Minima Thị trường hôm nay
Minima đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MINIMA chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.02549. Với nguồn cung lưu hành là 572,310,673 MINIMA, tổng vốn hóa thị trường của MINIMA tính bằng EUR là €13,071,282.7. Trong 24h qua, giá của MINIMA tính bằng EUR đã giảm €-0.0001487, biểu thị mức giảm -0.580000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MINIMA tính bằng EUR là €0.1183, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.009665.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MINIMA sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MINIMA sang EUR là €0.02549 EUR, với sự thay đổi -0.580000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MINIMA/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MINIMA/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Minima
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of MINIMA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, MINIMA/-- Spot is $ and --, and MINIMA/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Minima sang Euro
Bảng chuyển đổi MINIMA sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MINIMA | 0.02EUR |
2MINIMA | 0.05EUR |
3MINIMA | 0.07EUR |
4MINIMA | 0.1EUR |
5MINIMA | 0.12EUR |
6MINIMA | 0.15EUR |
7MINIMA | 0.17EUR |
8MINIMA | 0.2EUR |
9MINIMA | 0.22EUR |
10MINIMA | 0.25EUR |
10000MINIMA | 254.93EUR |
50000MINIMA | 1,274.66EUR |
100000MINIMA | 2,549.33EUR |
500000MINIMA | 12,746.67EUR |
1000000MINIMA | 25,493.34EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang MINIMA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 39.22MINIMA |
2EUR | 78.45MINIMA |
3EUR | 117.67MINIMA |
4EUR | 156.9MINIMA |
5EUR | 196.12MINIMA |
6EUR | 235.35MINIMA |
7EUR | 274.58MINIMA |
8EUR | 313.8MINIMA |
9EUR | 353.03MINIMA |
10EUR | 392.25MINIMA |
100EUR | 3,922.59MINIMA |
500EUR | 19,612.96MINIMA |
1000EUR | 39,225.92MINIMA |
5000EUR | 196,129.61MINIMA |
10000EUR | 392,259.23MINIMA |
Bảng chuyển đổi số tiền MINIMA sang EUR và EUR sang MINIMA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 MINIMA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang MINIMA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Minima phổ biến
Minima | 1 MINIMA |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.38INR |
![]() | Rp431.66IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.94THB |
Minima | 1 MINIMA |
---|---|
![]() | ₽2.63RUB |
![]() | R$0.15BRL |
![]() | د.إ0.1AED |
![]() | ₺0.97TRY |
![]() | ¥0.2CNY |
![]() | ¥4.1JPY |
![]() | $0.22HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MINIMA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MINIMA = $0.03 USD, 1 MINIMA = €0.03 EUR, 1 MINIMA = ₹2.38 INR, 1 MINIMA = Rp431.66 IDR, 1 MINIMA = $0.04 CAD, 1 MINIMA = £0.02 GBP, 1 MINIMA = ฿0.94 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 34.08 |
![]() | 0.005293 |
![]() | 0.2293 |
![]() | 557.86 |
![]() | 255.77 |
![]() | 0.8717 |
![]() | 3.84 |
![]() | 558.37 |
![]() | 104,381.76 |
![]() | 2,048.51 |
![]() | 3,413.23 |
![]() | 0.2296 |
![]() | 954.33 |
![]() | 0.005274 |
![]() | 14.67 |
![]() | 201.63 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Minima (MINIMA) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng MINIMA của bạn
Nhập số lượng MINIMA của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Minima hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Minima.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Minima sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Minima sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Minima sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Minima sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Minima sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Minima (MINIMA)

O Que É Cosmos (ATOM) E Como Está Revolucionando A Indústria Cripto
Num mundo de blockchain frequentemente fragmentado por ecossistemas isolados e redes incompatíveis, Cosmos

Análise de Mercado ONDO e Previsão de Preço para 2025
ONDO está sob pressão a curto prazo devido a uma tendência técnica baixista, mas beneficia a longo prazo do oceano azul de um trilhão de dólares em RWA.

Negociação Cripto Off-Chain e On-Chain: O Que São?
No mundo em rápida evolução das criptomoedas, entender como as negociações são executadas é tão importante quanto escolher

Chaikin Money Flow (CMF): Compreendendo Quando as Baleias Compram
No volátil mundo do comércio de criptomoedas, identificar grandes compradores (também conhecidos como "whales") antes dos aumentos de preço pode dar-lhe uma vantagem séria.

Análise de Mercado ELX e Previsão de Preços para 2025
Elixir é um protocolo descentralizado focado na criação de mercado algorítmica de liquidez DeFi, e seu token ELX é previsto para estar na faixa de preço de 0,24–1,21 USD em 2025.

O que é FUN?
FUN é um token ERC-20 construído na blockchain Ethereum, especialmente projetado para plataformas de jogos e entretenimento descentralizadas.