NFTrade Thị trường hôm nay
NFTrade đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NFTrade chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.3571. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 46,584,184 NFTD, tổng vốn hóa thị trường của NFTrade tính bằng JPY là ¥2,395,661,269.31. Trong 24h qua, giá của NFTrade tính bằng JPY đã tăng ¥0.00213, biểu thị mức tăng +0.6%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NFTrade tính bằng JPY là ¥318.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.3334.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NFTD sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NFTD sang JPY là ¥0.3571 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +0.6% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NFTD/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NFTD/JPY trong ngày qua.
Giao dịch NFTrade
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.002476 | 0.56% |
The real-time trading price of NFTD/USDT Spot is $0.002476, with a 24-hour trading change of 0.56%, NFTD/USDT Spot is $0.002476 and 0.56%, and NFTD/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi NFTrade sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi NFTD sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NFTD | 0.35JPY |
2NFTD | 0.71JPY |
3NFTD | 1.07JPY |
4NFTD | 1.42JPY |
5NFTD | 1.78JPY |
6NFTD | 2.14JPY |
7NFTD | 2.49JPY |
8NFTD | 2.85JPY |
9NFTD | 3.21JPY |
10NFTD | 3.57JPY |
1000NFTD | 357.12JPY |
5000NFTD | 1,785.62JPY |
10000NFTD | 3,571.24JPY |
50000NFTD | 17,856.21JPY |
100000NFTD | 35,712.42JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang NFTD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 2.8NFTD |
2JPY | 5.6NFTD |
3JPY | 8.4NFTD |
4JPY | 11.2NFTD |
5JPY | 14NFTD |
6JPY | 16.8NFTD |
7JPY | 19.6NFTD |
8JPY | 22.4NFTD |
9JPY | 25.2NFTD |
10JPY | 28NFTD |
100JPY | 280.01NFTD |
500JPY | 1,400.07NFTD |
1000JPY | 2,800.14NFTD |
5000JPY | 14,000.73NFTD |
10000JPY | 28,001.46NFTD |
Bảng chuyển đổi số tiền NFTD sang JPY và JPY sang NFTD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NFTD sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang NFTD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1NFTrade phổ biến
NFTrade | 1 NFTD |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.21INR |
![]() | Rp37.62IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.08THB |
NFTrade | 1 NFTD |
---|---|
![]() | ₽0.23RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.08TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.36JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NFTD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NFTD = $0 USD, 1 NFTD = €0 EUR, 1 NFTD = ₹0.21 INR, 1 NFTD = Rp37.62 IDR, 1 NFTD = $0 CAD, 1 NFTD = £0 GBP, 1 NFTD = ฿0.08 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1887 |
![]() | 0.00003269 |
![]() | 0.001373 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.52 |
![]() | 0.005317 |
![]() | 0.02286 |
![]() | 3.47 |
![]() | 18.78 |
![]() | 12.22 |
![]() | 5.16 |
![]() | 0.001375 |
![]() | 0.00003273 |
![]() | 0.09815 |
![]() | 1.07 |
![]() | 0.2516 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng NFTrade của bạn
Nhập số lượng NFTD của bạn
Nhập số lượng NFTD của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NFTrade hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NFTrade.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NFTrade sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NFTrade sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NFTrade sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NFTrade sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi NFTrade sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NFTrade (NFTD)

Gate Alpha:重新定義鏈上加密資產交易
Gate Alpha 是 Gate 交易所專爲鏈上資產交易設計的模塊

Gate 理財:財富增值的穩健選擇
Gate 理財產品覆蓋多種投資場景,滿足不同風險偏好和收益預期的用戶需求

EDGEN:通過用戶驅動的區塊鏈驗證革新2025年的Web3安全
探索EDGEN——爲LayerEdge變革性的edgenOS提供動力的核心燃料,它是首個用戶驅動的零知識驗證層。

Soph代幣價格:2025年市場分析和購買指南
通過我們的綜合指南,深入探索Soph代幣的世界。

Athene Network 是什麼?ATN 代幣價格預測多少?
ATN 當前仍屬高波動性低市值資產,價格更多受市場情緒而非實質進展驅動。

Huma 代幣2025年價格分析與投資前景
探索Huma 代幣在2025年潛在的價格飆升及其在Web3領域的市場主導地位。