OpenSwap.One Thị trường hôm nay
OpenSwap.One đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OpenSwap.One chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫22.63. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 OPENX, tổng vốn hóa thị trường của OpenSwap.One tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của OpenSwap.One tính bằng VND đã tăng ₫1.89, biểu thị mức tăng +9.13%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OpenSwap.One tính bằng VND là ₫17,962.86, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫12.78.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OPENX sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OPENX sang VND là ₫22.63 VND, với tỷ lệ thay đổi là +9.13% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OPENX/VND của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OPENX/VND trong ngày qua.
Giao dịch OpenSwap.One
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of OPENX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, OPENX/-- Spot is $ and 0%, and OPENX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi OpenSwap.One sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi OPENX sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OPENX | 20.98VND |
2OPENX | 41.97VND |
3OPENX | 62.96VND |
4OPENX | 83.95VND |
5OPENX | 104.94VND |
6OPENX | 125.93VND |
7OPENX | 146.92VND |
8OPENX | 167.91VND |
9OPENX | 188.9VND |
10OPENX | 209.89VND |
100OPENX | 2,098.94VND |
500OPENX | 10,494.73VND |
1000OPENX | 20,989.46VND |
5000OPENX | 104,947.33VND |
10000OPENX | 209,894.67VND |
Bảng chuyển đổi VND sang OPENX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.04764OPENX |
2VND | 0.09528OPENX |
3VND | 0.1429OPENX |
4VND | 0.1905OPENX |
5VND | 0.2382OPENX |
6VND | 0.2858OPENX |
7VND | 0.3335OPENX |
8VND | 0.3811OPENX |
9VND | 0.4287OPENX |
10VND | 0.4764OPENX |
10000VND | 476.42OPENX |
50000VND | 2,382.14OPENX |
100000VND | 4,764.29OPENX |
500000VND | 23,821.47OPENX |
1000000VND | 47,642.94OPENX |
Bảng chuyển đổi số tiền OPENX sang VND và VND sang OPENX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OPENX sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 VND sang OPENX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1OpenSwap.One phổ biến
OpenSwap.One | 1 OPENX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.07INR |
![]() | Rp12.94IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.03THB |
OpenSwap.One | 1 OPENX |
---|---|
![]() | ₽0.08RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.03TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.12JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OPENX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OPENX = $0 USD, 1 OPENX = €0 EUR, 1 OPENX = ₹0.07 INR, 1 OPENX = Rp12.94 IDR, 1 OPENX = $0 CAD, 1 OPENX = £0 GBP, 1 OPENX = ฿0.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
AVAX chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.0009437 |
![]() | 0.0000001955 |
![]() | 0.000008085 |
![]() | 0.02031 |
![]() | 0.0085 |
![]() | 0.00003144 |
![]() | 0.0001183 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 0.09072 |
![]() | 0.02685 |
![]() | 0.07469 |
![]() | 0.000008112 |
![]() | 0.0000001956 |
![]() | 0.005256 |
![]() | 0.001291 |
![]() | 0.0008829 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng OpenSwap.One của bạn
Nhập số lượng OPENX của bạn
Nhập số lượng OPENX của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OpenSwap.One hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OpenSwap.One.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OpenSwap.One sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua OpenSwap.One
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ OpenSwap.One sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OpenSwap.One sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OpenSwap.One sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi OpenSwap.One sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến OpenSwap.One (OPENX)

Qual é a tendência de preço da moeda COOKIE?
Cookie DAO é um projeto de infraestrutura relacionado à trilha do Agente de IA e agregação de dados.

Explorador Solana: Profundar nos Dados do Bloco Solana Blockchain
O Explorer Solana tornou-se uma ferramenta essencial para os utilizadores explorarem o ecossistema Solana

VOXEL: A Inovação da Combinação de Criptografia e Jogos Blockchain
VOXEL é um projeto de jogo blockchain desenvolvido pela AlwaysGeeky Games

O que é FIS?
O token FIS é o token de utilidade nativa do protocolo StaFi, desempenhando um papel fundamental no impulsionamento do desenvolvimento do protocolo StaFi.

NKN: Rede Descentralizada Impulsionada por Blockchain do Futuro
NKN é um protocolo de rede peer-to-peer descentralizado projetado para abordar a neutralidade, privacidade e eficiência da Internet.

Gunzilla: A Revolução do Próxima Geração de Jogos Impulsionada pela Blockchain
Gunzilla é um projeto pioneiro no campo dos jogos de criptomoeda e blockchain