One Share Thị trường hôm nay
One Share đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của One Share chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $1.44. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 18,000 ONS, tổng vốn hóa thị trường của One Share tính bằng CAD là $35,176.64. Trong 24h qua, giá của One Share tính bằng CAD đã tăng $0.02521, biểu thị mức tăng +1.780000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của One Share tính bằng CAD là $5,175.73, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0000000007824.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ONS sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ONS sang CAD là $1.44 CAD, với sự thay đổi +1.780000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ONS/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ONS/CAD trong ngày qua.
Giao dịch One Share
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1.06 | +1.790000% |
The real-time trading price of ONS/USDT Spot is $1.06, with a 24-hour trading change of +1.790000%, ONS/USDT Spot is $1.06 and +1.790000%, and ONS/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi One Share sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi ONS sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ONS | 1.44CAD |
2ONS | 2.88CAD |
3ONS | 4.32CAD |
4ONS | 5.76CAD |
5ONS | 7.2CAD |
6ONS | 8.64CAD |
7ONS | 10.08CAD |
8ONS | 11.52CAD |
9ONS | 12.96CAD |
10ONS | 14.4CAD |
100ONS | 144.07CAD |
500ONS | 720.38CAD |
1000ONS | 1,440.76CAD |
5000ONS | 7,203.84CAD |
10000ONS | 14,407.68CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang ONS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 0.694ONS |
2CAD | 1.38ONS |
3CAD | 2.08ONS |
4CAD | 2.77ONS |
5CAD | 3.47ONS |
6CAD | 4.16ONS |
7CAD | 4.85ONS |
8CAD | 5.55ONS |
9CAD | 6.24ONS |
10CAD | 6.94ONS |
1000CAD | 694.07ONS |
5000CAD | 3,470.37ONS |
10000CAD | 6,940.74ONS |
50000CAD | 34,703.71ONS |
100000CAD | 69,407.42ONS |
Bảng chuyển đổi số tiền ONS sang CAD và CAD sang ONS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ONS sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CAD sang ONS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1One Share phổ biến
One Share | 1 ONS |
---|---|
![]() | $1.06USD |
![]() | €0.95EUR |
![]() | ₹88.74INR |
![]() | Rp16,113.29IDR |
![]() | $1.44CAD |
![]() | £0.8GBP |
![]() | ฿35.03THB |
One Share | 1 ONS |
---|---|
![]() | ₽98.16RUB |
![]() | R$5.78BRL |
![]() | د.إ3.9AED |
![]() | ₺36.26TRY |
![]() | ¥7.49CNY |
![]() | ¥152.96JPY |
![]() | $8.28HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ONS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ONS = $1.06 USD, 1 ONS = €0.95 EUR, 1 ONS = ₹88.74 INR, 1 ONS = Rp16,113.29 IDR, 1 ONS = $1.44 CAD, 1 ONS = £0.8 GBP, 1 ONS = ฿35.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
HYPE chuyển đổi sang CAD
BCH chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 22.83 |
![]() | 0.003463 |
![]() | 0.1505 |
![]() | 368.41 |
![]() | 168.93 |
![]() | 0.5712 |
![]() | 2.51 |
![]() | 368.8 |
![]() | 66,674.41 |
![]() | 1,344.45 |
![]() | 2,211.95 |
![]() | 0.1507 |
![]() | 632.82 |
![]() | 0.00345 |
![]() | 9.72 |
![]() | 0.7696 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi One Share (ONS) sang Canadian Dollar (CAD)
Nhập số lượng ONS của bạn
Nhập số lượng ONS của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá One Share hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua One Share.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi One Share sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ One Share sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ One Share sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ One Share sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi One Share sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến One Share (ONS)

Prix de l'ADA aujourd'hui : Analyse, Tendances et Prévisions 2025
Obtenez le dernier prix du coin ADA, les tendances du marché et les prévisions des experts pour 2025.

Construire l'avenir de la gestion des actifs numériques : Le chemin innovant du Portefeuille Gate
Le chemin innovant du Portefeuille Gate

Matic Coin 2025 : Croissance de l'écosystème et solutions de mise à l'échelle DeFi
Explorez les perspectives des Matic Coins en 2025 avec des informations sur le scaling DeFi, la technologie Layer-2 et lexpansion du réseau.

Prix de Cardano USD 2025 : Tendances et analyse des prévisions de l'ADA
Explorez les tendances de prix de lADA et les prévisions pour 2025. Obtenez des informations sur les perspectives du marché de Cardano.

Keeta Crypto : Redéfinir l'infrastructure financière avec 10 millions de TPS
Keeta Network redéfinit les frontières de lintégration entre la blockchain et la finance traditionnelle avec une vitesse de transaction de 10 millions TPS et des pratiques innovantes dans le secteur des RWA.

Magic Square (SQR) : une boutique d'applications Web3 construite pour la communauté
À mesure que le Web3 mûrit, les utilisateurs recherchent des plateformes de confiance avec des applications décentralisées (dApps) de qualité.