NimiqChuyển đổi Nimiq (NIM) sang Indonesian Rupiah (IDR)

NIM/IDR: 1 NIM ≈ Rp12.81 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Nimiq Thị trường hôm nay

Nimiq đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Nimiq chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp12.81. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 13,059,923,670.04 NIM, tổng vốn hóa thị trường của Nimiq tính bằng IDR là Rp2,538,628,557,879,115.46. Trong 24h qua, giá của Nimiq tính bằng IDR đã tăng Rp0.05238, biểu thị mức tăng +0.41%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nimiq tính bằng IDR là Rp95.92, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp7.58.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NIM sang IDR

Rp12.81+0.41%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NIM sang IDR là Rp12.81 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +0.41% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NIM/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NIM/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Nimiq

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NimiqNIM/USDT
Giao ngay
$0.0008453
0.87%

The real-time trading price of NIM/USDT Spot is $0.0008453, with a 24-hour trading change of 0.87%, NIM/USDT Spot is $0.0008453 and 0.87%, and NIM/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Nimiq sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi NIM sang IDR

logo NimiqSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1NIM
12.81IDR
2NIM
25.62IDR
3NIM
38.44IDR
4NIM
51.25IDR
5NIM
64.06IDR
6NIM
76.88IDR
7NIM
89.69IDR
8NIM
102.51IDR
9NIM
115.32IDR
10NIM
128.13IDR
100NIM
1,281.38IDR
500NIM
6,406.93IDR
1000NIM
12,813.87IDR
5000NIM
64,069.37IDR
10000NIM
128,138.75IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang NIM

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Nimiq
1IDR
0.07804NIM
2IDR
0.156NIM
3IDR
0.2341NIM
4IDR
0.3121NIM
5IDR
0.3902NIM
6IDR
0.4682NIM
7IDR
0.5462NIM
8IDR
0.6243NIM
9IDR
0.7023NIM
10IDR
0.7804NIM
10000IDR
780.4NIM
50000IDR
3,902.02NIM
100000IDR
7,804.04NIM
500000IDR
39,020.2NIM
1000000IDR
78,040.4NIM

Bảng chuyển đổi số tiền NIM sang IDR và IDR sang NIM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NIM sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 IDR sang NIM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nimiq phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NIM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NIM = $0 USD, 1 NIM = €0 EUR, 1 NIM = ₹0.07 INR, 1 NIM = Rp12.81 IDR, 1 NIM = $0 CAD, 1 NIM = £0 GBP, 1 NIM = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001562
logo BTCBTC
0.0000003495
logo ETHETH
0.00001858
logo USDTUSDT
0.03296
logo XRPXRP
0.0156
logo BNBBNB
0.00005516
logo SOLSOL
0.0002301
logo USDCUSDC
0.03295
logo DOGEDOGE
0.1975
logo ADAADA
0.05038
logo TRXTRX
0.1347
logo STETHSTETH
0.0000186
logo WBTCWBTC
0.0000003495
logo SUISUI
0.01014
logo SMARTSMART
27.81
logo LINKLINK
0.002449

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Nimiq của bạn

01

Nhập số lượng NIM của bạn

Nhập số lượng NIM của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nimiq hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nimiq.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nimiq sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Nimiq

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nimiq sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nimiq sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nimiq sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nimiq sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nimiq (NIM)

Tìm hiểu thêm về Nimiq (NIM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.