ICE | 3,622.94CAD |
1000000ICE | 7,245.88CAD |
5000000ICE | 36,229.44CAD |
10000000ICE | 72,458.88CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang ICE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 138ICE |
2CAD | 276.01ICE |
3CAD | 414.02ICE |
4CAD | 552.03ICE |
5CAD | 690.04ICE |
6CAD | 828.05ICE |
7CAD | 966.06ICE |
8CAD | 1,104.07ICE |
9CAD | 1,242.08ICE |
10CAD | 1,380.09ICE |
100CAD | 13,800.92ICE |
500CAD | 69,004.64ICE |
1000CAD | 138,009.29ICE |
5000CAD | 690,046.47ICE |
10000CAD | 1,380,092.94ICE |
Bảng chuyển đổi số tiền ICE sang CAD và CAD sang ICE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 ICE sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang ICE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ice Open Network phổ biến
Ice Open Network | 1 ICE |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.45INR |
![]() | Rp81.04IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.18THB |
Ice Open Network | 1 ICE |
---|---|
![]() | ₽0.49RUB |
![]() | R$0.03BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.18TRY |
![]() | ¥0.04CNY |
![]() | ¥0.77JPY |
![]() | $0.04HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ICE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ICE = $0.01 USD, 1 ICE = €0 EUR, 1 ICE = ₹0.45 INR, 1 ICE = Rp81.04 IDR, 1 ICE = $0.01 CAD, 1 ICE = £0 GBP, 1 ICE = ฿0.18 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
HYPE chuyển đổi sang CAD
SUI chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 23.71 |
![]() | 0.003528 |
![]() | 0.1476 |
![]() | 368.48 |
![]() | 172.73 |
![]() | 0.5737 |
![]() | 2.53 |
![]() | 368.69 |
![]() | 1,370.09 |
![]() | 2,200.33 |
![]() | 0.1473 |
![]() | 613.24 |
![]() | 191,353.21 |
![]() | 0.003543 |
![]() | 9.75 |
![]() | 134.18 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ice Open Network của bạn
Nhập số lượng ICE của bạn
Nhập số lượng ICE của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ice Open Network hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ice Open Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ice Open Network sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ice Open Network sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ice Open Network sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ice Open Network sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ice Open Network sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ice Open Network (ICE)

SLP Price June 2025: Is Smooth Love Potion Set for a Comeback?
SLP holds steady in June 2025—see if Smooth Love Potion is primed for a major rebound.

Bitcoin Halving 2025: What It Means for BTC Price and Supply
Explore how the 2025 Bitcoin halving impacts BTC price, supply, and miner rewards.

Bitcoin Price Today: Market Snapshot & 2025 Outlook
Track Bitcoin price today and explore expert insights into BTCs 2025 market outlook.

ADA Price Today: Cardano Analysis & 2025 Outlook
Track ADA price, market trends, and 2025 forecasts in this updated Cardano analysis.

BNB Price Today 2025: Trends and Forecast
Track BNBs 2025 price, market trends, and forecast for long-term investors and active traders.

BNB USDT Today 2025: Trends, Risks & Price Forecast
Explore BNB USDT price trends, forecast for 2025, and key risks every crypto trader should know.