Optimism Thị trường hôm nay
Optimism đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OP chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.5246. Với nguồn cung lưu hành là 1,657,120,774 OP, tổng vốn hóa thị trường của OP tính bằng EUR là €778,886,726.79. Trong 24h qua, giá của OP tính bằng EUR đã giảm €-0.02424, biểu thị mức giảm -4.37%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OP tính bằng EUR là €4.33, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.3602.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OP sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OP sang EUR là €0.5246 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -4.37% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OP/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OP/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Optimism
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.5936 | -2.73% | |
![]() Giao ngay | $0.5982 | -1.97% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.593 | -2.5% |
The real-time trading price of OP/USDT Spot is $0.5936, with a 24-hour trading change of -2.73%, OP/USDT Spot is $0.5936 and -2.73%, and OP/USDT Perpetual is $0.593 and -2.5%.
Bảng chuyển đổi Optimism sang Euro
Bảng chuyển đổi OP sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OP | 0.52EUR |
2OP | 1.04EUR |
3OP | 1.57EUR |
4OP | 2.09EUR |
5OP | 2.62EUR |
6OP | 3.14EUR |
7OP | 3.67EUR |
8OP | 4.19EUR |
9OP | 4.72EUR |
10OP | 5.24EUR |
1000OP | 524.63EUR |
5000OP | 2,623.19EUR |
10000OP | 5,246.39EUR |
50000OP | 26,231.95EUR |
100000OP | 52,463.9EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang OP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 1.9OP |
2EUR | 3.81OP |
3EUR | 5.71OP |
4EUR | 7.62OP |
5EUR | 9.53OP |
6EUR | 11.43OP |
7EUR | 13.34OP |
8EUR | 15.24OP |
9EUR | 17.15OP |
10EUR | 19.06OP |
100EUR | 190.6OP |
500EUR | 953.03OP |
1000EUR | 1,906.07OP |
5000EUR | 9,530.36OP |
10000EUR | 19,060.72OP |
Bảng chuyển đổi số tiền OP sang EUR và EUR sang OP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 OP sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang OP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Optimism phổ biến
Optimism | 1 OP |
---|---|
![]() | $0.59USD |
![]() | €0.52EUR |
![]() | ₹48.92INR |
![]() | Rp8,883.4IDR |
![]() | $0.79CAD |
![]() | £0.44GBP |
![]() | ฿19.31THB |
Optimism | 1 OP |
---|---|
![]() | ₽54.11RUB |
![]() | R$3.19BRL |
![]() | د.إ2.15AED |
![]() | ₺19.99TRY |
![]() | ¥4.13CNY |
![]() | ¥84.33JPY |
![]() | $4.56HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OP = $0.59 USD, 1 OP = €0.52 EUR, 1 OP = ₹48.92 INR, 1 OP = Rp8,883.4 IDR, 1 OP = $0.79 CAD, 1 OP = £0.44 GBP, 1 OP = ฿19.31 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 26.47 |
![]() | 0.005778 |
![]() | 0.3086 |
![]() | 557.98 |
![]() | 262.38 |
![]() | 0.9301 |
![]() | 3.82 |
![]() | 558.09 |
![]() | 3,282.35 |
![]() | 837.23 |
![]() | 2,258.31 |
![]() | 0.3082 |
![]() | 0.005802 |
![]() | 172.16 |
![]() | 480,704.56 |
![]() | 41.26 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Optimism của bạn
Nhập số lượng OP của bạn
Nhập số lượng OP của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Optimism hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Optimism.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Optimism sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Optimism
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Optimism sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Optimism sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Optimism sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Optimism sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Optimism (OP)

BOOP代币:Solana生态系统中奖励Meme创作者的新兴加密货币
探索BOOP代币:Solana生态系统中专为meme创作者和冒险者设计的革命性代币

LRC 价格多少?Loopring 是什么项目?
Loopring 是以太坊生态中最早采用 zkRollup 技术的 Layer2 协议。

Loopring (LRC)价格走势如何?
本文将深入分析Loopring (LRC)在2025年的价格表现及投资策略。

DOPE代币:各地宣传部加密货币的崛起与影响
探索DOPE代币2025:全球宣传部门的加密革命

AUTOPEN代币:政治讽刺引发Solana热门梗币
AUTOPEN是一个政治讽刺意味meme,源于特朗普在Truth Social上发图。

DOPE代币:马斯克重命名的政治加密货币
DOPE代币引发政治与加密货币的交织
Tìm hiểu thêm về Optimism (OP)

Một Sâu Sắc Vào Bản Báo Cáo Trắng Mới Nhất Của Reddio

Với Sáu Công Cụ Mạnh Mẽ, Mantle Tiến Bước Trở Thành Trung Tâm Tài Chính Trên Chuỗi

Làm thế nào để xác định và tham gia một cách chính xác vào các dự án Airdrop thành công?

Nghiên cứu Gate: Chính sách thuế của Mỹ gây ra biển động trên thị trường toàn cầu; Bitcoin giảm xuống dưới 80.000 đô la

SwellChain là gì?
