NAMI ProtocolChuyển đổi NAMI Protocol (NAMI) sang US Dollar (USD)

NAMI/USD: 1 NAMI ≈ $0.01715 USD

Lần cập nhật mới nhất:

NAMI Protocol Thị trường hôm nay

NAMI Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NAMI chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.01715. Với nguồn cung lưu hành là 83,965,270 NAMI, tổng vốn hóa thị trường của NAMI tính bằng USD là $1,440,527.48. Trong 24h qua, giá của NAMI tính bằng USD đã giảm $-0.00000004975, biểu thị mức giảm -0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NAMI tính bằng USD là $0.0333, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.00641.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NAMI sang USD

$0.01715-0.00029%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NAMI sang USD là $0.01715 USD, với tỷ lệ thay đổi là -0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NAMI/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NAMI/USD trong ngày qua.

Giao dịch NAMI Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NAMI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NAMI/-- Spot is $ and 0%, and NAMI/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi NAMI Protocol sang US Dollar

Bảng chuyển đổi NAMI sang USD

logo NAMI ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1NAMI
0.01USD
2NAMI
0.03USD
3NAMI
0.05USD
4NAMI
0.06USD
5NAMI
0.08USD
6NAMI
0.1USD
7NAMI
0.12USD
8NAMI
0.13USD
9NAMI
0.15USD
10NAMI
0.17USD
10000NAMI
171.56USD
50000NAMI
857.81USD
100000NAMI
1,715.62USD
500000NAMI
8,578.11USD
1000000NAMI
17,156.23USD

Bảng chuyển đổi USD sang NAMI

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo NAMI Protocol
1USD
58.28NAMI
2USD
116.57NAMI
3USD
174.86NAMI
4USD
233.15NAMI
5USD
291.43NAMI
6USD
349.72NAMI
7USD
408.01NAMI
8USD
466.3NAMI
9USD
524.59NAMI
10USD
582.87NAMI
100USD
5,828.78NAMI
500USD
29,143.93NAMI
1000USD
58,287.86NAMI
5000USD
291,439.31NAMI
10000USD
582,878.63NAMI

Bảng chuyển đổi số tiền NAMI sang USD và USD sang NAMI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NAMI sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang NAMI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NAMI Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NAMI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NAMI = $0.02 USD, 1 NAMI = €0.02 EUR, 1 NAMI = ₹1.43 INR, 1 NAMI = Rp260.26 IDR, 1 NAMI = $0.02 CAD, 1 NAMI = £0.01 GBP, 1 NAMI = ฿0.57 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
23.06
logo BTCBTC
0.004809
logo ETHETH
0.1982
logo USDTUSDT
500.03
logo XRPXRP
208.24
logo BNBBNB
0.7724
logo SOLSOL
2.91
logo USDCUSDC
500.2
logo DOGEDOGE
2,233.23
logo ADAADA
655.47
logo TRXTRX
1,833.31
logo STETHSTETH
0.1986
logo WBTCWBTC
0.00481
logo SUISUI
130.25
logo LINKLINK
31.53
logo AVAXAVAX
21.71

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Nhập số lượng NAMI Protocol của bạn

01

Nhập số lượng NAMI của bạn

Nhập số lượng NAMI của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NAMI Protocol hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NAMI Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NAMI Protocol sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua NAMI Protocol

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NAMI Protocol sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NAMI Protocol sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NAMI Protocol sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi NAMI Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NAMI Protocol (NAMI)

Puffverse: مدعومة بواسطة Xiaomi DNA، Gate.io Launchpad تطلق عصرًا جديدًا من GameFi

Puffverse: مدعومة بواسطة Xiaomi DNA، Gate.io Launchpad تطلق عصرًا جديدًا من GameFi

Gate.io Launchpad: فرصة للاستثمار المبكر والنمو في الألعاب غير المركزية

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-13
أين يمكن شراء XRP؟

أين يمكن شراء XRP؟

جيت توفر نقاط XRP وعقود تأجيلية وتأثير وصناديق تداول متداولة وطرق شراء عملات أخرى، ومنتجات إدارة الأموال XRP مثل Earn والإقراض.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-13
تحليل اتجاه سعر AXS: ما هو توقعات Axie Infinity؟

تحليل اتجاه سعر AXS: ما هو توقعات Axie Infinity؟

أكسي إنفينيتي هو مشروع لعبة ويب 3 على سلسلة رونين، التي أثارت جنون اللعب من أجل الكسب في عام 2021.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-13
دليل استثمار العملة: كيفية شراء عملة Dogecoin على Gate؟

دليل استثمار العملة: كيفية شراء عملة Dogecoin على Gate؟

أصبح Gate القناة المفضلة لشراء DOGE، بفضل خدماته المتنوعة، وأمانه العالي، وسهولة استخدامه.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-13
ما هو التوقعات لصندوق الاستثمار المتداول لـ LTC؟

ما هو التوقعات لصندوق الاستثمار المتداول لـ LTC؟

يتوقع محللو بلومبرغ أن يكون لدى صندوق الاستثمار المتداول LTC فرصة بنسبة 84% للموافقة في عام 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-13
العملات الميمية المعروفة على سولانا: BONK، POPCAT، وWIF

العملات الميمية المعروفة على سولانا: BONK، POPCAT، وWIF

مع رسوم منخفضة ومزايا أداء عالية لـ Solana، انتشرت عملات الميم بسرعة وأثارت جنون السوق.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-13

Tìm hiểu thêm về NAMI Protocol (NAMI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.