NumineChuyển đổi Numine (NUMI) sang British Pound (GBP)

NUMI/GBP: 1 NUMI ≈ £0.05024 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Numine Thị trường hôm nay

Numine đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NUMI chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.05024. Với nguồn cung lưu hành là 102,500,000 NUMI, tổng vốn hóa thị trường của NUMI tính bằng GBP là £3,868,073.95. Trong 24h qua, giá của NUMI tính bằng GBP đã giảm £-0.0006601, biểu thị mức giảm -1.28%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NUMI tính bằng GBP là £0.05632, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.03756.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NUMI sang GBP

£0.05024-1.28%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NUMI sang GBP là £0.05024 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -1.28% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NUMI/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NUMI/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Numine

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NumineNUMI/USDT
Giao ngay
$0.06771
-1.72%

The real-time trading price of NUMI/USDT Spot is $0.06771, with a 24-hour trading change of -1.72%, NUMI/USDT Spot is $0.06771 and -1.72%, and NUMI/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Numine sang British Pound

Bảng chuyển đổi NUMI sang GBP

logo NumineSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1NUMI
0.05GBP
2NUMI
0.1GBP
3NUMI
0.15GBP
4NUMI
0.2GBP
5NUMI
0.25GBP
6NUMI
0.3GBP
7NUMI
0.35GBP
8NUMI
0.4GBP
9NUMI
0.45GBP
10NUMI
0.5GBP
10000NUMI
502.49GBP
50000NUMI
2,512.47GBP
100000NUMI
5,024.94GBP
500000NUMI
25,124.7GBP
1000000NUMI
50,249.41GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang NUMI

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Numine
1GBP
19.9NUMI
2GBP
39.8NUMI
3GBP
59.7NUMI
4GBP
79.6NUMI
5GBP
99.5NUMI
6GBP
119.4NUMI
7GBP
139.3NUMI
8GBP
159.2NUMI
9GBP
179.1NUMI
10GBP
199NUMI
100GBP
1,990.07NUMI
500GBP
9,950.36NUMI
1000GBP
19,900.73NUMI
5000GBP
99,503.65NUMI
10000GBP
199,007.31NUMI

Bảng chuyển đổi số tiền NUMI sang GBP và GBP sang NUMI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NUMI sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang NUMI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Numine phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NUMI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NUMI = $0.07 USD, 1 NUMI = €0.06 EUR, 1 NUMI = ₹5.59 INR, 1 NUMI = Rp1,015.01 IDR, 1 NUMI = $0.09 CAD, 1 NUMI = £0.05 GBP, 1 NUMI = ฿2.21 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
35.45
logo BTCBTC
0.006366
logo ETHETH
0.2572
logo USDTUSDT
665.55
logo XRPXRP
303.31
logo BNBBNB
1
logo SOLSOL
4.38
logo USDCUSDC
666.11
logo DOGEDOGE
3,536.86
logo TRXTRX
2,443.4
logo ADAADA
981.39
logo STETHSTETH
0.2557
logo WBTCWBTC
0.006369
logo HYPEHYPE
19.01
logo SUISUI
212.09
logo LINKLINK
48.59

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Nhập số lượng Numine của bạn

01

Nhập số lượng NUMI của bạn

Nhập số lượng NUMI của bạn

02

Chọn British Pound

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Numine hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Numine.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Numine sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Numine sang British Pound (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Numine sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Numine sang British Pound?

4.Tôi có thể chuyển đổi Numine sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Numine (NUMI)

Tìm hiểu thêm về Numine (NUMI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.