InitiaINIT sang IDR:Chuyển đổi Initia (INIT) sang Indonesian Rupiah (IDR)

INIT/IDR: 1 INIT ≈ Rp7,034.2 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Initia Thị trường hôm nay

Initia đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của INIT chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp7,034.2. Với nguồn cung lưu hành là 148,750,000 INIT, tổng vốn hóa thị trường của INIT tính bằng IDR là Rp15,872,674,076,642,216.39. Trong 24h qua, giá của INIT tính bằng IDR đã giảm Rp-81.71, biểu thị mức giảm -1.130000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của INIT tính bằng IDR là Rp21,935.43, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp5,113.71.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1INIT sang IDR

Rp7,034.2-1.13%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 INIT sang IDR là Rp7,034.2 IDR, với sự thay đổi -1.13% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá INIT/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 INIT/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Initia

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo InitiaINIT/USDT
Giao ngay
$0.4692
-1.15%
logo InitiaINIT/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.4693
-0.59%

The real-time trading price of INIT/USDT Spot is $0.4692, with a 24-hour trading change of -1.15%, INIT/USDT Spot is $0.4692 and -1.15%, and INIT/USDT Perpetual is $0.4693 and -0.59%.

Bảng chuyển đổi Initia sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi INIT sang IDR

logo InitiaSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1INIT
7,034.2IDR
2INIT
14,068.41IDR
3INIT
21,102.61IDR
4INIT
28,136.82IDR
5INIT
35,171.03IDR
6INIT
42,205.23IDR
7INIT
49,239.44IDR
8INIT
56,273.65IDR
9INIT
63,307.85IDR
10INIT
70,342.06IDR
100INIT
703,420.64IDR
500INIT
3,517,103.22IDR
1000INIT
7,034,206.44IDR
5000INIT
35,171,032.22IDR
10000INIT
70,342,064.44IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang INIT

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Initia
1IDR
0.0001421INIT
2IDR
0.0002843INIT
3IDR
0.0004264INIT
4IDR
0.0005686INIT
5IDR
0.0007108INIT
6IDR
0.0008529INIT
7IDR
0.0009951INIT
8IDR
0.001137INIT
9IDR
0.001279INIT
10IDR
0.001421INIT
1000000IDR
142.16INIT
5000000IDR
710.81INIT
10000000IDR
1,421.62INIT
50000000IDR
7,108.12INIT
100000000IDR
14,216.24INIT

Bảng chuyển đổi số tiền INIT sang IDR và IDR sang INIT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INIT sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 IDR sang INIT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Initia phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 INIT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 INIT = $0.46 USD, 1 INIT = €0.42 EUR, 1 INIT = ₹38.74 INR, 1 INIT = Rp7,034.21 IDR, 1 INIT = $0.63 CAD, 1 INIT = £0.35 GBP, 1 INIT = ฿15.29 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.002038
logo BTCBTC
0.0000002785
logo ETHETH
0.000009556
logo XRPXRP
0.01049
logo USDTUSDT
0.03295
logo BNBBNB
0.00004575
logo SOLSOL
0.0001899
logo USDCUSDC
0.03297
logo SMARTSMART
7.29
logo DOGEDOGE
0.1555
logo STETHSTETH
0.000009569
logo TRXTRX
0.1058
logo ADAADA
0.04288
logo HYPEHYPE
0.0007054
logo WBTCWBTC
0.0000002786
logo XLMXLM
0.07087

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Initia (INIT) sang Indonesian Rupiah (IDR)

01

Nhập số lượng INIT của bạn

Nhập số lượng INIT của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Initia hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Initia.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Initia sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Initia sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Initia sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Initia sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Initia sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Initia (INIT)

Tìm hiểu thêm về Initia (INIT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.