Namx Thị trường hôm nay
Namx đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Namx chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp9,725.49. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 NAMX, tổng vốn hóa thị trường của Namx tính bằng IDR là Rp0. Trong 24h qua, giá của Namx tính bằng IDR đã tăng Rp218.65, biểu thị mức tăng +2.300000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Namx tính bằng IDR là Rp91,625.2, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp3,491.98.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NAMX sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NAMX sang IDR là Rp9,725.49 IDR, với sự thay đổi +2.300000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NAMX/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NAMX/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Namx
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of NAMX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, NAMX/-- Spot is $ and --, and NAMX/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Namx sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi NAMX sang IDR
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1NAMX | 9,725.49IDR |
2NAMX | 19,450.99IDR |
3NAMX | 29,176.49IDR |
4NAMX | 38,901.99IDR |
5NAMX | 48,627.49IDR |
6NAMX | 58,352.99IDR |
7NAMX | 68,078.49IDR |
8NAMX | 77,803.99IDR |
9NAMX | 87,529.49IDR |
10NAMX | 97,254.99IDR |
100NAMX | 972,549.95IDR |
500NAMX | 4,862,749.79IDR |
1000NAMX | 9,725,499.59IDR |
5000NAMX | 48,627,497.97IDR |
10000NAMX | 97,254,995.94IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang NAMX
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1IDR | 0.0001028NAMX |
2IDR | 0.0002056NAMX |
3IDR | 0.0003084NAMX |
4IDR | 0.0004112NAMX |
5IDR | 0.0005141NAMX |
6IDR | 0.0006169NAMX |
7IDR | 0.0007197NAMX |
8IDR | 0.0008225NAMX |
9IDR | 0.0009254NAMX |
10IDR | 0.001028NAMX |
1000000IDR | 102.82NAMX |
5000000IDR | 514.11NAMX |
10000000IDR | 1,028.22NAMX |
50000000IDR | 5,141.12NAMX |
100000000IDR | 10,282.24NAMX |
Bảng chuyển đổi số tiền NAMX sang IDR và IDR sang NAMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NAMX sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 IDR sang NAMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Namx phổ biến
Namx | 1 NAMX |
---|---|
![]() | $0.64USD |
![]() | €0.57EUR |
![]() | ₹53.56INR |
![]() | Rp9,725.5IDR |
![]() | $0.87CAD |
![]() | £0.48GBP |
![]() | ฿21.15THB |
Namx | 1 NAMX |
---|---|
![]() | ₽59.24RUB |
![]() | R$3.49BRL |
![]() | د.إ2.35AED |
![]() | ₺21.88TRY |
![]() | ¥4.52CNY |
![]() | ¥92.32JPY |
![]() | $5HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NAMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NAMX = $0.64 USD, 1 NAMX = €0.57 EUR, 1 NAMX = ₹53.56 INR, 1 NAMX = Rp9,725.5 IDR, 1 NAMX = $0.87 CAD, 1 NAMX = £0.48 GBP, 1 NAMX = ฿21.15 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.002016 |
![]() | 0.0000003108 |
![]() | 0.00001347 |
![]() | 0.03294 |
![]() | 0.01506 |
![]() | 0.00005125 |
![]() | 0.0002262 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 6.03 |
![]() | 0.1204 |
![]() | 0.199 |
![]() | 0.00001352 |
![]() | 0.0561 |
![]() | 0.0000003107 |
![]() | 0.0008765 |
![]() | 0.01182 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Namx (NAMX) sang Indonesian Rupiah (IDR)
Nhập số lượng NAMX của bạn
Nhập số lượng NAMX của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Namx hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Namx.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Namx sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Namx sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Namx sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Namx sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Namx sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Namx (NAMX)

Gate Alpha 最新活動:第二屆積分狂歡節開啓!
備受矚目的 Gate Alpha 第二屆積分狂歡節已火熱啓動,帶來更公平、更豐厚的參與激勵!

Gate 理財最新活動:餘幣寶高收益來襲,VIP 尊享與新用戶福利雙重加碼!
Gate 餘幣寶推出兩大重磅活動,爲不同層級的用戶提供極具競爭力的資產增值機會。

Dollar Tree 接受 Apple Pay 嗎?
Dollar Tree 全美所有門店均已全面支持 Apple Pay 店內支付。

釋放比特幣潛能:Gate鏈上BTC質押挖礦的崛起
Gate鏈上BTC質押挖礦的崛起

加密貨幣中的幣是什麼?2025年的洞察
探索數字貨幣的本質及其在加密貨幣世界中的角色,直至2025年。

ZKJ 代幣暴跌後走勢分析:2025 年價格預測
Gate 交易所數據顯示 ZKJ 價格暫報 0.2368 美元,市值維持在 7,600 萬美元附近。