Open Loot Thị trường hôm nay
Open Loot đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Open Loot chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥4.68. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 201,373,461 OL, tổng vốn hóa thị trường của Open Loot tính bằng JPY là ¥135,963,353,831.36. Trong 24h qua, giá của Open Loot tính bằng JPY đã tăng ¥0.08715, biểu thị mức tăng +1.9%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Open Loot tính bằng JPY là ¥99.36, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥2.88.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OL sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OL sang JPY là ¥4.68 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +1.9% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OL/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OL/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Open Loot
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.03254 | 1.87% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.03236 | 1.79% |
The real-time trading price of OL/USDT Spot is $0.03254, with a 24-hour trading change of 1.87%, OL/USDT Spot is $0.03254 and 1.87%, and OL/USDT Perpetual is $0.03236 and 1.79%.
Bảng chuyển đổi Open Loot sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi OL sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OL | 4.68JPY |
2OL | 9.37JPY |
3OL | 14.06JPY |
4OL | 18.75JPY |
5OL | 23.44JPY |
6OL | 28.13JPY |
7OL | 32.82JPY |
8OL | 37.5JPY |
9OL | 42.19JPY |
10OL | 46.88JPY |
100OL | 468.86JPY |
500OL | 2,344.34JPY |
1000OL | 4,688.69JPY |
5000OL | 23,443.47JPY |
10000OL | 46,886.95JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang OL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.2132OL |
2JPY | 0.4265OL |
3JPY | 0.6398OL |
4JPY | 0.8531OL |
5JPY | 1.06OL |
6JPY | 1.27OL |
7JPY | 1.49OL |
8JPY | 1.7OL |
9JPY | 1.91OL |
10JPY | 2.13OL |
1000JPY | 213.27OL |
5000JPY | 1,066.39OL |
10000JPY | 2,132.78OL |
50000JPY | 10,663.94OL |
100000JPY | 21,327.89OL |
Bảng chuyển đổi số tiền OL sang JPY và JPY sang OL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OL sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang OL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Open Loot phổ biến
Open Loot | 1 OL |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.72INR |
![]() | Rp493.93IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿1.07THB |
Open Loot | 1 OL |
---|---|
![]() | ₽3.01RUB |
![]() | R$0.18BRL |
![]() | د.إ0.12AED |
![]() | ₺1.11TRY |
![]() | ¥0.23CNY |
![]() | ¥4.69JPY |
![]() | $0.25HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OL = $0.03 USD, 1 OL = €0.03 EUR, 1 OL = ₹2.72 INR, 1 OL = Rp493.93 IDR, 1 OL = $0.04 CAD, 1 OL = £0.02 GBP, 1 OL = ฿1.07 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2226 |
![]() | 0.00003309 |
![]() | 0.001374 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.6 |
![]() | 0.005399 |
![]() | 0.02381 |
![]() | 3.47 |
![]() | 12.67 |
![]() | 20.4 |
![]() | 0.001381 |
![]() | 5.76 |
![]() | 1,814.66 |
![]() | 0.00003316 |
![]() | 0.09053 |
![]() | 1.23 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Open Loot của bạn
Nhập số lượng OL của bạn
Nhập số lượng OL của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Open Loot hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Open Loot.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Open Loot sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Open Loot sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Open Loot sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Open Loot sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Open Loot sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Open Loot (OL)

Optimistic Rollup 與 zk-Rollup:Layer 擴容技術的深度剖析
Optimistic Rollup 和 zk-Rollup 是兩種備受矚目的擴容方案

Rocket Pool 是什麼?RPL 代幣價格預測
Rocket Pool 的核心創新在於通過智能合約和 DAO 結構。

Gate Alpha :交易IDOL,瓜分百萬空投與積分獎勵
交易IDOL,瓜分百萬空投與積分獎勵

首發上線 RESOLV,Gate Alpha 有什麼獨特優勢?
一鍵購買 RESOLV,Gate Alpha 讓鏈上復雜交易變得像現貨交易一樣簡單。

Zeus Network 是什麼?ZEUS 代幣如何連接比特幣與 Solana 生態?
市場定位上,Zeus 瞄準了比特幣萬億美元市值的流動性缺口。

RESOLV:2025年領先的Web3收益型穩定幣
探索RESOLV:突破性的Web3穩定幣基礎設施,解鎖20萬億保守資本。