OP ChadsOPC sang CAD:Chuyển đổi OP Chads (OPC) sang Canadian Dollar (CAD)

OPC/CAD: 1 OPC ≈ $0.00002311 CAD

Lần cập nhật mới nhất:

OP Chads Thị trường hôm nay

OP Chads đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OP Chads chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.00002311. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 OPC, tổng vốn hóa thị trường của OP Chads tính bằng CAD là $0. Trong 24h qua, giá của OP Chads tính bằng CAD đã tăng $0.0000002406, biểu thị mức tăng +1.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OP Chads tính bằng CAD là $0.0004438, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.00002191.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OPC sang CAD

$0.00002311+1.05%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OPC sang CAD là $0.00002311 CAD, với sự thay đổi +1.05% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OPC/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OPC/CAD trong ngày qua.

Giao dịch OP Chads

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of OPC/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, OPC/-- Spot is $ and --, and OPC/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi OP Chads sang Canadian Dollar

Bảng chuyển đổi OPC sang CAD

logo OP ChadsSố lượng
Chuyển thànhlogo CAD

Bảng chuyển đổi CAD sang OPC

logo CADSố lượng
Chuyển thànhlogo OP Chads

Bảng chuyển đổi số tiền OPC sang CAD và CAD sang OPC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ -- sang -- OPC sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ -- sang -- CAD sang OPC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1OP Chads phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OPC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OPC = $0 USD, 1 OPC = €0 EUR, 1 OPC = ₹0 INR, 1 OPC = Rp0.26 IDR, 1 OPC = $0 CAD, 1 OPC = £0 GBP, 1 OPC = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CADCAD
logo GTGT
21.27
logo BTCBTC
0.00311
logo ETHETH
0.09691
logo XRPXRP
118.11
logo USDTUSDT
368.6
logo BNBBNB
0.4536
logo SOLSOL
2.05
logo USDCUSDC
368.62
logo SMARTSMART
86,826.71
logo STETHSTETH
0.09712
logo DOGEDOGE
1,674.34
logo TRXTRX
1,119.41
logo ADAADA
479.35
logo WBTCWBTC
0.003112
logo HYPEHYPE
8.28
logo SUISUI
97.2

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi OP Chads (OPC) sang Canadian Dollar (CAD)

01

Nhập số lượng OPC của bạn

Nhập số lượng OPC của bạn

02

Chọn Canadian Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OP Chads hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OP Chads.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OP Chads sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ OP Chads sang Canadian Dollar (CAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OP Chads sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OP Chads sang Canadian Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi OP Chads sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến OP Chads (OPC)

Coin Meme Chủ Đề Mèo Là Gì? Phân Tích Đầy Đủ Về Các Token Phổ Biến Như POPCAT, MA, và Nhiều Hơn Nữa

Coin Meme Chủ Đề Mèo Là Gì? Phân Tích Đầy Đủ Về Các Token Phổ Biến Như POPCAT, MA, và Nhiều Hơn Nữa

Các đồng tiền meme chủ đề mèo đã xuất hiện như một lực lượng, trở thành một trong những lĩnh vực phát triển nhanh nhất vào năm 2024, nhờ vào các biểu tượng văn hóa độc đáo và sự thúc đẩy của cộng đồng.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-17
Phân Tích Toàn Diện Về Popcat Và Hiệu Suất Thị Trường Của Nó

Phân Tích Toàn Diện Về Popcat Và Hiệu Suất Thị Trường Của Nó

POPCAT là một đồng memecoin được sinh ra trên blockchain Solana, được lấy cảm hứng từ một con mèo nhà lông ngắn tên là Oatmeal.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-16
Đồng tiền Popcat: Giá, Cách mua và Tiềm năng đầu tư vào năm 2025

Đồng tiền Popcat: Giá, Cách mua và Tiềm năng đầu tư vào năm 2025

Khám phá Đồng tiền Popcat, biểu tượng meme đang làm mưa làm gió trên Solana.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-16
Các Đồng Tiền Meme Solana Nổi Tiếng: BONK, POPCAT và WIF

Các Đồng Tiền Meme Solana Nổi Tiếng: BONK, POPCAT và WIF

Với lợi ích về phí thấp và hiệu suất cao của Solana, các đồng tiền meme đã nhanh chóng mở rộng và kích hoạt sự điên cuồng trên thị trường.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-13
Popcat (POPCAT) là gì? Tại sao nó lại phổ biến?

Popcat (POPCAT) là gì? Tại sao nó lại phổ biến?

Từ meme internet năm 2020 đến hiện tượng tiền điện tử vào năm 2025, Popcat đã trải qua một sự tiến hóa tuyệt vời.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-30
POPCAT là gì? Bạn có thể mua token POPCAT ở đâu?

POPCAT là gì? Bạn có thể mua token POPCAT ở đâu?

Theo dữ liệu thị trường từ Gate.io, POPCAT hiện đang có giá là $0.187, với mức tăng trong 24 giờ là 13.5%.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-14

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.