Parallel Thị trường hôm nay
Parallel đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PAR chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp17,293.49. Với nguồn cung lưu hành là 2,240,894 PAR, tổng vốn hóa thị trường của PAR tính bằng IDR là Rp587,871,212,249,669.02. Trong 24h qua, giá của PAR tính bằng IDR đã giảm Rp-29.44, biểu thị mức giảm -0.17%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PAR tính bằng IDR là Rp84,950.51, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp9,464.18.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PAR sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PAR sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là -0.17% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PAR/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PAR/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Parallel
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of PAR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PAR/-- Spot is $ and 0%, and PAR/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Parallel sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi PAR sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PAR | 17,293.49IDR |
2PAR | 34,586.99IDR |
3PAR | 51,880.49IDR |
4PAR | 69,173.99IDR |
5PAR | 86,467.49IDR |
6PAR | 103,760.99IDR |
7PAR | 121,054.49IDR |
8PAR | 138,347.98IDR |
9PAR | 155,641.48IDR |
10PAR | 172,934.98IDR |
100PAR | 1,729,349.86IDR |
500PAR | 8,646,749.34IDR |
1000PAR | 17,293,498.69IDR |
5000PAR | 86,467,493.49IDR |
10000PAR | 172,934,986.98IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang PAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.00005782PAR |
2IDR | 0.0001156PAR |
3IDR | 0.0001734PAR |
4IDR | 0.0002313PAR |
5IDR | 0.0002891PAR |
6IDR | 0.0003469PAR |
7IDR | 0.0004047PAR |
8IDR | 0.0004626PAR |
9IDR | 0.0005204PAR |
10IDR | 0.0005782PAR |
10000000IDR | 578.25PAR |
50000000IDR | 2,891.25PAR |
100000000IDR | 5,782.51PAR |
500000000IDR | 28,912.59PAR |
1000000000IDR | 57,825.19PAR |
Bảng chuyển đổi số tiền PAR sang IDR và IDR sang PAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PAR sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 IDR sang PAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Parallel phổ biến
Parallel | 1 PAR |
---|---|
![]() | $1.14USD |
![]() | €1.02EUR |
![]() | ₹95.24INR |
![]() | Rp17,293.5IDR |
![]() | $1.55CAD |
![]() | £0.86GBP |
![]() | ฿37.6THB |
Parallel | 1 PAR |
---|---|
![]() | ₽105.35RUB |
![]() | R$6.2BRL |
![]() | د.إ4.19AED |
![]() | ₺38.91TRY |
![]() | ¥8.04CNY |
![]() | ¥164.16JPY |
![]() | $8.88HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PAR = $1.14 USD, 1 PAR = €1.02 EUR, 1 PAR = ₹95.24 INR, 1 PAR = Rp17,293.5 IDR, 1 PAR = $1.55 CAD, 1 PAR = £0.86 GBP, 1 PAR = ฿37.6 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001509 |
![]() | 0.0000002964 |
![]() | 0.00001244 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 0.01359 |
![]() | 0.0000482 |
![]() | 0.0001838 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 0.1361 |
![]() | 0.04086 |
![]() | 0.12 |
![]() | 0.00001245 |
![]() | 0.0000002977 |
![]() | 0.008615 |
![]() | 0.001008 |
![]() | 0.001989 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Parallel của bạn
Nhập số lượng PAR của bạn
Nhập số lượng PAR của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Parallel hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Parallel.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Parallel sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Parallel
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Parallel sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Parallel sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Parallel sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Parallel sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Parallel (PAR)

Top 5 Aplicativos de Carteira Web3 para DeFi e NFTs em 2025
Descubra as principais aplicações de carteira Web3 de 2025, oferecendo segurança avançada

Como comprar NFT: Um Guia para Iniciantes para 2025
Descubra o guia definitivo para comprar NFTs em 2025.

Moeda Velo 2025: Preço, Guia de Compra e Comparação com Tokens DeFi
Descubra o potencial da Velos em 2025

Previsão de Preço do Bitcoin Cash (BCH) para 2025-2030
Bitcoin Cash (BCH) é uma das primeiras moedas fork do Bitcoin.

Trump e Bitcoin: De TRUMP Coin para a Revolução da Criptografia
A atitude de Trump em relação ao Bitcoin sofreu uma reviravolta dramática.

Preço XRP USD: Análise de mercado e perspetivas futuras para 2025
A curto prazo, se o XRP conseguir ultrapassar os $4.50 em junho depende de padrões técnicos e progressos regulatórios.