ICONICX sang UAH:Chuyển đổi ICON (ICX) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

ICX/UAH: 1 ICX ≈ ₴5.77 UAH

Lần cập nhật mới nhất:

ICON Thị trường hôm nay

ICON đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ICON chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴5.77. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,071,146,664.2 ICX, tổng vốn hóa thị trường của ICON tính bằng UAH là ₴255,539,005,272.57. Trong 24h qua, giá của ICON tính bằng UAH đã tăng ₴0.08213, biểu thị mức tăng +1.44%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ICON tính bằng UAH là ₴544.06, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴2.92.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ICX sang UAH

5.77+1.44%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ICX sang UAH là ₴5.77 UAH, với sự thay đổi +1.44% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ICX/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ICX/UAH trong ngày qua.

Giao dịch ICON

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ICONICX/USDT
Giao ngay
$0.1399
+1.32%
logo ICONICX/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.14
+1.53%

The real-time trading price of ICX/USDT Spot is $0.1399, with a 24-hour trading change of +1.32%, ICX/USDT Spot is $0.1399 and +1.32%, and ICX/USDT Perpetual is $0.14 and +1.53%.

Bảng chuyển đổi ICON sang Ukrainian Hryvnia

Bảng chuyển đổi ICX sang UAH

logo ICONSố lượng
Chuyển thànhlogo UAH
1ICX
5.77UAH
2ICX
11.54UAH
3ICX
17.31UAH
4ICX
23.08UAH
5ICX
28.85UAH
6ICX
34.62UAH
7ICX
40.39UAH
8ICX
46.16UAH
9ICX
51.93UAH
10ICX
57.7UAH
100ICX
577.05UAH
500ICX
2,885.26UAH
1,000ICX
5,770.53UAH
5,000ICX
28,852.65UAH
10,000ICX
57,705.3UAH

Bảng chuyển đổi UAH sang ICX

logo UAHSố lượng
Chuyển thànhlogo ICON
1UAH
0.1732ICX
2UAH
0.3465ICX
3UAH
0.5198ICX
4UAH
0.6931ICX
5UAH
0.8664ICX
6UAH
1.03ICX
7UAH
1.21ICX
8UAH
1.38ICX
9UAH
1.55ICX
10UAH
1.73ICX
1,000UAH
173.29ICX
5,000UAH
866.47ICX
10,000UAH
1,732.94ICX
50,000UAH
8,664.71ICX
100,000UAH
17,329.42ICX

Bảng chuyển đổi số tiền ICX sang UAH và UAH sang ICX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ICX sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 UAH sang ICX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ICON phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ICX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ICX = $0.14 USD, 1 ICX = €0.13 EUR, 1 ICX = ₹11.66 INR, 1 ICX = Rp2,117.39 IDR, 1 ICX = $0.19 CAD, 1 ICX = £0.1 GBP, 1 ICX = ฿4.6 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

UAHUAH
logo GTGT
0.6911
logo BTCBTC
0.0001019
logo ETHETH
0.003128
logo XRPXRP
3.83
logo USDTUSDT
12.09
logo BNBBNB
0.01501
logo SOLSOL
0.06675
logo USDCUSDC
12.09
logo SMARTSMART
2,883.14
logo STETHSTETH
0.003135
logo DOGEDOGE
54.12
logo TRXTRX
37.17
logo ADAADA
15.42
logo WBTCWBTC
0.0001019
logo HYPEHYPE
0.2766
logo SUISUI
3.05

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi ICON (ICX) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

01

Nhập số lượng ICX của bạn

Nhập số lượng ICX của bạn

02

Chọn Ukrainian Hryvnia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn UAH hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ICON hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ICON.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ICON sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ICON sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ICON sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ICON sang Ukrainian Hryvnia?

4.Tôi có thể chuyển đổi ICON sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ICON (ICX)

Tìm hiểu thêm về ICON (ICX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.