Parallel Thị trường hôm nay
Parallel đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Parallel chuyển đổi sang United Arab Emirates Dirham (AED) là د.إ4.22. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,240,894 PAR, tổng vốn hóa thị trường của Parallel tính bằng AED là د.إ34,757,038.34. Trong 24h qua, giá của Parallel tính bằng AED đã tăng د.إ0.07915, biểu thị mức tăng +1.91%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Parallel tính bằng AED là د.إ20.56, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ2.29.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PAR sang AED
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PAR sang AED là د.إ4.22 AED, với tỷ lệ thay đổi là +1.91% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PAR/AED của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PAR/AED trong ngày qua.
Giao dịch Parallel
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of PAR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PAR/-- Spot is $ and 0%, and PAR/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Parallel sang United Arab Emirates Dirham
Bảng chuyển đổi PAR sang AED
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PAR | 4.22AED |
2PAR | 8.44AED |
3PAR | 12.67AED |
4PAR | 16.89AED |
5PAR | 21.11AED |
6PAR | 25.34AED |
7PAR | 29.56AED |
8PAR | 33.78AED |
9PAR | 38.01AED |
10PAR | 42.23AED |
100PAR | 422.33AED |
500PAR | 2,111.68AED |
1000PAR | 4,223.37AED |
5000PAR | 21,116.87AED |
10000PAR | 42,233.75AED |
Bảng chuyển đổi AED sang PAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AED | 0.2367PAR |
2AED | 0.4735PAR |
3AED | 0.7103PAR |
4AED | 0.9471PAR |
5AED | 1.18PAR |
6AED | 1.42PAR |
7AED | 1.65PAR |
8AED | 1.89PAR |
9AED | 2.13PAR |
10AED | 2.36PAR |
1000AED | 236.77PAR |
5000AED | 1,183.88PAR |
10000AED | 2,367.77PAR |
50000AED | 11,838.87PAR |
100000AED | 23,677.74PAR |
Bảng chuyển đổi số tiền PAR sang AED và AED sang PAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PAR sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 AED sang PAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Parallel phổ biến
Parallel | 1 PAR |
---|---|
![]() | $1.15USD |
![]() | €1.03EUR |
![]() | ₹96.07INR |
![]() | Rp17,445.2IDR |
![]() | $1.56CAD |
![]() | £0.86GBP |
![]() | ฿37.93THB |
Parallel | 1 PAR |
---|---|
![]() | ₽106.27RUB |
![]() | R$6.26BRL |
![]() | د.إ4.22AED |
![]() | ₺39.25TRY |
![]() | ¥8.11CNY |
![]() | ¥165.6JPY |
![]() | $8.96HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PAR = $1.15 USD, 1 PAR = €1.03 EUR, 1 PAR = ₹96.07 INR, 1 PAR = Rp17,445.2 IDR, 1 PAR = $1.56 CAD, 1 PAR = £0.86 GBP, 1 PAR = ฿37.93 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AED
ETH chuyển đổi sang AED
USDT chuyển đổi sang AED
XRP chuyển đổi sang AED
BNB chuyển đổi sang AED
SOL chuyển đổi sang AED
USDC chuyển đổi sang AED
DOGE chuyển đổi sang AED
ADA chuyển đổi sang AED
TRX chuyển đổi sang AED
STETH chuyển đổi sang AED
WBTC chuyển đổi sang AED
SUI chuyển đổi sang AED
HYPE chuyển đổi sang AED
LINK chuyển đổi sang AED
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.36 |
![]() | 0.00125 |
![]() | 0.0532 |
![]() | 136.15 |
![]() | 57.91 |
![]() | 0.2017 |
![]() | 0.7709 |
![]() | 136.18 |
![]() | 595.95 |
![]() | 179.09 |
![]() | 501.68 |
![]() | 0.05323 |
![]() | 0.001251 |
![]() | 37.41 |
![]() | 3.92 |
![]() | 8.63 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng United Arab Emirates Dirham nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.
Nhập số lượng Parallel của bạn
Nhập số lượng PAR của bạn
Nhập số lượng PAR của bạn
Chọn United Arab Emirates Dirham
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn United Arab Emirates Dirham hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Parallel hiện tại theo United Arab Emirates Dirham hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Parallel.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Parallel sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Parallel
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Parallel sang United Arab Emirates Dirham (AED) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Parallel sang United Arab Emirates Dirham trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Parallel sang United Arab Emirates Dirham?
4.Tôi có thể chuyển đổi Parallel sang loại tiền tệ khác ngoài United Arab Emirates Dirham không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang United Arab Emirates Dirham (AED) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Parallel (PAR)

NFT: Desbloqueando la clave para una nueva era de activos digitales
En la era digital en rápido desarrollo, NFT se ha convertido en un campo emergente muy anticipado.

Las 5 mejores aplicaciones de billetera Web3 para DeFi y NFT en 2025
Descubre las mejores aplicaciones de billetera Web3 de 2025, que ofrecen una seguridad avanzada

Cómo comprar NFT: Una guía para principiantes para 2025
Descubre la guía definitiva para comprar NFTs en 2025.

Velo Coin 2025: Precio, Guía de compra y Comparación con Tokens DeFi
Descubre el potencial de Velos en 2025

Predicción del precio de Bitcoin Cash (BCH) para 2025-2030
Bitcoin Cash (BCH) es una de las primeras monedas bifurcadas de Bitcoin.

Precio XRP USD: Análisis de mercado y perspectivas futuras para 2025
A corto plazo, si XRP puede romper los $4.50 en junio depende de los patrones técnicos y el progreso regulatorio.