NEM Thị trường hôm nay
NEM đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NEM chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.01039. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 8,999,999,999 XEM, tổng vốn hóa thị trường của NEM tính bằng CAD là $126,920,048.91. Trong 24h qua, giá của NEM tính bằng CAD đã tăng $0.0007043, biểu thị mức tăng +7.29%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NEM tính bằng CAD là $2.53, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.000115.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XEM sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XEM sang CAD là $0.01039 CAD, với tỷ lệ thay đổi là +7.29% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XEM/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XEM/CAD trong ngày qua.
Giao dịch NEM
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.007547 | 6.58% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.00752 | 5.92% |
The real-time trading price of XEM/USDT Spot is $0.007547, with a 24-hour trading change of 6.58%, XEM/USDT Spot is $0.007547 and 6.58%, and XEM/USDT Perpetual is $0.00752 and 5.92%.
Bảng chuyển đổi NEM sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi XEM sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XEM | 0.01CAD |
2XEM | 0.02CAD |
3XEM | 0.03CAD |
4XEM | 0.04CAD |
5XEM | 0.05CAD |
6XEM | 0.06CAD |
7XEM | 0.07CAD |
8XEM | 0.08CAD |
9XEM | 0.09CAD |
10XEM | 0.1CAD |
10000XEM | 104.18CAD |
50000XEM | 520.92CAD |
100000XEM | 1,041.85CAD |
500000XEM | 5,209.25CAD |
1000000XEM | 10,418.5CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang XEM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 95.98XEM |
2CAD | 191.96XEM |
3CAD | 287.94XEM |
4CAD | 383.93XEM |
5CAD | 479.91XEM |
6CAD | 575.89XEM |
7CAD | 671.88XEM |
8CAD | 767.86XEM |
9CAD | 863.84XEM |
10CAD | 959.83XEM |
100CAD | 9,598.3XEM |
500CAD | 47,991.51XEM |
1000CAD | 95,983.02XEM |
5000CAD | 479,915.14XEM |
10000CAD | 959,830.29XEM |
Bảng chuyển đổi số tiền XEM sang CAD và CAD sang XEM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 XEM sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang XEM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1NEM phổ biến
NEM | 1 XEM |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.64INR |
![]() | Rp116.52IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.25THB |
NEM | 1 XEM |
---|---|
![]() | ₽0.71RUB |
![]() | R$0.04BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.26TRY |
![]() | ¥0.05CNY |
![]() | ¥1.11JPY |
![]() | $0.06HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XEM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XEM = $0.01 USD, 1 XEM = €0.01 EUR, 1 XEM = ₹0.64 INR, 1 XEM = Rp116.52 IDR, 1 XEM = $0.01 CAD, 1 XEM = £0.01 GBP, 1 XEM = ฿0.25 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
HYPE chuyển đổi sang CAD
SUI chuyển đổi sang CAD
LINK chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 19.95 |
![]() | 0.003533 |
![]() | 0.1485 |
![]() | 368.33 |
![]() | 170.26 |
![]() | 0.5725 |
![]() | 2.48 |
![]() | 368.95 |
![]() | 2,061.3 |
![]() | 1,332.06 |
![]() | 560.47 |
![]() | 0.1484 |
![]() | 0.003536 |
![]() | 11.11 |
![]() | 114.97 |
![]() | 27.17 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng NEM của bạn
Nhập số lượng XEM của bạn
Nhập số lượng XEM của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NEM hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NEM.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NEM sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NEM sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NEM sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NEM sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi NEM sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NEM (XEM)

Gate「余币宝定期」:VIP专享,稳健高收益的数字资产理财新标杆
Gate平台全新推出的「余币宝定期」理财产品,成为VIP用户的财富增值利器

Gate Alpha交易抽奖:百分百中奖,豪礼等你拿!
Gate Alpha以一场别开生面的交易抽奖活动点燃了市场热情

Gate Alpha:解锁Web3交易的全新体验
Gate Alpha 是 Gate 交易所推出的一款一键式链上资产交易平台

为什么黄金大涨,比特币不跟涨?
国际金价一路冲上 3430 美元/盎司的历史高位,年内涨幅超过 30%。

Gate Alpha:链上交易新势力,开启加密投资新纪元
Gate Alpha 是 Gate 交易所于 2025 年推出的创新交易模块

Reploy:AI 驱动的 Web3 开发革命与 RAI 代币价值解析
Reploy 不仅是一个工具,更是 Web3 开发范式的进化。
Tìm hiểu thêm về NEM (XEM)

Xem lại lớp ứng dụng

Xem xét Thiết kế Tài nguyên FOCIL

Xem xét sâu hơn về biểu đồ giá Charalabush

ABCDE: Xem AI+Crypto từ góc độ thị trường sơ cấp

Những gì chúng ta đang xem vào năm 2025 (Crypto AI)
