JasmyCoinChuyển đổi JasmyCoin (JASMY) sang Euro (EUR)

JASMY/EUR: 1 JASMY ≈ €0.01381 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

JasmyCoin Thị trường hôm nay

JasmyCoin đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của JASMY chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01381. Với nguồn cung lưu hành là 48,419,999,999.3 JASMY, tổng vốn hóa thị trường của JASMY tính bằng EUR là €599,394,449.34. Trong 24h qua, giá của JASMY tính bằng EUR đã giảm €-0.001465, biểu thị mức giảm -9.55%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của JASMY tính bằng EUR là €4.29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.002463.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1JASMY sang EUR

0.01381-9.55%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 JASMY sang EUR là €0.01381 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -9.55% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá JASMY/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 JASMY/EUR trong ngày qua.

Giao dịch JasmyCoin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo JasmyCoinJASMY/USDT
Giao ngay
$0.01552
-10.18%
logo JasmyCoinJASMY/ETH
Giao ngay
$0.000006077
-6.23%
logo JasmyCoinJASMY/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.01551
-9.89%

The real-time trading price of JASMY/USDT Spot is $0.01552, with a 24-hour trading change of -10.18%, JASMY/USDT Spot is $0.01552 and -10.18%, and JASMY/USDT Perpetual is $0.01551 and -9.89%.

Bảng chuyển đổi JasmyCoin sang Euro

Bảng chuyển đổi JASMY sang EUR

logo JasmyCoinSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1JASMY
0.01EUR
2JASMY
0.02EUR
3JASMY
0.04EUR
4JASMY
0.05EUR
5JASMY
0.06EUR
6JASMY
0.08EUR
7JASMY
0.09EUR
8JASMY
0.11EUR
9JASMY
0.12EUR
10JASMY
0.13EUR
10000JASMY
138.17EUR
50000JASMY
690.87EUR
100000JASMY
1,381.74EUR
500000JASMY
6,908.73EUR
1000000JASMY
13,817.46EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang JASMY

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo JasmyCoin
1EUR
72.37JASMY
2EUR
144.74JASMY
3EUR
217.11JASMY
4EUR
289.48JASMY
5EUR
361.86JASMY
6EUR
434.23JASMY
7EUR
506.6JASMY
8EUR
578.97JASMY
9EUR
651.34JASMY
10EUR
723.72JASMY
100EUR
7,237.21JASMY
500EUR
36,186.08JASMY
1000EUR
72,372.17JASMY
5000EUR
361,860.85JASMY
10000EUR
723,721.71JASMY

Bảng chuyển đổi số tiền JASMY sang EUR và EUR sang JASMY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 JASMY sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang JASMY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1JasmyCoin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 JASMY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 JASMY = $0.02 USD, 1 JASMY = €0.01 EUR, 1 JASMY = ₹1.29 INR, 1 JASMY = Rp233.96 IDR, 1 JASMY = $0.02 CAD, 1 JASMY = £0.01 GBP, 1 JASMY = ฿0.51 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
28.64
logo BTCBTC
0.005362
logo ETHETH
0.2186
logo USDTUSDT
558.1
logo XRPXRP
257.06
logo BNBBNB
0.8421
logo SOLSOL
3.51
logo USDCUSDC
558.2
logo DOGEDOGE
2,825.95
logo TRXTRX
2,069.78
logo ADAADA
800.48
logo STETHSTETH
0.2188
logo WBTCWBTC
0.005369
logo SUISUI
168.53
logo HYPEHYPE
16.83
logo LINKLINK
39.87

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng JasmyCoin của bạn

01

Nhập số lượng JASMY của bạn

Nhập số lượng JASMY của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá JasmyCoin hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua JasmyCoin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi JasmyCoin sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua JasmyCoin

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ JasmyCoin sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ JasmyCoin sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ JasmyCoin sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi JasmyCoin sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến JasmyCoin (JASMY)

Tìm hiểu thêm về JasmyCoin (JASMY)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.